logo-dich-vu-luattq

Bảng giá đất thành phố hồ chí minh

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Xem thêm: Bảng giá đất thành phố hồ chí minh

—————

Số: 02/2020/QĐ-UBND

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

——————

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 01 năm 2020

QUYẾT ĐỊNH

Về ban hành Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

—————-

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

Căn cứ Nghị định số 135/2016/NĐ-CP ngày 09 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tế, khu công nghệ cao;

Căn cứ Nghị định số 123/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;

Căn cứ Nghị quyết số 01/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành phố ngày 15 tháng 01 năm 2020 về thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 11186/TTr- STNMT-KTĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019 và Công văn số 416/STNMT-KTĐ ngày 15 tháng 01 năm 2020; ý kiến của Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành phố tại Công văn số 845/MTTQ-BTT ngày 20 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Hội đồng Thẩm định Bảng giá đất thành phố tại Thông báo số 292/TB-HĐTĐBGĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Sở Tư pháp tại Công văn số 7525/STP-VB ngày 23 tháng 12 năm 2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 01 năm 2020. Quyết định này thay thế Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành quy định về giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019 và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND ngày 22 tháng 7 năm 2017 của Ủy ban nhân dân thành phố về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận – huyện, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

– Như Điều 3;

– Thủ tướng Chính phủ;

– Văn phòng Chính phủ;

– Bộ Tài chính; Bộ Xây dựng;

– Bộ Tài nguyên và Môi trường;

– Cục Kiểm tra văn bản QPPL – Bộ Tư pháp;

– Thường trực Thành ủy;

– Thường trực HĐND thành phố;

– Đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố;

– Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố;

– TTUB: CT các PCT;

– Các Ban HĐND thành phố;

– VPUB: các PCVP;

– Phòng ĐT, DA, KT, VX, TH (5);

– Trung tâm Công báo;

– Lưu: VT, (ĐT/Tr) H.20

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH

Nguyễn Thành Phong

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Xem thêm: Bảng giá đất thành phố hồ chí minh

—————

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

——————

QUY ĐỊNH

Về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

—————-

Chương I. PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

1. Quy định này quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

2. Bảng giá đất này được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

b) Tính thuế sử dụng đất;

c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

g) Bảng giá đất này là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất.

h) Tính tiền thuê đất trong Khu công nghệ cao quy định tại Điều 12 Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao.

Điều 2. Đối tượng áp dụng

1. Cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đất đai; cơ quan có chức năng xây dựng, điều chỉnh, thẩm định bảng giá đất, định giá đất cụ thể.

2. Tổ chức có chức năng tư vấn xác định giá đất, cá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất.

3. Người sử dụng đất, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.

Chương II. BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT

Bảng Giá Đất Tp.HCM 2020 – 2024 đối với đất nông nghiệp:

Điều 3. Đối với đất nông nghiệp

1. Phân khu vực và vị trí đất:

a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:

– Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;

– Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Môn, huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;

– Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ.

b) Vị trí:

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

2. Bảng giá đất Tp.HCM 2020 – 2024 các loại đất nông nghiệp:

a) Bảng giá đất Tp.HCM 2020 – 2024 đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

250.000

200.000

160.000

Vị trí 2

200.000

160.000

128.000

Vị trí 3

160.000

128.000

102.400

b) Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

300.000

240.000

192.000

Vị trí 2

240.000

192.000

153.600

Vị trí 3

192.000

153.600

122.900

c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

190.000

Vị trí 2

152.000

Vị trí 3

121.600

* Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.

d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

250.000

200.000

160.000

Vị trí 2

200.000

160.000

128.000

Vị trí 3

160.000

128.000

102.400

đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

135.000

Vị trí 2

108.000

Vị trí 3

86.400

e) Đối với đất nông nghiệp trong khu dân cư, trong địa giới hành chính phường được tính bằng 150% đất nông nghiệp cùng khu vực của cùng loại đất.

Điều 4. Bảng Giá Đất Tp.HCM 2020 – 2024 Đối với đất phi nông nghiệp.

1. Phân loại đô thị:

a) Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất.

b) Đối với thị trấn của 05 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V.

c) Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng.

2. Phân loại vị trí:

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí.

Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

3. Bảng giá các loại đất phi nông nghiệp.

a) Bảng giá đất ở:

– Giá đất ở của vị trí 1: Phụ lục Bảng 6 đính kèm.

b) Đất thương mại, dịch vụ:

– Giá đất: tính bằng 80% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).

– Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.

c) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh; Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất công trình sự nghiệp:

– Giá đất: tính bằng 60% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).

– Giá đất không đuợc thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.

d) Đất nghĩa trang, nghĩa địa (tập trung): tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

đ) Đất giáo dục, y tế: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

e) Đất tôn giáo: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

g) Đối với đất trong Khu Công nghệ cao: tính theo mặt bằng giá đất ở, sau đó quy định bảng giá các loại đất trong Khu Công nghệ cao như sau:

– Đất với đất thương mại, dịch vụ: tính bằng 80% giá đất ở: Phụ lục Bảng 7 đính kèm.

– Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ: tính bằng 60% giá đất ở: Phụ lục Bảng 8 đính kèm.

h) Các loại đất phi nông nghiệp còn lại: căn cứ vào phương pháp định giá, so sánh các loại đất liền kề để quy định mức giá đất.

Điều 5. Bảng Giá Đất Tp.HCM 2020 – 2024 Đối với các loại đất khác

1. Các loại đất nông nghiệp khác:

Giá đất nông nghiệp khác được tính bằng giá của loại đất nông nghiệp liền kề. Trường hợp không có giá của loại đất nông nghiệp liền kề thì tính bằng giá của loại đất nông nghiệp trước khi chuyển sang loại đất nông nghiệp khác.

2. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản:

a) Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản: tính bằng 100 % giá đất nuôi trồng thủy sản.

b) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp: tính bằng 50% giá loại đất phi nông nghiệp liền kề cùng loại đất.

c) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp nuôi trồng thủy sản: giá đất được xác định trên diện tích từng loại đất cụ thể. Trường hợp không xác định được diện tích từng loại thì tính theo loại đất sử dụng chính.

3. Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng:

Tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.

4. Đối với đất chưa sử dụng, khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đất, cho thuê đất tại khu vực lân cận để xác định mức giá.

Điều 6. Về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng có thời hạn

Quy định về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất thương mại, dịch vụ; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ là 50 năm, trường hợp đối với dự án có quy định thời hạn sử dụng đất trên 50 năm thì số năm vượt quy định (50 năm) được tính theo quy tắc tam xuất, nhưng không vượt quá giá đất ở tại cùng vị trí.

Chương III. ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH

Điều 7. Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Cục Thuế thành phố, các sở – ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện có trách nhiệm triển khai thi hành quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các sở – ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện tham mưu, đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố hướng dẫn hoặc quyết định sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH

Nguyễn Thành Phong

BẢNG 6: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TP.HCM 2020 – 2024

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ALEXANDRE DE RHODES

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

92.400

2

BÀ LÊ CHÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.600

3

BÙI THỊ XUÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

59.800

4

BÙI VIỆN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

52.800

5

CALMETTE

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.800

6

CAO BÁ NHẠ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.900

7

CAO BÁ QUÁT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

46.200

8

CHU MẠNH TRINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

52.800

9

CÁCH MẠNG THÁNG 8

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

66.000

10

CỐNG QUỲNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

58.100

11

CÔ BẮC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.500

12

CÔ GIANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.600

13

CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

115.900

14

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

96.800

15

CÔNG XÃ PARIS

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

96.800

16

CÂY ĐIỆP

TRỌN ĐUỪNG

21.400

17

ĐINH CÔNG TRÁNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.600

18

ĐINH TIÊN HOÀNG

LÊ DUẨN

ĐIỆN BIÊN PHỦ

36.400

ĐIỆN BIÊN PHỦ

VÕ THỊ SÁU

45.200

VÕ THỊ SÁU

CẦU BÔNG

35.000

19

ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

ĐINH TIÊN HOÀNG

35.000

ĐINH TIÊN HOÀNG

HAI BÀ TRƯNG

45.500

20

ĐẶNG DUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.000

21

ĐẶNG THỊ NHU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

56.700

22

ĐẶNG TRẦN CÔN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.400

23

ĐẶNG TẤT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.000

24

ĐỀ THÁM

VÕ VĂN KIỆT

TRẦN HƯNG ĐẠO

30.300

24

ĐỀ THÁM

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHẠM NGŨ LÃO

36.500

25

ĐỒNG KHỞI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

162.000

26

ĐỖ QUANG ĐẦU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

39.600

27

ĐÔNG DU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

88.000

28

HAI BÀ TRƯNG

BẾN BẠCH ĐẰNG

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

96.800

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

65.600

VÕ THỊ SÁU

NGÃ 3

TRẰN QUANG KHẢI

72.700

NGÃ 3

TRẦN QUANG KHẢI

CẦU KIỆU

58.200

29

HOÀ MỸ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.100

30

HUYỀN QUANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.600

31

HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

32

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGUYỄN HUỆ

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

92.400

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

QUÁCH THỊ TRANG

70.000

33

HUỲNH KHƯƠNG NINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.300

34

HÀM NGHI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

101.200

35

HÀN THUYÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

92.400

36

HẢI TRIỀU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

86.000

37

HOÀNG SA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

38

HỒ HUẤN NGHIỆP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

92.400

39

HỒ HẢO HỚN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.200

40

HỒ TÙNG MẬU

VÕ VĂN KIỆT

HÀM NGHI

41.300

HÀM NGHI

TÔN THẤT THIỆP

68.900

41

KÝ CON

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

58.200

42

LÝ TỰ TRỌNG

NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG

HAI BÀ TRƯNG

101.200

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

78.500

43

LÝ VĂN PHỨC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.100

44

LƯƠNG HỮU KHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

38.800

45

LÊ ANH XUÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

66.000

46

LÊ CÔNG KIỀU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

46.600

47

LÊ DUẨN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

110.000

48

LÊ LAI

CHỢ BẾN THÀNH

NGUYỄN THỊ NGHĨA

88.000

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

79.200

49

LÊ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

162.000

50

LÊ THÁNH TÔN

PHẠM HỒNG THÁI

HAI BÀ TRƯNG

115.900

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

110.000

51

LÊ THỊ HỒNG GẤM

NGUYỄN THÁI HỌC

CALMETTE

48.400

CALMETTE

PHÓ ĐỨC CHÍNH

59.400

52

LÊ THỊ RIÊNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

66.000

53

LƯU VĂN LANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

83.600

54

LÊ VĂN HƯU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.200

55

MAI THỊ LỰU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

40.600

56

MÃ LỘ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.400

57

MẠC THỊ BƯỞI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

88.000

58

MẠC ĐĨNH CHI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

59.400

59

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

CẦU THỊ NGHÈ

HAI BÀ TRƯNG

61.400

HAI BÀ TRƯNG

CỒNG QUỲNH

77.000

CỐNG QUỲNH

NGÃ SÁU

NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

60

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

VÕ VĂN KIỆT

HÀM NGHI

79.200

HÀM NGHI

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

75.600

61

NGUYỄN AN NINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

79.200

62

NGUYỄN CẢNH CHÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.800

63

NGUYỄN CÔNG TRỨ

NGUYỄN THÁI HỌC

PHÓ ĐỨC CHÍNH

57.200

PHÓ ĐỨC CHÍNH

HỒ TÙNG MẬU

73.000

64

NGUYỄN CƯ TRINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.500

65

NGUYỄN DU

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

57.200

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

HAI BÀ TRƯNG

66.000

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

57.200

66

NGUYỄN HUY TỰ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.100

67

NGUYỄN HUỆ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

162.000

68

NGUYỄN VĂN BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.200

69

NGUYỄN VĂN NGUYỄN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.400

70

NGUYỄN HỮU CẦU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

34.100

71

NGUYỄN KHẮC NHU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.000

72

NGUYỄN PHI KHANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.400

73

NAM QUỐC CANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

74

NGUYỄN SIÊU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

46.200

75

NGUYỄN THIỆP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

74.800

76

NGUYỄN THÁI BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.100

77

NGUYỄN THÁI HỌC

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHẠM NGŨ LÃO

61.600

ĐOẠN CÒN LẠI

48.400

78

NGUYỄN THÀNH Ý

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.200

79

NGUYỄN THỊ NGHĨA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

61.600

80

NGUYỄN TRUNG NGẠN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.000

81

NGUYỄN TRUNG TRỰC

LÊ LỢI

LÊ THÁNH TÔN

82.200

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN DU

77.000

82

NGUYỄN TRÃI

NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG

CỐNG QUỲNH

88.000

CỐNG QUỲNH

NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

83

NGUYỄN VĂN CHIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

66.000

84

NGUYỄN VĂN CỪ

VÕ VĂN KIỆT

TRẦN HƯNG ĐẠO

33.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

42.700

85

NGUYỄN VĂN GIAI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

86

NGUYỄN VĂN THỦ

HAI BÀ TRƯNG

MẠC ĐĨNH CHI

48.400

MẠC ĐĨNH CHI

HOÀNG SA

44.000

87

NGUYỄN VĂN TRÁNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

88

NGUYỄN VĂN NGHĨA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.300

89

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

HAI BÀ TRƯNG

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

66.000

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

HOÀNG SA

45.000

90

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

48.800

91

NGÔ VĂN NĂM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

47.700

92

NGÔ ĐỨC KẾ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

88.000

93

PASTEUR

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

HÀM NGHI

79.500

HÀM NGHI

VÕ VĂN KIỆT

69.600

94

PHAN BỘI CHÂU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

88.000

95

PHAN CHÂU TRINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

88.000

96

PHAN KẾ BÍNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.300

97

PHAN LIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.800

98

PHAN NGỮ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

99

PHAN TÔN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

100

PHAN VĂN TRƯỜNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.200

101

PHAN VĂN ĐẠT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.200

102

PHẠM HỒNG THÁI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

83.600

103

PHẠM NGỌC THẠCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

65.000

104

PHẠM NGŨ LÃO

PHÓ ĐỨC CHÍNH

NGUYỄN THỊ NGHĨA

51.200

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

70.400

105

PHẠM VIẾT CHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

106

PHÓ ĐỨC CHÍNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

63.200

107

PHÙNG KHẮC KHOAN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

38.400

108

SƯƠNG NGUYỆT ÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

77.000

109

THI SÁCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.200

110

THÁI VĂN LUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

79.700

111

THẠCH THỊ THANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.200

112

THỦ KHOA HUÂN

NGUYỄN DU

LÝ TỰ TRỌNG

88.000

LÝ TỰ TRỌNG

LÊ THÁNH TÔN

88.000

113

TRẦN CAO VÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

63.200

114

TRẦN DOÃN KHANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

115

TRẦN HƯNG ĐẠO

QUÁCH THỊ TRANG

NGUYỄN THÁI HỌC

68.900

NGUYỄN THÁI HỌC

NGUYỄN KHẮC NHU

76.000

NGUYỄN KHẮC NHU

NGUYỄN VĂN CỪ

58.700

116

TRẦN KHÁNH DƯ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.000

117

TRẦN KHẮC CHÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.000

118

TRẦN NHẬT DUẬT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.000

119

TRẦN QUANG KHẢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

38.700

120

TRẦN QUÝ KHOÁCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.400

121

TRẦN ĐÌNH XU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

31.200

122

TRỊNH VĂN CẤN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.400

123

TRƯƠNG HÁN SIÊU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

124

TRƯƠNG ĐỊNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

88.000

125

TÔN THẤT THIỆP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

68.200

126

TÔN THẤT TÙNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

63.200

127

TÔN THẤT ĐẠM

TÔN THẤT THIỆP

HÀM NGHI

79.200

HÀM NGHI

VÕ VĂN KIỆT

63.200

128

TÔN ĐỨC THẮNG

LÊ DUẨN

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

89.300

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH

105.600

129

VÕ VĂN KIỆT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

36.800

130

VÕ THỊ SÁU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

56.000

131

YERSIN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

63.800

132

NGUYỄN HỮU CẢNH

TÔN ĐỨC THẮNG

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

79.200

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2 Tp.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

TRẦN NÃO

XA LỘ HÀ NỘI

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

22.000

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

13.200

2

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA

MAI CHÍ THỌ

(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)

13.200

3

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

4

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

5

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

6

ĐƯỜNG SỐ 4,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

5.800

7

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

5.800

8

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

9

ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG Bình an

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

10

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

11

ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

12

ĐƯỜNG SỐ 10,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

13

ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

14

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

15

ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

16

ĐƯỜNG SỐ 14, 15,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

17

ĐƯỜNG SỐ 16,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 14,

PHƯỜNG BÌNH AN

KHU DÂN CƯ HIM LAM

7.800

18

ĐƯỜNG SỐ 17, 18,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

7.700

19

ĐƯỜNG SỐ 19,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 20

7.800

20

ĐƯỜNG SỐ 19B,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 19,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

21

ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG BÌNH AN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.600

22

ĐƯỜNG SỐ 21,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG BÌNH AN

8.600

23

ĐƯỜNG SỐ 22,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 21,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

24

ĐƯỜNG SỐ 23,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

8.600

25

ĐƯỜNG SỐ 24,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 25

7.800

26

ĐƯỜNG SỐ 25,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 29,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

27

ĐƯỜNG SỐ 26, 28

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 25,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

28

ĐƯỜNG SỐ 27,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 25,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

29

ĐƯỜNG SỐ 29,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

30

ĐƯỜNG SỐ 30,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

KHU DÂN CƯ DỰ ÁN

CÔNG TY PHÚ NHUẬN

7.800

31

ĐƯỜNG SỐ 30B,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 30,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

32

ĐƯỜNG SỐ 31,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

33

ĐƯỜNG SỐ 32,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 31,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

34

ĐƯỜNG SỐ 33,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

KHU DÂN CƯ DỰ ÁN

HÀ QUANG

7.800

35

ĐƯỜNG SỐ 34,

PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 39,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

ĐƯỜNG SỐ 39,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

36

ĐƯỜNG SỐ 35,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 34,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

37

ĐƯỜNG SỐ 36,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 41,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

38

ĐƯỜNG SỐ 37,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 38,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

39

ĐƯỜNG SỐ 38,

PHƯỜNG BÌNH AN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

40

ĐƯỜNG SỐ 39,

PHƯỜNG BÌNH AN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

41

ĐƯỜNG SỐ 40,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 37,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 39,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

42

ĐƯỜNG SỐ 41,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 38,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

43

ĐƯỜNG SỐ 45,

PHƯỜNG BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG SỐ 47,

PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

44

ĐƯỜNG SỐ 46,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 45,

PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

45

ĐƯỜNG SỐ 47,

PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

46

ĐẶNG HỮU PHỔ,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7.800

47

ĐỖ QUANG,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

48

ĐƯỜNG 4,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

49

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.600

50

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

LÊ THƯỚC

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

51

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

LÊ THƯỚC

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

52

ĐƯỜNG 10,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

10.500

53

ĐƯỜNG 11,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

54

ĐƯỜNG 12,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

55

ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

56

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

57

ĐƯỜNG 40,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

58

ĐƯỜNG 41,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

NGUYỄN BÁ HUÂN

7.800

59

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 48,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

60

ĐƯỜNG 43,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.600

61

ĐƯỜNG 44,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

62

ĐƯỜNG 46,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

63

ĐƯỜNG 47,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 59,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 66,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

64

ĐƯỜNG 48, 59

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

65

ĐƯỜNG 49B,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

66

ĐƯỜNG 50,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THUỶ

LÊ VĂN MIẾN

7.400

67

ĐƯỜNG 54,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 49B,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

68

ĐƯỜNG 55,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

69

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.600

70

ĐƯỜNG 57,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 44

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

71

ĐƯỜNG 58,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 55

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

72

ĐƯỜNG 60,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 59,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 61,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

73

ĐƯỜNG 61,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 47,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

74

ĐƯỜNG 62,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 61,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

75

ĐƯỜNG 63,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 64,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

76

ĐƯỜNG 64,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 66,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

77

ĐƯỜNG 65,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.500

78

ĐƯỜNG 66,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

ĐƯỜNG 47,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

79

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

80

ĐƯỜNG 2,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

81

ĐƯỜNG SỐ 4,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN Ư DĨ

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

82

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN Ư DĨ

CUỐI ĐƯỜNG

8.100

83

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

84

LÊ THƯỚC,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 12,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

85

LÊ VĂN MIẾN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7.800

86

NGÔ QUANG HUY,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

87

NGUYỄN BÁ HUÂN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

88

NGUYỄN BÁ LÂN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

XA LỘ HÀ NỘI

8.400

89

NGUYỄN CỪ,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THUỶ

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

90

NGUYỄN ĐĂNG GIAI,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

91

NGUYỄN DUY HIỆU,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

92

NGUYỄN Ư DĨ,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRẦN NGỌC DIỆN

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

93

NGUYỄN VĂN HƯỞNG,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 4,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

94

QUỐC HƯƠNG,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 47,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

9.200

95

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 4,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

14.600

96

TỐNG HỮU ĐỊNH,

PHƯỜNG THẢO điền

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

97

TRẦN NGỌC DIỆN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

98

TRÚC ĐƯỜNG,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

10.200

99

VÕ TRƯỜNG TOẢN

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

100

XA LỘ HÀ NỘI

CHÂN CẦU SÀI GÒN

CẦU RẠCH CHIẾC

14.400

101

XUÂN THỦY,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

11.000

QUỐC HƯƠNG

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

9.600

102

ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),

LỘ GIỚI 12M- 17M,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

7.400

103

ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO),

LỘ GIỚI 7M-12M,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.800

104

AN PHÚ,

PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

105

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

106

ĐỖ XUÂN HỢP,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG

ĐÔNG – AN PHÚ

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU NAM LÝ

6.000

107

ĐOÀN HỮU TRƯNG,

PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

108

ĐƯỜNG 51-AP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

109

ĐƯỜNG 52-AP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

110

ĐƯỜNG 53-AP

ĐƯỜNG 51-AP

ĐƯỜNG 59-AP

7.000

111

ĐƯỜNG 54-AP

THÂN VĂN NHIẾP

ĐƯỜNG 53-AP

7.000

112

ĐƯỜNG 55-AP

THÂN VĂN NHIẾP

ĐƯỜNG 59-AP

7.000

113

ĐƯỜNG 63-AP

ĐƯỜNG 57-AP

ĐƯỜNG 51-AP

7.000

114

ĐƯỜNG 57-AP

ĐƯỜNG 51-AP

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

115

ĐƯỜNG 58-AP

ĐƯỜNG 51-AP

THÂN VĂN NHIẾP

7.000

116

ĐƯỜNG 59-AP

ĐƯỜNG 51-AP

THÂN VĂN NHIẾP

7.000

117

ĐƯỜNG 60-AP

ĐƯỜNG 51-AP

THÂN VĂN NHIẾP

7.000

118

ĐƯỜNG 61-AP

ĐƯỜNG 51-AP

ĐƯỜNG 53-AP

7.000

119

ĐƯỜNG 62-AP

ĐƯỜNG 53-AP

ĐƯỜNG 54-AP

7.000

120

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

121

ĐƯỜNG 1, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 8

9.200

122

ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280

LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

123

ĐƯỜNG 2, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

124

ĐƯỜNG 3, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

8.800

125

ĐƯỜNG 4, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 3, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 8

6.600

126

ĐƯỜNG 5, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 4, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

7.000

127

ĐƯỜNG 7, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

6.600

128

ĐƯỜNG 8, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

8.800

129

ĐƯỜNG 9, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.300

130

ĐƯỜNG 10, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

131

ĐƯỜNG 11, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

132

ĐƯỜNG 12, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

133

ĐƯỜNG 13, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

GIANG VĂN MINH

5.200

134

ĐƯỜNG 14, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 13, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

135

ĐƯỜNG 15, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

136

ĐƯỜNG 16, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

137

ĐƯỜNG 17, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

7.500

138

ĐƯỜNG 18, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

VÕ TRƯỜNG TOẢN

ĐƯỜNG 20, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

10.500

139

ĐƯỜNG 19, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

VÕ TRƯỜNG TOẢN

ĐƯỜNG 20, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

9.200

140

ĐƯỜNG 20, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 18

ĐƯỜNG 19, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

9.200

141

ĐƯỜNG 21, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

GIANG VĂN MINH

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

142

ĐƯỜNG 22, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 21, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

143

ĐƯỜNG 23, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

144

ĐƯỜNG 24, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

10.200

145

ĐƯỜNG 25, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

146

ĐƯỜNG 26, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 29, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ,

(QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

147

ĐƯỜNG 27, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 26, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ,

(QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

148

ĐƯỜNG 28, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 27, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ,

(QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

149

ĐƯỜNG 29, KP5,

PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

150

ĐƯỜNG SỐ 1

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

THÂN VĂN NHIẾP

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

151

THÂN VĂN NHIẾP

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

152

ĐƯỜNG SỐ 2

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ1

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

153

ĐƯỜNG SỐ 3

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

154

ĐƯỜNG SỐ 4

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

155

ĐƯỜNG SỐ 5

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

THÂN VĂN NHIẾP

8.000

156

ĐƯỜNG SỐ 6

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

157

ĐƯỜNG SỐ 7

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

158

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

159

ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

MAI CHÍ THỌ

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

160

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG AN PHÚ

(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

161

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG AN PHÚ

(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

162

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG AN PHÚ

(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

163

ĐƯỜNG SỐ 4

(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

164

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG AN PHÚ

(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

165

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG AN PHÚ

(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH

CUỐI ĐƯỜNG

21.000

166

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

167

ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

168

ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

169

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

170

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

171

ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

172

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

173

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

174

ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

175

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

176

ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

177

ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.400

178

ĐƯỜNG 6, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

ĐƯỜNG 8, KP4,

PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

179

GIANG VĂN MINH,

PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

180

ĐỒNG VĂN CỐNG

MAI CHÍ THỌ

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2

6.800

CẦU GIÔNG ÔNG TỐ 2

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI

PHÍA ĐÔNG

8.400

181

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC

TPHCM – LONG THÀNH – DẦU GIÂY

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

8.000

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

VÕ CHÍ CÔNG

9.800

VÕ CHÍ CÔNG

PHÀ CÁT LÁI

7.500

182

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN NÃO

MAI CHÍ THỌ

15.000

183

NGUYỄN HOÀNG

XA LỘ HÀ NỘI

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

14.000

184

NGUYỄN QUÝ ĐỨC

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

14.400

185

VŨ TÔNG PHAN

NGUYỄN HOÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

13.500

186

TRẦN LỰU

VŨ TÔNG PHAN

CUỐI ĐƯỜNG

13.500

187

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.400

188

ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

CUỐI ĐƯỜNG

12.200

189

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN NÃO

NGUYỄN QUÝ CẢNH

12.400

190

THÁI THUẬN

NGUYỄN QUÝ CẢNH

CUỐI ĐƯỜNG

12.600

191

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

13.500

192

ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

193

NGUYỄN QUÝ CẢNH

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

13.500

194

ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

195

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

NGUYỄN QUÝ ĐỨC

THÁI THUẬN

12.600

196

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN

VŨ TÔNG PHAN

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

12.600

197

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.600

198

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

199

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

13.500

200

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

NGUYỄN HOÀNG

ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

12.200

201

DƯƠNG VĂN AN

NGUYỄN HOÀNG

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

202

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

203

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

204

ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

205

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

206

ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

DƯƠNG VĂN AN

13.500

207

ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

208

ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

DƯƠNG VĂN AN

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

12.200

209

ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

ĐỖ PHÁP THUẬN

12.400

210

ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

ĐỖ PHÁP THUẬN

12.400

211

ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐỖ PHÁP THUẬN

ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

12.400

212

ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.400

213

CAO ĐỨC LÂN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

NGUYỄN HOÀNG

13.500

214

ĐỖ PHÁP THUẬN

CAO ĐỨC LÂN

ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

215

BÙI TÁ HÁN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.500

216

ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

11.900

217

ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

13.500

218

ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

219

ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

220

ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

221

ĐƯỜNG SỐ31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

222

ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CAO ĐỨC LÂN

TRẦN LỰU

12.000

223

ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.000

224

ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

12.000

225

ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.000

226

ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

227

ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

CAO ĐỨC LÂN

12.400

228

ĐƯỜNG 3,5,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

229

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.200

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

5.200

230

ĐƯỜNG 7,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.200

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

231

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

232

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

233

ĐƯỜNG 10, 11,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG Bình TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

234

ĐƯỜNG 12,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

GIÁO XỨ MỸ HÒA

4.800

235

ĐƯỜNG 13,15,16

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

236

ĐƯỜNG 14,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

GIÁO XỨ MỸ HÒA

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

237

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 10,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

238

ĐƯỜNG 19,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 11,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

239

ĐƯỜNG 20,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

240

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

ĐƯỜNG 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 37,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

241

ĐƯỜNG 22,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 28,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.700

242

ĐƯỜNG 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 31,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

243

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.900

244

ĐƯỜNG 25,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

245

ĐƯỜNG 26,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 27,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 25,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.700

246

ĐƯỜNG 27,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

247

ĐƯỜNG 28,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

248

ĐƯỜNG 29,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.200

249

ĐƯỜNG 30,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 31,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

250

ĐƯỜNG 31,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

251

ĐƯỜNG 32,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 31,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

252

ĐƯỜNG 33,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

4.500

KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

253

ĐƯỜNG 34,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

254

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 13,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

255

ĐƯỜNG 37,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

256

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

4.800

257

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

4.800

258

ĐƯỜNG 40,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

3.700

259

ĐƯỜNG 41,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.200

260

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

261

ĐƯỜNG 43,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

262

ĐƯỜNG 44,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

263

ĐƯỜNG 46,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 48,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

264

ĐƯỜNG 47,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 50,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

265

ĐƯỜNG 48,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 46,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.500

266

ĐƯỜNG 49,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 52,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.000

267

ĐƯỜNG 50,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 46,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 49,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

268

ĐƯỜNG 53,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 54,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 33,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

269

ĐƯỜNG 54,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.400

270

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 63,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐỖ XUÂN HỢP

5.100

271

ĐƯỜNG 60,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 59,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

272

ĐƯỜNG 61,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 53,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

273

ĐƯỜNG 62,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

274

ĐƯỜNG 63,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

275

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

276

ĐƯỜNG SỐ 1

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

277

ĐƯỜNG SỐ 5

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG SỐ 8

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.200

278

ĐƯỜNG SỐ 6

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SƠ 1

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 5

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.200

279

ĐƯỜNG SỐ 8

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 1

(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.200

280

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

ĐƯỜNG BÌNH TRUNG

HẺM 112, ĐƯỜNG 42

4.200

281

NGUYỄN VĂN GIÁP,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

HẺM 112, ĐƯỜNG 42

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

282

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN VĂN GIÁP

3.700

283

ĐƯỜNG 1,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

284

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

BÁT NÀN

6.000

285

ĐƯỜNG 3,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.000

286

ĐƯỜNG 53-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

287

BÁT NÀN

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

288

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

289

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

NGUYỄN TƯ NGHIÊM

4.400

290

NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO

ĐƯỜNG 47-BTT

ĐƯỜNG 53-BTT

5.200

291

ĐƯỜNG 47-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

292

ĐƯỜNG 48-BTT

LÊ HỮU KIÊU

BÁT NÀN

5.200

293

ĐƯỜNG 49-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

294

ĐƯỜNG 50-BTT

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5.200

295

ĐƯỜNG 51-BTT

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5.200

296

ĐƯỜNG 52-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

297

ĐƯỜNG 8,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.200

298

ĐƯỜNG 13,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 14,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

299

ĐƯỜNG 10,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 30,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

300

ĐƯỜNG 14,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 33,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

301

ĐƯỜNG 11,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

302

ĐƯỜNG 15,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

303

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ

3.700

304

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 3,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 28,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

305

ĐƯỜNG 19,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

306

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 22,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

307

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

308

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

309

ĐƯỜNG 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

310

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

311

ĐƯỜNG 28,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

312

ĐƯỜNG 29,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ HỮU KIỀU

3.700

313

ĐƯỜNG 30,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)

NGUYỄN TƯ NGHIÊM

3.700

314

ĐƯỜNG 31,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN TUYỂN

ĐƯỜNG 13,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

315

ĐƯỜNG 32,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

316

ĐƯỜNG 33,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 13,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

LÊ VĂN THỊNH

3.700

317

ĐƯỜNG 34,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 24,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

318

ĐƯỜNG 35,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN TUYỂN

NGUYỄN DUY TRINH

4.000

319

ĐƯỜNG 36,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

320

ĐƯỜNG 37,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 13,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 35,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

321

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 1,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 19,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

322

ĐƯỜNG 39,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 10,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

LÊ VĂN THỊNH

4.400

323

ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 10,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

324

ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 27,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

325

ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

326

ĐƯỜNG SỐ 25,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

327

ĐƯỜNG SỐ 26,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

328

ĐƯỜNG SỐ 27,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.700

329

ĐƯỜNG SỐ 41,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

330

ĐƯỜNG SỐ 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

331

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN DUY TRINH

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

5.800

332

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

CẦU XÂY DỰNG

6.600

333

NGUYỄN TƯ NGHIÊM,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

NGUYỄN TUYỂN

5.800

334

NGUYỄN TUYỂN,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.800

335

ĐƯỜNG 2,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

TRỊNH KHẮC LẬP

6.600

336

ĐƯỜNG 3,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.600

337

ĐƯỜNG 4,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.200

338

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 3,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4.400

339

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 3,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 4,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

340

ĐƯỜNG 7,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐỒNG VĂN CỐNG

THÍCH MẬT THỂ

5.400

341

ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

342

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐỒNG VĂN CỐNG

5.400

343

ĐƯỜNG 19,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4.400

344

ĐƯỜNG 20,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

345

ĐƯỜNG 21,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

346

ĐƯỜNG SỐ 22,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

347

ĐƯỜNG SỐ 23,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

348

ĐƯỜNG SỐ 24,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

349

ĐƯỜNG SỐ 25,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

350

THẠNH MỸ LỢI,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

351

THÍCH MẬT THỂ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐỒNG VĂN CỐNG

5.400

352

TRỊNH KHẮC LẬP,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐỒNG VĂN CỐNG

5.700

353

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

4.800

354

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

355

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

356

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

357

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.400

358

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.400

359

ĐƯỜNG 12,13,

PHƯỜNG CÁT LÁI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.600

360

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

4.800

361

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

4.800

362

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

5.100

363

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

4.600

364

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI

4.800

365

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

4.500

366

LÊ PHỤNG HIẾU,

PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CẢNG CÁT LÁI

4.500

367

LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGÃ 3

ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG CÁT LÁI

5.100

368

LÊ ĐÌNH QUẢN,

PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 5,

PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 28,

PHƯỜNG CÁT LÁI

4.800

369

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.000

370

HẺM 112, ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 42,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

5.700

371

ĐƯỜNG 52-TML

BÁT NÀN

LÊ HIẾN MAI

6.800

372

ĐƯỜNG 54-TML

TRƯƠNG VĂN BANG,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

6.800

373

ĐƯỜNG 55-TML

BÁT NÀN

TẠ HIỆN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

6.800

374

ĐƯỜNG 56-TML

ĐƯỜNG 52-TML

CUỐI ĐƯỜNG

6.800

375

ĐƯỜNG 57-TML

ĐƯỜNG 52-TML

ĐỒNG VĂN CỐNG

6.800

376

ĐƯỜNG 58-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 103-TML

7.000

377

ĐƯỜNG 59-TML

TẠ HIỆN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN AN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

378

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.800

379

ĐƯỜNG 60-TML

LÊ HIẾN MAI

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

380

ĐƯỜNG 61-TML

ĐƯỜNG 62-TML

ĐƯỜNG 60-TML

6.800

381

ĐƯỜNG 68-TML

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.800

382

ĐƯỜNG 62-TML

NGUYỄN THANH SƠN

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

383

ĐƯỜNG 64-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 103-TML

7.000

384

ĐƯỜNG 67-TML

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

PHAN BÁ VÀNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

6.600

385

ĐƯỜNG 69-TML

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

6.800

386

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.500

387

ĐƯỜNG 43-CL

ĐƯỜNG 71-CL

ĐƯỜNG 69-CL

4.500

388

ĐƯỜNG 57-CL

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

389

ĐƯỜNG 60-CL

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.200

390

ĐƯỜNG 65-CL

ĐƯỜNG 39-CL

ĐƯỜNG 57-CL

4.200

391

ĐƯỜNG 66-CL

ĐƯỜNG 39-CL

ĐƯỜNG 57-CL

4.100

392

ĐƯỜNG 69-CL

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

393

ĐƯỜNG 70-CL

ĐƯỜNG 57-CL

DỰ ÁN

CÔNG TY CP XD SÀI GÒN

4.500

394

MAI CHÍ THỌ

HẦM SÔNG SÀI GÒN

NÚT GIAO CÁT LÁI – XA LỘ HÀ NỘI

9.000

395

ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

12.000

396

ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

397

ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

12.400

398

ĐƯỜNG SỐ 43-BTT

LÊ VĂN THỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

399

ĐƯỜNG SỐ 44-BTT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.200

400

ĐƯỜNG SỐ 45-BTT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.200

401

PHAN VĂN ĐÁNG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

TRƯƠNG VĂN BANG,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

8.000

402

NGUYỄN AN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN VĂN KỈNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY

HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

403

TRƯƠNG VĂN BANG,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

LÊ HỮU KIỀU

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

404

NGUYỄN VĂN KỈNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

BÁT NÀN

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

405

NGUYỄN THANH SƠN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

406

LÊ HIẾN MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

407

TẠ HIỆN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

408

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 103-TML

8.000

409

NGUYỄN ĐỊA LÔ,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

410

LÂM QUANG KY,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

SỬ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

8.000

411

NGUYỄN KHOA ĐĂNG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

412

PHAN BÁ VÀNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

413

NGUYỄN MỘNG TUÂN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

7.500

414

TRƯƠNG GIA MÔ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

415

NGUYỄN QUANG BẬT,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ,

PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

PHẠM HY LƯỢNG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

416

ĐÀM VĂN LỄ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

8.000

417

PHẠM THẬN DUẬT,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

6.600

418

PHẠM CÔNG TRỨ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

419

PHẠM HY LƯỢNG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

PHẠM CÔNG TRỨ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

420

PHẠM ĐÔN LỄ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

ĐÀM VĂN LỄ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

6.600

421

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

PHẠM CÔNG TRỨ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

422

VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.500

423

QUÁCH GIAI,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)

SỬ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

424

SỬ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.500

425

ĐƯỜNG 4,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 23,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.000

426

ĐƯỜNG 39-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐỖ XUÂN HỢP

ĐƯỜNG 50-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

427

ĐƯỜNG 40-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐỖ XUÂN HỢP

ĐƯỜNG 50-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

428

ĐUỜNG 41-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 44-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 45-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

429

ĐƯỜNG 42-AP

(ỌH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 50-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

430

ĐƯỜNG 43-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

431

ĐƯỜNG 44-AP

(ỌH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

432

ĐƯỜNG 45-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

433

ĐƯỜNG 46-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

434

ĐƯỜNG 47-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

435

ĐƯỜNG 48-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

436

ĐƯỜNG 49-AP

(ỌH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

437

ĐƯỜNG 50-AP

(ỌH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP

(QH TĐC KHU LH TDTT

VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

438

ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN

CÔNG TY CARIC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

439

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 58,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.400

440

ĐƯỜNG 52,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.400

441

ĐƯỜNG 55,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 54,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 63,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

442

ĐƯỜNG 57,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.100

443

ĐƯỜNG 58,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

444

ĐƯỜNG 59,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

445

ĐƯỜNG 64,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 65,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.000

446

ĐƯỜNG 65,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.000

447

ĐƯỜNG 46-BTT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.600

448

VÕ CHÍ CÔNG

CẦU BÀ CUA

CẦU PHÚ MỸ

7.000

449

ĐƯỜNG 53-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)

BÁT NÀN

TẠ HIỆN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

450

ĐƯỜNG 63-TML

(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA)

NGUYỄN AN,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

451

ĐƯỜNG 65-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

TRUNG TIẾN)

ĐẶNG NHƯ MAI,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN ĐỊA LÔ,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

452

ĐƯỜNG 66-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

TRUNG TIẾN)

PHAN BÁ VÀNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

TRUNG TIẾN)

7.000

453

ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

PHU NHUẬN)

ĐƯỜNG 74-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 69-TML

7.000

454

ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN VĂN KỈNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 103-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

455

ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 69-TML

7.000

456

ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

PHÚ NHUẬN)

PHAN BÁ VÀNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

457

ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY

PHÚ NHUẬN)

PHAN BÁ VÀNH,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

458

ĐƯỜNG 75-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH

ĐÁ BÌNH DƯƠNG)

NGUYỄN ĐỊA LÔ,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

459

ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

7.000

460

ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

7.000

461

ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐỒNG VĂN CỐNG

7.000

462

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

LÂM QUANG KY,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

463

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 79-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI

GÒN)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

464

ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN

SÀI GÒN)

LÂM QUANG KY,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

465

ĐƯỜNG 82-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN ĐỊA LÔ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

LÂM QUANG KY,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

466

ĐƯỜNG 83-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN ĐỊA LÔ,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

LÂM QUANG KY,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

467

ĐƯỜNG 84-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN VĂN KỈNH,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỘI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

468

ĐƯỜNG 85-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN VĂN KỈNH,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

469

ĐƯỜNG 86-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY QUANG

TRUNG)

LÂM QUANG KY,

Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN VĂN KỈNH,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

470

ĐƯỜNG 87-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 103-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

QUÁCH GIAI

7.000

471

ĐƯỜNG 88-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 103-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 96-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

472

ĐƯỜNG 89-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

473

ĐƯỜNG 90-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 103-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

QUÁCH GIAI

7.000

474

ĐƯỜNG 91-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)

SỬ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)

7.000

475

ĐƯỜNG 92-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

ĐƯỜNG 96-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

476

ĐƯỜNG 93-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 92-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 96-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)

7.000

477

ĐƯỜNG 94-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

VŨ PHƯƠNG ĐỀ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

SỬ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

478

ĐƯỜNG 95-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 88-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

SỬ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

479

ĐƯỜNG 96-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)

ĐƯỜNG 88-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

SỪ HY NHAN,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

480

ĐƯỜNG 97-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐÀM VĂN LỄ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

481

ĐƯỜNG 98-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

ĐƯỜNG 99-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

482

ĐƯỜNG 99-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

483

ĐƯỜNG 100-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)

7.000

484

ĐƯỜNG 101-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐÀM VĂN LỄ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

7.000

485

ĐƯỜNG 102-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ,

PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

7.000

486

ĐƯỜNG 103-TML

(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

BÁT NÀN

ĐƯỜNG 90-TML

(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN

CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

8.000

487

ĐƯỜNG 104-TML

(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

488

ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ

CÁT LÁI 44HA)

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 69-CL

3.900

489

ĐƯỜNG 33-CL

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 69-CL

3.900

490

ĐƯỜNG 34-CL

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.500

491

ĐƯỜNG 35-CL

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 66-CL

4.200

492

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.200

493

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

494

ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.900

495

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

496

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

497

ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

498

ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

499

ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

500

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.400

501

ĐƯỜNG 43

(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.500

502

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M

(KHU A – DỰ ÁN 131HA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

503

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),

PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

504

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 12M (KHU B VÀ KHU C – DỰ ÁN 131HA)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.400

505

ĐƯỜNG D

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG K

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIÉC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG T

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

506

ĐƯỜNG K

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG S

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

507

ĐƯỜNG M

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG D

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG S

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

508

ĐƯỜNG R

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG D

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐỖ XUÂN HỢP

4.800

509

ĐƯỜNG S

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG K

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG T

(KHU 3 0,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

510

ĐƯỜNG T

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIẾC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG S

(KHU 30,1 HA NAM RẠCH

CHIÊC – LAKEVIEW),

PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

511

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.800

512

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.800

513

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRONG KHU LIÊN HỢP

TDTT RẠCH CHIẾC

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.000

514

ĐƯỜNG 2,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 41,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

515

ĐƯỜNG 17,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 6,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 18,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

516

ĐƯỜNG QUA UBND,

PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

6.000

517

ĐƯỜNG 45

(KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.800

518

ĐƯỜNG 38,

PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

XUÂN THỦY

7.800

519

ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

MAI CHÍ THỌ

9.000

520

ĐƯỜNG NỘI BỘ

DỰ ÁN 38,4HA,

PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 3 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ HUYỆN THANH QUAN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

46.400

2

BÀN CỜ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.700

3

CÁC ĐƯỜNG TRONG

CƯ XÁ ĐÔ THÀNH

26.400

4

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

61.600

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN TÂN BÌNH

43.800

5

CAO THẮNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.200

6

CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

79.200

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ BẢY

CÁCH MẠNG THÁNG 8

38.400

CÁCH MẠNG THÁNG 8

HAI BÀ TRƯNG

45.500

8

ĐOÀN CÔNG BỬU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.400

9

HAI BÀ TRƯNG

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

65.600

VÕ THỊ SÁU

LÝ CHÍNH THẮNG

72.700

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU KIỆU

58.800

10

HOÀNG SA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

11

HỒ XUÂN HƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

42.600

12

HUỲNH TỊNH CỦA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.000

13

KỲ ĐỒNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

14

LÊ NGÔ CÁT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

15

LÊ QUÝ ĐÔN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

55.000

16

LÊ VĂN SỸ

CẦU LÊ VĂN SỸ

TRẦN QUANG DIỆU

42.600

TRẦN QUANG DIỆU

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

39.600

17

LÝ CHÍNH THẮNG

RANH QUẬN 10

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

37.400

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

RANH QUẬN 1

41.400

18

LÝ THÁI TỔ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

52.800

19

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

64.600

20

NGÔ THỜI NHIỆM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

21

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

61.500

22

NGUYỄN GIA THIỀU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

39.600

23

NGUYỄN HIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.600

24

NGUYỄN PHÚC NGUYÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

25

NGUYỄN SƠN HÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.600

26

NGUYỄN THỊ DIỆU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

47.000

27

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

HAI BÀ TRƯNG

CAO THẮNG

77.000

CAO THẮNG

NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

28

NGUYỄN THIỆN THUẬT

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

44.000

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

ĐIỆN BIÊN PHỦ

39.600

29

NGUYỄN THÔNG

HỒ XUÂN HƯƠNG

KỲ ĐỒNG

44.000

KỲ ĐỒNG

TRẦN VĂN ĐANG

35.200

30

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.000

31

NGUYỄN VĂN MAI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.600

32

PASTEUR

TRẦN QUỐC TOẢN

VÕ THỊ SÁU

49.500

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN 1

63.300

33

PHẠM ĐÌNH TOÁI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.600

34

PHẠM NGỌC THẠCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

63.000

35

CỐNG HỘP

RẠCH BÙNG BINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.600

36

SƯ THIỆN CHIẾU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

34.500

37

TRẦN CAO VÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

60.000

38

TRẦN QUANG DIỆU

TRẦN VĂN ĐANG

LÊ VĂN SỸ

33.000

LÊ VĂN SỸ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

35.200

39

TRẦN QUỐC THẢO

VÕ VĂN TẦN

LÝ CHÍNH THẮNG

55.000

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU LÊ VĂN SỸ

48.400

40

TRẦN QUỐC TOẢN

TRẦN QUỐC THẢO

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

35.600

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

RANH QUẬN 1

41.000

41

TRẦN VĂN ĐANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

29.600

42

TRƯƠNG ĐỊNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

57.200

43

TRƯƠNG QUYỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

34.500

44

TRƯỜNG SA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

45

TÚ XƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

44.000

46

VÕ THỊ SÁU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

52.800

47

VÕ VĂN TẦN

HỒ CON RÙA

CÁCH MẠNG THÁNG 8

63.800

CÁCH MẠNG THÁNG 8

CAO THẮNG

55.000

48

VƯỜN CHUỐI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.600

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẾN VÂN ĐỒN

CẦU NGUYỄN KIỆU

NGUYỄN KHOÁI

17.900

NGUYỄN KHOÁI

CẦU DỪA

20.000

CẦU DỪA

NGUYỄN TẤT THÀNH

24.000

2

ĐƯỜNG NỘI BỘ

CHUNG CƯ PHƯỜNG 3

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.500

3

CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ

CƯ XÁ VĨNH HỘI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.500

4

ĐINH LỄ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.800

5

ĐOÀN NHƯ HÀI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.700

6

ĐOÀN VĂN BƠ

CHÂN CẦU CALMET

HOÀNG DIỆU

26.400

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

23.300

TÔN ĐẢN

XÓM CHIẾU

18.000

XÓM CHIẾU

NGUYỄN THẦN HIẾN

9.600

7

ĐƯỜNG DÂN SINH

HAI BÊN CẦU CALMETTE

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.400

8

ĐƯỜNG 10C

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.900

9

ĐƯỜNG 20 THƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

10

ĐƯỜNG DÂN SINH

HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.400

11

ĐƯỜNG PHƯỜNG 1

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.800

12

ĐƯỜNG SỐ 1

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.900

13

ĐƯỜNG SỐ 2

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

14

ĐƯỜNG SỐ 3

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

15

ĐƯỜNG SỐ 4

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

16

ĐƯỜNG SỐ 5

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

17

ĐƯỜNG SỐ 6

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

18

ĐƯỜNG SỐ 7

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

19

ĐƯỜNG SỐ 8

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

20

ĐƯỜNG SỐ 9

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

21

ĐƯỜNG SỐ 10

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

22

ĐƯỜNG SỐ 10A

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

23

ĐƯỜNG SỐ 10B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

24

ĐƯỜNG SỐ 11

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.000

25

ĐƯỜNG SỐ 12

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

26

ĐƯỜNG SỐ 12A

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.400

27

ĐƯỜNG SỐ 13

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

28

ĐƯỜNG SỐ 15

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

29

ĐƯỜNG SỐ 16

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.000

30

ĐƯỜNG SỐ 17

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

31

ĐƯỜNG SỐ 18

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

32

ĐƯỜNG SỐ 19

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

33

ĐƯỜNG SỐ 20

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.900

34

ĐƯỜNG SỐ 21

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

35

ĐƯỜNG SỐ 22

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

36

ĐƯỜNG SỐ 23

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

37

ĐƯỜNG SỐ 24

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

38

ĐƯỜNG SỐ 25

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

39

ĐƯỜNG SỐ 28

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.700

40

ĐƯỜNG SỐ 29

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

41

ĐƯỜNG SỐ 30

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

42

ĐƯỜNG SỐ 31

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

43

ĐƯỜNG SỐ 32

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

44

ĐƯỜNG SỐ 32A

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.700

45

ĐƯỜNG SỐ 33

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

46

ĐƯỜNG SỐ 34

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

47

ĐƯỜNG SỐ 35

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.700

48

ĐƯỜNG SỐ 36

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

49

ĐƯỜNG SỐ 37

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

50

ĐƯỜNG SỐ 38

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

51

ĐƯỜNG SỐ 39

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

52

ĐƯỜNG SỐ 40

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

53

ĐƯỜNG SỐ 42

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

54

ĐƯỜNG SỐ 43

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

55

ĐƯỜNG SỐ 44

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

56

ĐƯỜNG SỐ 45

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

57

ĐƯỜNG SỐ 46

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.600

58

ĐƯỜNG SỐ 47

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.500

59

ĐƯỜNG SỐ 48

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.000

60

ĐƯỜNG SỐ 49

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

61

ĐƯỜNG SỐ 50

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.200

62

HOÀNG DIỆU

SÁT CẢNG SÀI GÒN

NGUYỄN TẤT THÀNH

24.000

NGUYỄN TẤT THÀNH

ĐOÀN VĂN BƠ

34.500

ĐOÀN VĂN BƠ

KHÁNH HỘI

31.500

KHÁNH HỘI

CUỐI ĐƯỜNG

30.000

63

KHÁNH HỘI

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

31.500

HOÀNG DIỆU

CẦU KÊNH TẺ

29.400

CẦU KÊNH TẺ

TÔN THẤT THUYẾT

17.400

64

LÊ QUỐC HƯNG

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

23.900

HOÀNG DIỆU

LÊ VĂN LINH

33.000

65

LÊ THẠCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

66

LÊ VĂN LINH

NGUYỄN TẤT THÀNH

LÊ QUỐC HƯNG

33.000

LÊ QUỐC HƯNG

ĐOÀN VĂN BƠ

20.200

67

LÊ VĂN LINH NỐI DÀI

ĐƯỜNG 48

NGUYỄN HỮU HÀO

31.500

68

NGÔ VĂN SỞ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.500

69

NGUYỄN HỮU HÀO

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

17.100

HOÀNG DIỆU

CUỐI ĐƯỜNG

14.700

70

NGUYỄN KHOÁI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.400

71

NGUYỄN TẤT THÀNH

CẦU KHÁNH HỘI

LÊ VĂN LINH

34.500

LÊ VĂN LINH

XÓM CHIẾU

28.500

XÓM CHIẾU

CẦU TÂN THUẬN

20.600

72

NGUYỄN THẦN HIẾN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.000

73

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.200

74

TÂN VĨNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.600

75

TÔN ĐẢN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.900

76

TÔN THẤT THUYẾT

NGUYỄN TẤT THÀNH

NGUYỀN THẦN HIẾN

12.800

NGUYỄN THẦN HIẾN

XÓM CHIẾU

15.000

XÓM CHIẾU

TÔN ĐẢN

13.700

TÔN ĐẢN

NGUYỄN KHOÁI

16.800

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

11.400

77

TRƯƠNG ĐÌNH HỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.800

78

VĨNH HỘI

TÔN ĐẢN

KHÁNH HỘI

24.000

KHÁNH HỘI

TRƯỜNG THCS

QUANG TRUNG

24.000

79

VĨNH KHÁNH

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

18.000

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

16.500

80

XÓM CHIẾU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.600

81

MAI LỢI TRINH

TÔN THẤT THUYẾT

VĨNH HỘI

17.400

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

23.900

2

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

58.200

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGÔ QUYỀN

29.600

3

AN ĐIỀM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.600

4

BẠCH VÂN

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN TUẤN KHẢI

33.000

TRẦN TUẤN KHẢI

AN BÌNH

28.600

5

BÀ TRIỆU

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

33.000

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRIỆU QUANG PHỤC

18.600

6

BÃI SẬY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.200

7

BÙI HỮU NGHĨA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.000

8

CAO ĐẠT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

9

CHÂU VĂN LIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

49.300

10

CHIÊU ANH CÁC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.800

11

CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

38.600

12

DƯƠNG TỬ GIANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

34.300

13

ĐẶNG THÁI THÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.200

14

ĐÀO TÁN

26.400

15

ĐỖ NGỌC THẠNH

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

NGUYỄN CHÍ THANH

33.900

16

ĐỖ VĂN SỬU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.000

17

GIA PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.600

18

GÒ CÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

19

HÀ TÔN QUYỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

20

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

CHÂU VĂN LIÊM

38.400

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

45.500

21

HỒNG BÀNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

42.600

22

HỌC LẠC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.000

23

HÙNG VƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

39.600

24

HUỲNH MÃN ĐẠT

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

28.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN PHÚ

33.000

25

KIM BIÊN

VÕ VĂN KIỆT

BÃI SẬY

32.400

PHAN VĂN KHỎE

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

32.400

26

KÝ HOÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.600

27

LÃO TỬ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.300

28

LÊ HỒNG PHONG

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

39.600

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

28.600

29

LÊ QUANG ĐỊNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.400

30

LƯƠNG NHỮ HỌC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.000

31

LƯU XUÂN TÍN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.300

32

LÝ THƯỜNG KIỆT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.200

33

MẠC CỬU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

31.600

34

MẠC THIÊN TÍCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.200

35

NGHĨA THỤC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.600

36

NGÔ GIA TỰ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.200

37

NGÔ NHÂN TỊNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.000

38

NGÔ QUYỀN

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

24.100

TRẦN HƯNG ĐẠO

AN DƯƠNG VƯƠNG

30.100

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN CHÍ THANH

23.500

39

NGUYỄN AN KHƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.200

40

NGUYỄN ÁN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

21.600

41

NGUYỄN BIỂU

NGUYỄN TRÃI

CAO ĐẠT

36.000

CAO ĐẠT

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

30.000

42

NGUYỄN CHÍ THANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

35.100

43

NGUYỄN DUY DƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN CHÍ THANH

33.000

44

NGUYỄN KIM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.900

45

NGUYỄN THI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.400

46

NGUYỄN THỊ NHỎ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.000

47

NGUYỄN THỜI TRUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

21.000

48

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

66.000

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HỌC LẠC

48.400

HỌC LẠC

HỒNG BÀNG

41.800

49

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

22.300

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN CHÍ THANH

41.700

50

NGUYỄN VĂN CỪ

VÕ VĂN KIỆT

(BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

33.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGÃ SÁU

NGUYỄN VĂN CỪ

42.700

51

NGUYỄN VĂN ĐỪNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.100

52

NHIÊU TÂM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.400

53

PHẠM BÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

23.000

54

PHẠM HỮU CHÍ

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

27.400

TRIỆU QUANG PHỤC

THUẬN KIỀU

20.500

THUẬN KIỀU

NGUYỄN THỊ NHỎ

23.900

55

PHẠM ĐÔN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.700

56

PHAN HUY CHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.600

57

PHAN PHÚ TIÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.500

58

PHAN VĂN KHOẺ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

21.300

59

PHAN VĂN TRỊ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

31.600

60

PHƯỚC HƯNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

41.800

61

PHÓ CƠ ĐIỀU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.800

62

PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.300

63

PHÙNG HƯNG

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

TRỊNH HOÀI ĐỨC

33.000

TRỊNH HOÀI ĐỨC

HỒNG BÀNG

37.400

64

PHÚ GIÁO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

65

PHÚ HỮU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.400

66

PHÚ ĐINH

TRỘN ĐƯỜNG

17.000

67

SƯ VẠN HẠNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

29.000

68

TÂN HÀNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.000

69

TÂN HƯNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

27.700

70

TÂN THÀNH

THUẬN KIỀU

ĐỖ NGỌC THẠNH

30.800

ĐỖ NGỌC THẠNH

TẠ UYÊN

35.200

TẠ UYÊN

NGUYỄN THỊ NHỎ

30.800

71

TĂNG BẠT HỔ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.500

72

TẠ UYÊN

HỒNG BÀNG

NGUYỄN CHÍ THANH

48.400

73

TẢN ĐÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

40.400

74

THUẬN KIỀU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

75

TỐNG DUY TÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.000

76

TRẦN BÌNH TRỌNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

39.600

77

TRẦN CHÁNH CHIẾU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

28.600

78

TRẦN HOÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.000

79

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

58.700

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

CHÂU VĂN LIÊM

38.400

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

46.700

80

TRẦN NHÂN TÔN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.800

81

TRẦN ĐIỆN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

82

TRẦN PHÚ

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

29.100

NGUYỄN TRÃI

AN DƯƠNG VƯƠNG

39.600

AN DƯƠNG VUƠNG

NGÃ SÁU

NGUYỄN VĂN CỪ

33.900

83

TRẦN TƯỚNG CÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.000

84

TRẦN TUẤN KHẢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

30.400

85

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

NGUYỄN VĂN CỪ

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

36.800

86

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỀU cũ)

ĐOẠN CÒN LẠI

33.000

87

TRẦN XUÂN HOÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.500

88

TRANG TỬ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

31.600

89

TRIỆU QUANG PHỤC

VÕ VĂN KIỆT

HỒNG BÀNG

31.600

HỒNG BÀNG

BÀ TRIỆU

31.600

90

TRỊNH HOÀI ĐỨC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.400

91

VẠN KIẾP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

29.000

92

VẠN TƯỢNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

33.000

93

VÕ TRƯƠNG TOÀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.700

94

VŨ CHÍ HIẾU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.400

95

XÓM CHỈ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.300

96

XÓM VÔI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

97

YẾT KIÊU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.200

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TÂN HOÀ ĐÔNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

11.200

KINH DƯƠNG VƯƠNG

LÝ CHIÊU HOÀNG

12.400

LÝ CHIÊU HOÀNG

RANH QUẬN 8

8.600

2

BÀ HOM

KINH DƯƠNG VƯƠNG

HẺM 76 BÀ HOM

17.000

HẺM 76 BÀ HOM

AN DUƠNG VUƠNG

13.800

3

BÀ KÝ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

4

BÀ LÀI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.700

5

BÃI SẬY

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

18.800

MAI XUÂN THUƠNG

BÌNH TIÊN

18.800

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

13.400

6

BẾN LÒ GỐM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.870

7

BẾN PHÚ LÂM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.800

8

BÌNH PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.500

9

BÌNH TÂY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.600

10

BÌNH TIÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.800

11

BỬU ĐÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.900

12

CAO VĂN LẦU

LÊ QUANG SUNG

BÃI SẬY

19.000

BÃI SẬY

VÕ VĂN KIỆT

17.700

13

CHỢ LỚN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.100

14

CHU VĂN AN

LÊ QUANG SUNG

BÃI SẬY

28.200

BÃI SẬY

VÕ VĂN KIỆT

19.200

15

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

TÂN HOÁ

TÂN HOÀ ĐÔNG

10.200

TÂN HOÀ ĐÔNG

BÀ HOM

13.200

BÀ HOM

KINH DƯƠNG VƯƠNG

11.800

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ

CƯ XÁ ĐÀI RAĐA

PHƯỜNG 13

9.600

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ

CƯ XÁ PHÚ LÂM A

PHƯỜNG 12

8.500

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ

CƯ XÁ PHÚ LÂM B

PHƯỜNG 13

8.500

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ

CƯ XÁ PHÚ LÂM D

PHƯỜNG 10

8.500

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM

PHƯỜNG 13, 14

8.500

21

ĐƯỜNG SỐ 10

KINH DƯƠNG VƯƠNG

BÀ HOM

9.600

22

ĐƯỜNG SỐ 11

AN DƯƠNG VƯƠNG

ĐƯỜNG SỐ 10

11.400

23

GIA PHÚ

NGÔ NHÂN TỊNH

PHẠM PHÚ THỨ

18.000

24

HẬU GIANG

PHẠM ĐÌNH HỔ

MINH PHỤNG

34.200

MINH PHỤNG

NGUYỄN VĂN LUÔNG

20.400

NGUYỄN VĂN LUÔNG

MŨI TÀU

18.200

25

HỒNG BÀNG

NGUYỄN THỊ NHỎ

CẦU PHÚ LÂM

24.300

CẦU PHÚ LÂM

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

22.700

26

HOÀNG LÊ KHA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.000

27

KINH DƯƠNG VƯƠNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

MŨI TÀU

18.400

28

LÊ QUANG SUNG

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

27.800

MAI XUÂN THƯƠNG

MINH PHỤNG

19.100

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

11.400

29

LÊ TẤN KẾ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

36.400

30

LÊ TRỰC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.600

31

LÊ TUẤN MẬU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.500

32

LÝ CHIÊU HOÀNG

NGUYỄN VĂN LUÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

11.700

33

MAI XUÂN THƯỞNG

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHOẺ

18.700

PHAN VĂN KHOẺ

VÕ VĂN KIỆT

15.200

34

MINH PHỤNG

PHAN VĂN KHOẺ

HỒNG BÀNG

22.500

35

NGÔ NHÂN TỊNH

LÊ QUANG SUNG

VÕ VĂN KIỆT

30.000

36

NGUYỄN HỮU THẬN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

32.500

37

NGUYỄN ĐÌNH CHI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.800

38

NGUYỄN PHẠM TUÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.700

39

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÊ QUANG SUNG

HỒNG BÀNG

26.000

40

NGUYỄN VĂN LUÔNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

HẬU GIANG

23.300

HẬU GIANG

ĐƯỜNG SỐ 26

19.400

ĐƯỜNG SỐ 26

LÝ CHIÊU HOÀNG

12.000

41

NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)

LÝ CHIÊU HOÀNG

VÕ VĂN KIỆT

9.800

42

NGUYỄN XUÂN PHỤNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

23.700

43

PHẠM ĐÌNH HỔ

HỒNG BÀNG

BÃI SẬY

25.600

BÃI SẬY

PHẠM VĂN CHÍ

18.500

44

PHẠM PHÚ THỨ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.900

45

PHẠM VĂN CHÍ

BÌNH TÂY

BÌNH TIÊN

23.200

BÌNH TIÊN

LÝ CHIÊU HOÀNG

14.300

46

PHAN ANH

TÂN HÒA ĐÔNG

RANH QUẬN TÂN PHÚ

11.100

47

PHAN VÂN KHOẺ

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

21.400

MAI XUÂN THƯỞNG

BÌNH TIÊN

14.900

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

13.100

48

TÂN HOÀ ĐỐNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

14.300

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

AN DƯƠNG VƯƠNG

10.700

49

TÂN HOÁ

HỒNG BÀNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

14.000

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

CẦU TÂN HOÁ

13.200

50

THÁP MƯỜI

PHẠM ĐÌNH HỔ

NGÔ NHÂN TỊNH

43.600

51

TRẦN BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

31.500

52

TRẦN TRUNG LẬP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.900

53

VÕ VĂN KIỆT

NGÔ NHÂN TỊNH (P.1)

CẦU LÒ GỐM (P.7)

24.400

CẦU LÒ GỐM (P.7)

RẠCH NHẢY (P.10)

19.800

54

TRANG TỬ

ĐỖ NGỌC THẠCH

PHẠM ĐÌNH HỔ

22.100

55

VĂN THÂN

BÌNH TIÊN

BÀ LÀI

14.600

BÀ LÀI

LÒ GỐM

9.300

56

TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11

KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ)

HẬU GIANG

LÝ CHIÊU HOÀNG

13.600

LÝ CHIÊU HOÀNG

VÀNH ĐAI

11.400

57

ĐƯỜNG SỐ 22

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.100

58

ĐƯỜNG SỐ 23

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.000

59

ĐƯỜNG SỐ 24

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.100

60

ĐƯỜNG SỐ 26

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.000

61

ĐƯỜNG SONG HÀNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.400

62

ĐƯỜNG SỐ 5

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

63

ĐƯỜNG SỐ 8

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

64

ĐƯỜNG SỐ 17

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.100

65

ĐƯỜNG SỐ 20

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.100

66

ĐƯỜNG SỐ 32

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

67

ĐƯỜNG SỐ 33

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.100

68

ĐƯỜNG SỐ 42

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

69

ĐƯỜNG SỐ 44

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

70

ĐƯỜNG SỐ 52

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

71

ĐƯỜNG SỐ 54

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

72

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

73

ĐƯỜNG SỐ 35

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

74

ĐƯỜNG SỐ 64

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

75

ĐƯỜNG SỐ 72

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

76

ĐƯỜNG SỐ 74

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

77

ĐƯỜNG SỐ 76

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

78

ĐƯỜNG SỐ 9

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẾ VĂN CẤM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

2

BẾN NGHÉ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.700

5

BÙI VĂN BA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.400

4

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ

NGÂN HÀNG

8.800

5

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG

8.800

6

CHUYÊN DÙNG 9

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

7

ĐÀO TRÍ

NGUYỄN VĂN QUỲ

GÒ Ô MÔI

3.600

GÒ Ô MÔI

HOÀNG QUỐC VIỆT

3.600

HOÀNG QUỐC VIỆT

TRƯỜNG HÀNG GIANG

3.600

8

VÕ THỊ NHỜ

HUỲNH TẤN PHÁT

ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG

5.500

9

ĐƯỜNG SỐ 10

6.400

10

ĐƯỜNG 17

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 10

8.800

ĐƯỜNG SỐ 10

MAI VĂN VĨNH

8.800

11

ĐƯỜNG 17

(PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY)

TÂN MỸ

LÂM VĂN BỀN

8.200

12

ĐƯỜNG 15B

(PHƯỜNG PHÚ MỸ)

PHẠM HỮU LẦU

SÔNG PHÚ XUÂN

6.400

PHẠM HỮU LẦU

HOÀNG QUỐC VIỆT

7.600

13

ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỀNG)

LÂM VĂN BỀN

CUỐI TRƯỜNG

NGUYỄN HỮU THỌ

6.000

14

ĐƯỜNG 67

7.800

15

ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2

CẦU TÂN THUẬN 2

NGUYỄN VĂN LINH

8.300

16

NGUYỄN THỊ XIẾU

TRẦN XUÂN SOẠN

CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2

7.500

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY

7.400

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG

ĐƯỜNG >= 16M

8.800

ĐƯỜNG < 16M

7.400

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ VEN SÔNG

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH

11.100

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

7.900

ĐƯỜNG LỘ GIỚI 16M

5.200

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU NHÀ Ở TÂN PHONG

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI

ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

11.000

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG

VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

8.800

ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M

7.400

21

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG

ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT

NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

7.500

ĐƯỜNG >= 16M

6.100

ĐƯỜNG < 16M

5.100

22

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ

CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ

KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

4.300

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M

3.400

23

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

7.300

24

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

3.600

25

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHƯ CƯ XÁ

NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG

3.600

26

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ

8.000

27

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG

8.000

28

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG

VỚI NGUYỄN HỮU THỌ

NGUYỄN HỮU THỌ

LÊ VĂN LƯƠNG

13.200

29

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

KHU DÂN CƯ CÔNG TY

VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.600

30

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.200

31

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU

DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

6.600

32

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

5.200

33

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

10.200

34

ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

5.300

35

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

6.100

36

ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M

KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

3.800

37

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

11.000

38

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

8.800

39

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1

11.000

40

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M

7.400

41

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M

8.800

42

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ

BỘ CÔNG AN

NGUYỄN VĂN QUỲ

KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN

6.600

43

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4,6 HA)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.200

ĐƯỜNG NHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.300

44

PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

ĐÀO TRÍ

HUỲNH TẤN PHÁT

7.400

HUỲNH TẤN PHÁT

TÂN PHÚ

8.800

45

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.100

ĐƯỜNG NHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.200

46

ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.400

47

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.600

48

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.400

ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.600

49

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ

ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

ĐƯỜNG NHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.900

50

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

3.500

ĐƯỜNG NHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.600

51

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.000

ĐƯỜNG NHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.800

52

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

53

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

54

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

7.400

ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M

6.600

55

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M

6.200

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M

5.500

56

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.400

ĐƯỜNG NHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.700

57

GÒ Ô MÔI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.600

58

HOÀNG QUỐC VIỆT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.600

59

HUỲNH TẤN PHÁT

CẦU TÂN THUẬN

NGUYỄN THỊ THẬP

11.100

NGUYỄN THỊ THẬP

CẦU PHÚ XUÂN

10.200

60

LÂM VĂN BỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.800

61

LÊ VĂN LƯƠNG

TRẦN XUÂN SOẠN

CẦU RẠCH BÀNG

11.900

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

10.100

62

LƯU TRỌNG LƯ

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO 18

7.800

63

LÝ PHỤC MAN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.900

64

MAI VĂN VĨNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.700

65

NGUYỄN HỮU THỌ

CẦU KÊNH TẺ

BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA

12.600

66

NGUYỄN THỊ THẬP

HUỲNH TẤN PHÁT

CẦU HIM LAM

16.300

67

NGUYỄN VĂN LINH

HUỲNH TÂN PHÁT

RẠCH THẦY TIÊU

15.400

RẠCH THẦY TIÊU

LÊ VĂN LƯƠNG

23.500

LÊ VĂN LƯƠNG

RẠCH ÔNG LỚN

13.000

68

NGUYỄN VĂN QUỲ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.700

69

PHẠM HỮU LẦU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.800

70

PHAN HUY THỰC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.800

71

TÂN MỸ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

72

TÂN THUẬN TÂY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.800

73

TRẦN TRỌNG CUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

74

TRẦN VĂN KHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.400

75

TRẦN XUÂN SOẠN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.300

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG

KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ

76

BERTRAND RUSSELL (CR.2102 + C22102)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.900

77

BÙI BẰNG ĐOÀN

(BẮC PARK WAY)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

78

CAO TRIỀU PHÁT (R.2102)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.200

79

ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.700

80

ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.300

81

ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.000

82

ĐƯỜNG 10

TRỌN ĐƯ ỜNG

14.200

83

ĐƯỜNG 15

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.000

84

ĐƯỜNG 16

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.200

85

ĐƯỜNG 17

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.200

86

ĐƯỜNG 18

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.800

87

ĐƯỜNG 19

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.300

88

ĐƯỜNG 2

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.300

89

ĐƯỜNG 20

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.300

90

ĐƯỜNG 21

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.600

91

ĐƯỜNG 22

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.100

92

ĐƯỜNG 23

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.800

93

ĐƯỜNG 6

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.600

94

ĐƯỜNG B

HOÀNG VĂN THÁI

TRẦN VĂN TRÀ

12.900

ĐƯỜNG 15

ĐƯỜNG 16

10.200

95

ĐƯỜNG C

HOÀNG VĂN THÁI

RẠCH CẢ CẤM

16.100

RẠCH CẢ CẤM

ĐƯỜNG 23

12.500

96

ĐƯỜNG D

HOÀNG VĂN THÁI

TRẦN VĂN TRÀ

12.500

ĐƯỜNG 15

ĐƯỜNG 16

10.400

97

ĐƯỜNG G

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.800

98

ĐƯỜNG N

TRẦN VĂN TRÀ

TÔN DẬT TIÊN

13.300

NGUYỄN VĂN LINH

NGUYỄN ĐỔNG CHI

17.600

99

ĐƯỜNG O

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.900

100

ĐƯỜNG P

NGUYỄN VĂN LINH

HÀ HUY TẬP

15.700

ĐƯỜNG 10

TRẦN VĂN TRÀ

17.000

101

ĐƯỜNG U

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.900

102

HÀ HUY TẬP (H.2102)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.700

103

HOÀNG VĂN THÁI

(CR.2101 +C.2101)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.300

104

HƯNG LONG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.300

105

LÊ VĂN THÊM (R.2103)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

16.300

106

LUTHER KING (CR.2106)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.800

107

LÝ LONG TƯỜNG (H.2105)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.200

108

MORISON (CR.2103+C.2103)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.600

109

NGUYỄN BÍNH (H.2109)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.600

110

NGUYỄN CAO (R.2106)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.400

111

NGUYỄN ĐỨC CẢNH

(NAM PARK WAY)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.800

112

NGUYỄN ĐỔNG CHI

RẠCH KÍCH

PHAN VĂN NGHỊ

18.400

PHAN VĂN NGHỊ

ĐƯỜNG N (BẮC)

19.000

ĐƯỜNG N (BẮC)

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

17.700

113

NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.200

1 14

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.700

115

NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.100

116

PHẠM THÁI BƯỜNG (H.2101)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

21.900

117

PHẠM THIỀU

(CR.2104 + C.2104)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.800

118

PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.100

119

PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.800

120

PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.800

121

PHỐ TIỂU BẮC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.200

122

PHỐ TIỂU ĐÔNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.800

123

PHỐ TIỂU NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.800

124

RAYMONDIENNE (C.2104)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.000

125

TÂN PHÚ (C.2109)

NGUYỄN VĂN LINH

CẦU CẢ CẤM 1

24.200

CẦU CẢ CẤM 1

ĐƯỜNG 23

21.400

126

TÂN TRÀO (MARKET STREET)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.800

127

TÔN DẬT TIÊN (CR.2105)

NGUYỄN VĂN LINH

TRẦN VĂN TRÀ

22.000

128

TRẦN VĂN TRÀ

(C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE)

TÂN PHÚ

PHAN VĂN CHƯƠNG

17.800

ĐÔ ĐỐC TUYẾT

TÔN DẬT TIÊN

16.900

129

ĐƯỜNG NỘI BỘ

KHU PHÚ MỸ HƯNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

130

LÊ THỊ CHỢ

HUỲNH TẤN PHÁT

ĐÀO TRÍ

8.100

131

NGÔ THỊ NHẠN

TÂN MỸ

NGÔ THỊ XIẾU

6.800

132

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

ĐƯỜNG >= 16 M

7.400

ĐƯỜNG < 16 M

6.600

133

KHU DÂN CƯ DVC1 QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

ĐƯỜNG >= 16 M

4.300

ĐƯỜNG < 16 M

3.400

134

KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

ĐƯỜNG >= 16M

4.300

ĐƯỜNG < 16 M

3.400

135

KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

ĐƯỜNG >= 12M

4.300

ĐƯỜNG < 12M

3.400

136

KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

ĐƯỜNG >= 16M

13.040

ĐƯỜNG < 16 M

9.780

137

ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

HOÀNG QUỐC VIỆT

SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7

6.000

138

LIÊN CẢNG A5

BẾN NGHÉ

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

139

HOÀNG TRỌNG MẬU

ĐƯỜNG D4

ĐƯỜNG SỐ 18

KHU HIM LAM

8.400

140

CAO THỊ CHÍNH

ĐƯỜNG N5

CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ

ĐÀO CHIẾN THẮNG

6.200

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ ĐOẠN

ĐẾN ĐOẠN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

CẢNG PHÚ ĐỊNH

CẦU MỸ THUẬN

8.600

2

ÂU DƯƠNG LÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.000

3

BA ĐÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.800

4

BẾN CẦN GIUỘC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.400

5

BẾN PHÚ ĐỊNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.200

6

BẾN XÓM CỦI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

7

BẾN Ụ CÂY

CẦU CHÁNH HƯNG

CẦU PHÁT TRIỂN

4.800

8

BÌNH ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11)

CẦU CHÀ VÀ

9.800

CẦU CHÀ VÀ

CẦU SỐ 1

14.600

CẦU SỐ 1

CẦU VĨNH MẬU

7.200

9

BÌNH ĐỨC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.300

10

BÔNG SAO

PHẠM THẾ HIỂN

BÙI MINH TRỰC

7.000

BÙI MINH TRỰC

TẠ QUANG BỬU

7.200

11

BÙI HUY BÍCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

12

BÙI MINH TRỰC

BÔNG SAO

QUỐC LỘ 50

11.200

QUỐC LỘ 50

CUỐI ĐƯỜNG

10.500

13

CÂY SUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.900

14

CAO LỖ

PHẠM THẾ HIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

11.200

15

CAO XUÂN DỤC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

16

CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

17

CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.800

18

CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ

PHƯỜNG 4, 5

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.800

19

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1

ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M

9.600

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

8.400

20

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4

ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

9.600

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

8.400

21

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5

ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

11.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

9.200

22

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6

ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

7.600

ĐƯỜNG LỘ GIỚI< 12M

7.000

23

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7

ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M

4.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI< 12M

3.300

24

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M

4.500

ĐƯỜNG LỘ GIỚI <12M

3.900

25

DẠ NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

26

DÃ TƯỢNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.600

27

DƯƠNG BÁ TRẠC

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU SÔNG XÁNG

25.800

TRƯỜNG RẠCH ÔNG

CẢNG PHƯỜNG 1

15.400

28

ĐẶNG CHẤT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.300

29

ĐÀO CAM MỘC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.800

30

ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

31

ĐÌNH AN TÀI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.800

32

ĐINH HOÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

33

ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.100

34

DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011

PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN

ĐƯỜNG SỐ 394

TẠ QUANG BỬU

13.600

35

DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107

PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN

ĐƯỜNG SỐ 394

TẠ QUANG BỬU

11.000

36

HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ)

AN DƯƠNG VƯƠNG

PHÚ ĐỊNH

6.200

37

PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 41

TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

6.200

38

LÊ BÔI

(ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN

TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ)

4.200

39

ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

40

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI

4.100

41

ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.000

42

HỒ HỌC LÃM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.500

43

HOÀNG MINH ĐẠO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.000

44

HƯNG PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.600

45

HOÀI THANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.000

46

HOÀNG ĐẠO THUÝ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.100

47

HOÀNG SĨ KHẢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.600

48

HUỲNH THỊ PHỤNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.400

49

LÊ QUANG KIM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.600

50

LÊ THÀNH PHƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.000

51

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.600

52

LƯƠNG VĂN CAN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.900

53

LƯU HỮU PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.200

54

LƯU QUÝ KỲ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

55

LÝ ĐẠO THÀNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.600

56

MẶC VÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.200

57

MAI HẮC ĐẾ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.300

58

MAI AM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.600

59

MỄ CỐC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.300

60

NGÔ SĨ LIÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.600

61

NGUYỄN CHẾ NGHĨA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

62

NGUYỄN DUY

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

8.400

63

NGUYỄN NGỌC CUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.600

64

NGUYỄN NHƯỢC THỊ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.600

65

NGUYỄN QUYỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

66

NGUYỄN SĨ CỐ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.000

67

NGUYỄN THỊ THẬP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.200

68

NGUYỄN THỊ TẦN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.800

69

NGUYỄN VĂN CỦA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.200

70

NGUYỄN VĂN LINH

ĐOẠN QUẬN 8

8.400

71

PHẠM HÙNG (P4, P5)

PHẠM THẾ HIỂN

CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

12.800

CHÂN CẦU

CHÁNH HƯNG

RANH HUYỆN

BÌNH CHÁNH

25.800

72

PHẠM HÙNG (P9, P10)

BA ĐÌNH

HƯNG PHÚ

12.800

HƯNG PHÚ

NGUYỄN DUY

8.400

73

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU RẠCH ÔNG

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

13.600

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

CẦU BÀ TÀNG

12.000

CẦU BÀ TÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.700

74

PHONG PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

75

QUỐC LỘ 50

PHẠM THẾ HIỂN

CHÂN CẦU

NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

9.800

CHÂN CẦU

NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

16.400

76

RẠCH CÁT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.300

77

RẠCH CÙNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.800

78

RẠCH LỒNG ĐÈN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.800

79

TẠ QUANG BỬU

CẢNG PHƯỜNG 1

DƯƠNG BÁ TRẠC

11.200

DƯƠNG BÁ TRẠC

ÂU DƯƠNG LÂN

11.200

ÂU DƯƠNG LÂN

PHẠM HÙNG

11.200

PHẠM HÙNG

BÔNG SAO

16.200

BÔNG SAO

QUỐC LỘ 50

14.600

QUỐC LỘ 50

RẠCH BÀ TÀNG

9.800

80

TRẦN NGUYÊN HÃN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.200

81

TRẦN VĂN THÀNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

9.200

82

TRỊNH QUANG NGHỊ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.000

83

TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.200

84

TÙNG THIỆN VƯƠNG

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU)

NGUYỄN VĂN CỦA

9.900

NGUYỄN VĂN CỦA

ĐINH HOÀ

18.200

ĐINH HOÀ

CUỐI ĐƯỜNG

12.600

85

TUY LÝ VƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.600

86

ƯU LONG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

87

VẠN KIẾP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.100

88

VĨNH NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

89

VÕ TRỨ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

90

BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ)

HỒ THÀNH BIÊN

CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

9.800

91

CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 783

TẠ QUANG BỬU

CAO LỖ

9.800

92

ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ)

ĐỖ NGỌC QUANG

CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

9.800

93

ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN

HỔ THÀNH BIÊN

8.800

94

HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ)

PHẠM HÙNG

RẠCH DU

9.800

95

HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332

PHẠM HÙNG CŨ)

PHẠM HÙNG

DƯƠNG BẠCH MAI

9.600

96

LÊ NINH

(ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ)

HUỲNH THỊ PHỤNG

ĐƯỜNG SỐ 31

9.800

97

LÊ QUYỀN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ)

DƯƠNG QUANG ĐÔNG

ĐÔNG HỒ

9.800

98

NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ)

ĐƯỜNG SÔ 31

ĐÔNG HỒ

9.800

99

NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204

CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

CAO LỖ

9.600

100

PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643

TẠ QUANG BỬU CŨ)

TẠ QUANG BỬU

TRẦN THỊ NGÔI

9.600

101

PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152

CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

CAO LỖ

9.600

102

QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI

BÌNH ĐIỀN)

NGUYỄN VĂN LINH

SÔNG CẦN GIUỘC

8.400

103

TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ)

BÙI ĐIỀN

HẺM LÔ ĐƯỜNG

PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU)

8.800

104

TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130

CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 715

TẠ QUANG BỬU

CAO LỖ

9.600

105

TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284

CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU

CAO LỖ

9.600

106

THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ)

PHẠM HÙNG

DƯƠNG QUANG ĐÔNG

9.600

107

VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ)

TẠ QUANG BỬU

TRẦN THỊ NGÔI

9.600

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI QUỐC KHÁI

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

2

BƯNG ÔNG THOÀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

3

CẦU ĐÌNH

GIAO ĐƯỜNG

LONG PHƯỚC

SÔNG ĐỒNG NAI

1.500

4

CẦU XÂY 1

ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)

CUỐI TUYẾN NAM CAO

2.800

5

CẦU XÂY 2

ĐẦU TUYẾN NAM CAO

CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)

2.800

6

DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

HAI BÀ TRƯNG

ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

4.800

7

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN

3.400

8

ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.000

9

ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.400

10

ĐÌNH PHONG PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

11

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 BÌNH THÁI

CẦU NĂM LÝ

7.000

CẦU NĂM LÝ

NGUYỄN DUY TRINH

5.400

12

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ

CẦU XÂY 1

ĐƯỜNG 671

2.400

13

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A

CỔNG 1 SUỐI TIÊN

3.600

CỔNG 1 SUỐI TIÊN

NAM CAO

2.400

14

ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

15

ĐƯỜNG 11

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

2.100

16

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRƯƠNG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 8

2.400

17

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG 11

2.400

18

ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

19

ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

20

ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

21

ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 138

3.000

22

ĐƯỜNG 147,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

23

ĐƯỜNG 15

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

24

ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

25

ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

26

ĐƯỜNG 179,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY

2.800

27

ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

28

ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 6A

ĐƯỜNG SỐ 9

3.600

29

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐẠI LỘ 2

ĐƯỜNG SỐ 6D

3.600

30

ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

31

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

32

ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

33

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.300

34

ĐƯỜNG 22-25,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

35

ĐƯỜNG 23

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

36

ĐƯỜNG 24

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

37

ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

38

ĐƯỜNG 29

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

39

ĐƯỜNG 297,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

40

ĐƯỜNG 339,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

41

ĐƯỜNG 359,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

3.000

42

ĐƯỜNG 400,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỖC LỘ 1A

HOÀNG HỮU NAM

3.600

43

ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

LÃ XUÂN OAI

2.400

44

ĐƯỜNG 475,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

45

ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

3.000

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

TĂNG NHƠN PHÚ

3.800

46

ĐƯỜNG 671,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 100

3.000

47

ĐƯỜNG 6A,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 18

ĐƯỜNG 18B

3.600

48

ĐƯỜNG 6B,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

3.600

49

ĐƯỜNG 6C,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

3.600

50

ĐƯỜNG 6D,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG SỐ 21

3.600

5]

ĐƯỜNG 79,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

52

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.100

53

ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.800

54

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

55

HỒ THỊ TƯ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

5.400

56

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

57

ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG BÌNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

58

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG BÌNH

LONG SƠN

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

59

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

60

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TAM ĐA

SÔNG TẮC

2.100

61

ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG SỐ 11

2.100

62

ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

63

ĐƯỜNG SỐ 14,

PHƯỜNG LONG BÌNH

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

64

ĐƯỜNG SỐ 15,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

65

ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

66

ĐƯỜNG SỐ 16,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

67

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

68

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

69

ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

70

ĐƯỜNG SỐ 207,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

71

ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3

TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ

2.400

72

ĐƯỜNG SỐ 265,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

MAN THIỆN

3.600

73

ĐƯỜNG SỐ 275,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

74

ĐƯỜNG SỐ 311,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

76

ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11)

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

77

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

79

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG BÌNH

NGUYỄN XIỂN

SÔNG ĐỒNG NAI

1.500

80

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)

2.400

81

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

DỰ ÁN

ĐÔNG TĂNG LONG

1.800

82

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

83

ĐƯỜNG SỐ 68,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

4.800

84

ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

85

ĐƯỜNG SỐ 8

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

1.500

86

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

87

ĐƯỜNG SỐ 85,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

TÂN LẬP 1

3.600

88

ĐƯỜNG SỐ 904,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

QUỐC LỘ 22

TÂN HOÀ II

3.600

89

ĐƯỜNG TỔ 1

KHU PHỐ LONG HÒA

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

90

GÒ CÁT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

91

GÒ NỔI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.100

92

HAI BÀ TRƯNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.500

93

HÀNG TRE

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

94

HỒ BÁ PHẤN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

95

HOÀNG HỮU NAM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

96

HỒNG SẾN

ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)

CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)

1.500

97

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGÔ QUYỀN

KHỔNG TỬ

4.500

98

ÍCH THẠNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

99

KHỔNG TỬ

HAI BÀ TRƯNG

NGÔ QUYỀN

4.500

100

LÃ XUÂN OAI

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

CẦU TĂNG LONG

6.000

CẦU TĂNG LONG

NGÃ BA LONG TRƯỜNG

4.500

101

LÊ LỢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.000

102

LÊ VĂN VIỆT

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

13.500

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

CẦU BẾN NỌC

9.000

CẦU BẾN NỌC

NGÃ 3 MỸ THÀNH

5.400

103

LÒ LU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.800

104

LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

105

LONG SƠN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.100

106

LONG THUẬN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.800

107

MẠC HIỂN TÍCH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

108

MAN THIỆN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.800

109

NAM CAO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

110

NAM HOÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.800

111

NGÔ QUYỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.400

112

NGUYỄN CÔNG TRỨ

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

4.400

113

NGUYỄN DUY TRINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.200

114

NGUYỄN THÁI HỌC

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN QUỐC TOẢN

4.200

115

NGUYỄN VĂN TĂNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

116

NGUYỄN VĂN THẠNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.100

117

NGUYỄN XIỂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

118

PHAN CHU TRINH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.100

119

PHAN ĐẠT ĐỨC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.800

120

PHAN ĐÌNH PHÙNG

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

4.200

121

PHƯỚC THIỆN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.600

122

QUANG TRUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.000

123

QUANG TRUNG (NỐI DÀI)

ĐƯỜNG 12

CUỐI TUYẾN

4.400

124

TAM ĐA

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU HAI TÝ

2.600

CẦU HAI TÝ

RẠCH MƯƠNG

2.400

RẠCH MƯƠNG

SỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)

1.500

125

TÂN HOÀ II

TRƯƠNG VĂN THÀNH

MAN THIỆN

4.200

126

TÂN LẬP I,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

QUỐC LỘ 50

4.500

127

TÂN LẬP II

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.500

128

TĂNG NHƠN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

129

TÂY HOÀ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.000

130

TRẦN HƯNG ĐẠO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

6.000

131

TRẦN QUỐC TOẢN

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

4.200

132

TRẦN TRỌNG KHIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

133

TRỊNH HOÀI ĐỨC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.200

134

TRƯƠNG HANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

135

TRƯỜNG LƯU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

136

TRƯƠNG VĂN HẢI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

137

TRƯƠNG VĂN THÀNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.400

138

TÚ XƯƠNG

PHAN CHU TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

139

VÕ VĂN HÁT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

140

XA LỘ HÀ NỘI

CẦU RẠCH CHIẾC

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

5.700

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

4.500

141

VÕ CHÍ CÔNG

CẦU BÀ CỦA

CẦU PHÚ HỮU

4.200

142

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

143

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06)

2.400

144

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)

2.400

145

ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

146

ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

147

ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

148

ĐƯỜNG SỐ 4,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

149

ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

150

ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

151

ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

152

ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

153

ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

154

ĐƯỜNG SỐ 10,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

155

ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

156

ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.500

157

ĐƯỜNG SỐ 295,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

ĐƯỜNG SỐ 154

2.700

158

ĐƯỜNG SỐ 319,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

159

ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

3.900

160

ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

MAN THIỆN

ĐƯỜNG 379

2.400

161

ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 385

3.900

162

ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

163

ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

164

ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

165

ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

166

ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

167

ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

168

ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

169

ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

170

ĐƯỜNG 494,

PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

HẺM SỐ 32

3.900

HẺM SỐ 32

NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

2.400

171

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

172

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 2

2.000

173

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.000

174

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRUONG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 5

2.400

175

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

176

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 10

2.400

177

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 6

2.400

178

ĐƯỜNG SỐ 96,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRƯƠNG VĂN THÀNH

TÂN HÒA 2

3.600

179

ĐƯỜNG SỐ 147,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TÂN LẬP 2

XA LỘ HÀ NỘI

3.600

180

TỰ DO,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

DÂN CHỦ

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

181

ĐƯỜNG D1,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.200

182

ĐƯỜNG SỐ 77,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

4.500

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND

ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ HẠT

NGÔ GIA TỰ

NGUYỄN KIM

24.700

2

BA VÌ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

3

BẠCH MÃ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

4

BỬU LONG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

5

BẮC HẢI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

ĐỒNG NAI

17.600

ĐỒNG NAI

LÝ THƯỜNG KIỆT

20.200

6

CAO THẮNG

ĐIỆN BIÊN PHỦ

3 THÁNG 2

39.600

3 THÁNG 2

HOÀNG DƯ KHƯƠNG

35.200

7

NGUYỄN GIẢN THANH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.000

8

CÁCH MẠNG THÁNG 8

3 THÁNG 2

GIÁP RANH

QUẬN TÂN BÌNH

42.300

9

CHÂU THỚI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.800

10

CỬU LONG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.000

11

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

NGÃ 3

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

34.800

12

ĐỒNG NAI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.800

13

ĐÀO DUY TỪ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.600

14

3 THÁNG 2

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

39.600

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

LÊ HỒNG PHONG

44.000

LÊ HỒNG PHONG

NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ

48.400

15

HỒ BÁ KIỆN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.400

16

HỒ THỊ KỶ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.600

17

HỒNG LĨNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

18

HƯNG LONG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

19

HÒA HẢO

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

23.400

TRẦN NHÂN TÔN

NGÔ QUYỀN

23.400

20

HÒA HƯNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.600

21

HOÀNG DƯ KHƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.800

22

HƯƠNG GIANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.800

23

HÙNG VƯƠNG

LÝ THÁI TỔ

NGUYỄN CHÍ THANH

38.000

24

LÊ HỒNG PHONG

KỲ HÒA

3 THÁNG 2

31.900

3 THÁNG 2

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

36.300

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

HÙNG VƯƠNG

33.000

25

LÝ THÁI TỔ

3 THÁNG 2

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

33.000

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

HÙNG VƯƠNG

34.800

26

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN CHÍ THANH

RANH QUẬN TÂN BÌNH

39.600

27

NGÔ GIA TỰ

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

NGÃ 6

42.200

28

NGÔ QUYỀN

3 THÁNG 2

NGUYỄN CHÍ THANH

28.600

29

NGUYỄN NGỌC LỘC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.600

30

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

33.400

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HÙNG VƯƠNG

31.900

31

NGUYỄN DUY DƯƠNG

BÀ HẠT

NGUYỄN CHÍ THANH

25.600

32

NGUYỄN KIM

3 THÁNG 2

NGUYỄN CHÍ THANH

26.600

33

NGUYỄN LÂM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.000

34

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

NGÃ 6 DÂN CHỦ

ĐIỆN BIÊN PHỦ

26.400

35

NGUYỄN TIỂU LA

3 THÁNG 2

HÒA HẢO

24.200

ĐÀO DUY TỪ

NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

36

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

3 THÁNG 2

NGUYỄN CHÍ THANH

40.600

37

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

26.400

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

CHUNG CƯ ẤN QUANG

22.000

38

SƯ VẠN HẠNH

TÔ HIẾN THÀNH

3 THÁNG 2

35.200

3 THÁNG 2

NGÔ GIA TỰ

33.000

NGÔ GIA TỰ

NGUYỄN CHÍ THANH

28.600

39

TAM ĐẢO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

40

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÔ QUYỀN

25.600

41

THẤT SƠN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

42

THÀNH THÁI

3 THÁNG 2

TÔ HIẾN THÀNH

34.800

TÔ HIẾN THÀNH

BẮC HẢI

44.000

43

TÔ HIẾN THÀNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

THÀNH THÁI

34.400

THÀNH THÁI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

39.600

44

TRẦN BÌNH TRỌNG

HÙNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

15.400

45

TRẦN MINH QUYỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.800

46

TRẦN NHÂN TÔN

NGÔ GIA TỰ

HÙNG VƯƠNG

22.000

47

TRẦN THIỆN CHÁNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

48

TRƯỜNG SƠN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.000

49

VĨNH VIỄN

LÊ HỒNG PHONG

NGUYỄN LÂM

24.200

NGUYỄN LÂM

NGUYỄN KIM

17.600

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

22.000

50

DƯƠNG QUANG TRUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

24.600

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đông/m

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ

BÌNH THỚI

RANH QUẬN TÂN BÌNH

20.200

2

BÌNH DƯƠNG THI XÃ

ÂU CƠ

ÔNG ÍCH KHIÊM

9.600

3

BÌNH THỚI

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

19.400

MINH PHỤNG

LẠC LONG QUÂN

17.010

4

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA

14.040

5

CÔNG CHÚA NGỌC HÂN

14.040

6

ĐẶNG MINH KHIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

7

ĐÀO NGUYÊN PHỐ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

17.200

8

ĐỖ NGỌC THẠNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.400

9

ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.040

10

ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI

BÌNH THỚI

HẺM 86

ÔNG ÍCH KHIÊM

11.340

11

ĐƯỜNG 281

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

17.200

12

ĐƯỜNG 3/2

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

36.450

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

34.290

13

ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG

HỒNG BÀNG

DỰ PHÓNG

12.150

14

ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG

HỒNG BÀNG

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

10.800

15

ĐƯỜNG SỐ 2

CƯ XÁ LỮ GIA

ĐƯỜNG 52

CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

21.200

16

ĐƯỜNG SỐ 3

CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

21.200

17

ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9

CƯ XÁ BÌNH THỚI

17.550

18

ĐƯỜNG SỐ 3, 7

CƯ XÁ BÌNH THỚI

17.550

19

ĐƯỜNG SỐ 3A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

15.120

20

ĐƯỜNG SỐ 4,6,8

CƯ XÁ BÌNH THỚI

15.120

21

ĐƯỜNG SỐ 5A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

15.120

22

ĐƯỜNG SỐ 7A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

15.120

23

DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.900

24

DƯƠNG TỬ GIANG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.000

25

HÀ TÔN QUYỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.000

26

HÀN HẢI NGUYÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.000

27

HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)

PHÚ THỌ

CUỐI ĐƯỜNG

16.200

28

HỒNG BÀNG

NGUYỄN THỊ NHỎ

TÂN HÓA

24.300

29

HOÀNG ĐỨC TƯƠNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.660

30

HÒA BÌNH

LẠC LONG QUÂN

RANH QUẬN TÂN PHÚ

19.800

31

HÒA HẢO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

26.400

32

HUYỆN TOẠI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.340

33

KHUÔNG VIỆT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.040

34

LẠC LONG QUÂN

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

HÒA BÌNH

20.600

HÒA BÌNH

ÂU CƠ

22.000

35

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.120

36

LÃNH BINH THĂNG

ĐƯỜNG 3/2

BÌNH THỚI

22.000

37

LÊ ĐẠI HÀNH

NGUYỄN CHÍ THANH

ĐƯỜNG 3/2

22.000

ĐƯỜNG 3/2

BÌNH THỚI

36.600

38

LÊ THỊ BẠCH CÁT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.120

39

LÊ TUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.340

40

LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

34.800

41

LÒ SIÊU

QUÂN SỰ

ĐƯỜNG 3/2

12.150

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

18.000

42

LÝ NAM ĐẾ

ĐƯỜNG 3/2

NGUYỄN CHÍ THANH

22.000

43

LÝ THƯỜNG KIỆT

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN CHÍ THANH

39.600

44

MINH PHỤNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

23.800

45

NGUYỄN BÁ HỌC

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.400

46

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

35.100

LÊ ĐẠI HÀNH

NGUYỄN THỊ NHỎ

32.400

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3/2

23.760

47

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

24.300

48

NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

BÌNH THỚI

THIÊN PHƯỚC

19.400

49

NGUYỄN VĂN PHÚ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

11.340

50

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

21.600

LÝ NAM ĐẾ

CUỐI ĐƯỜNG

14.040

50,2

PHÓ CƠ ĐIỀU

TRẦN QUÝ

NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

51

ÔNG ÍCH KHIÊM

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

25.600

52

PHAN XÍCH LONG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

18.000

53

PHÓ CƠ ĐIỀU

ĐƯỜNG 3/2

TRẦN QUÝ

26.400

54

PHÚ THỌ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

15.390

55

QUÂN SỰ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.040

56

TÂN HÓA

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.000

57

TÂN KHAI

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.000

58

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

17.600

LÊ ĐẠI HÀNH

LÊ THỊ RIÊNG

22.000

59

TÂN THÀNH

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÒ SIÊU

14.040

60

TẠ UYÊN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

37.400

61

THÁI PHIÊN

ĐỘI CUNG

ĐƯỜNG 3/2

14.040

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

19.000

62

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

LÝ THƯỜNG KIỆT

13.500

63

THUẬN KIỀU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.200

64

TÔN THẤT HIỆP

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.200

65

TỔNG LUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

12.150

66

TỐNG VĂN TRÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.040

67

TRẦN QUÝ

LÊ ĐẠI HÀNH

TẠ UYÊN

24.600

TẠ UYÊN

NGUYỄN THỊ NHỎ

20.600

68

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

ÂU CƠ

TỐNG VĂN TRÂN

8.640

69

TUỆ TĨNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

19.400

70

VĨNH VIỄN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

22.000

71

XÓM ĐẤT

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

20.200

72

ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA

HÒA BÌNH

ĐƯỜNG TÂN HÓA

12.870

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12 TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI CÔNG TRỪNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

1.700

2

BÙI VĂN NGỮ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.600

3

ĐÌNH GIAO KHẨU

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.000

4

ĐÔNG HƯNG THUẬN 02

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.400

5

HÀ HUY GIÁP

CẦU AN LỘC

NGÃ TƯ GA

5.500

NGÃ TƯ GA

SÔNG SÀI GÒN

3.330

6

TRẦN THỊ BẢY

NGUYỄN THỊ BÚP

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.000

7

NGUYỄN THỊ TRẦNG

NGUYỄN THỊ KIỂU

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.200

8

NGUYỄN THỊ ĐẶNG

QUỐC LỘ 1

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.200

9

HƯƠNG LỘ 80B

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.500

10

LÊ ĐỨC THỌ

CẦU TRƯỜNG ĐAI

NGÃ TƯ

TÂN THỚI HIỆP

4.400

11

LÊ THỊ RIÊNG

QUỐC LỘ 1

THỚI AN 16

4.800

THỚI AN 16

CUỐI ĐƯỜNG

3.750

12

LÊ VĂN KHƯƠNG

NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

CẦU DỪA

4.500

13

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÊ VĂN KHƯƠNG

TÔ KÝ

5.000

TÔ KÝ

QUỐC LỘ 22

7.000

14

NGUYỄN THÀNH VĨNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

15

NGUYỄN VĂN QUÁ

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

5.750

16

PHAN VĂN HỚN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

7.400

17

QUỐC LỘ 1

GIÁP BÌNH TÂN

NGÃ TƯ GA

3.700

NGÃ TƯ GA

CẦU BÌNH PHƯỚC

2.880

18

QUỐC LỘ 22

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

NGÃ TƯ

TRUNG CHÁNH

5.700

19

TÂN CHÁNH HIỆP 10

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.600

20

HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13)

NGUYỄN ẢNH THỦ

DƯƠNG THỊ MƯỜI

3.400

21

TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC

SAU PHẦN MỀM

QUANG TRUNG

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.400

22

DƯƠNG THỊ MƯỜI

TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC

SAU PHẦN MỀM

QUANG TRUNG

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.600

23

NGUYỄN THỊ CĂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.000

24

QUỐC NHẤT 01

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1

3.400

25

QUỐC NHẤT 02

TÂN THỚI NHẤT 01

TÂN THỚI NHẤT 05

3.000

26

QUỐC NHẤT 06

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1

2.800

27

QUỐC NHẤT 08

TÂN THỚI NHẤT 02

PHAN VĂN HỚN

3.600

PHAN VĂN HỚN

RẠCH CẦU SA

3.600

28

NGUYỄN THỊ SÁU

HÀ HUY GIÁP

TRẠI CÁ SẦU HOA CÀ

2.000

29

THẠNH XUÂN 13

QUỐC LỘ 1

CỔNG GÒ SAO

1.800

30

NGUYỄN THỊ KIÊU

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

3.200

31

TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ)

CẦU CHỢ CẦU

QUỐC LỘ 1

6.250

32

TÔ KÝ

CẦU VƯỢT

QUANG TRUNG

NGÃ 3 BẦU

4.700

33

TÔ NGỌC VÂN

CẦU BẾN PHÂN

QUỐC LỘ 1

2.750

QUỐC LỘ 1

HÀ HUY GIÁP

2.500

34

TRUNG MỸ TÂY 13

TÔ KÝ

TUYẾN NƯỚC SẠCH

3.800

35

TRUNG MỸ TÂY 2A

QUỐC LỘ 22

TRƯỜNG QUÂN KHU 7

3.800

36

LÊ THỊ NHO

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

37

TRUNG MỸ TÂY 08

NGUYỄN ẢNH THỦ

NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH

3.400

38

TRƯỜNG CHINH

CẦU THAM LƯƠNG

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

8.750

39

VƯỜN LÀI

QUỐC LỘ 1

BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG

2.250

40

THẠNH LỘC 15

QUỐC LỘ 1

SÔNG SÀI GÒN

2.000

41

TÂN THỚI HIỆP 07

QUỐC LỘ 1

DƯƠNG THỊ MƯỜI

3.400

42

HÀ THỊ KHIÊM

QUỐC LỘ 1

CUỐI TUYẾN

2.900

43

HIỆP THÀNH 44

HIỆP THÀNH 06

NGUYỄN THỊ BÚP

2.400

44

TRẦN THỊ HÈ

NGUYỄN ẢNH THỦ

ĐƯỜNG BĐH

KHU PHỐ 4

2.400

45

ĐƯỜNG VÀO KHU

TDC 1,3 HA

NGUYỄN ẢNH THỦ

HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4)

3.000

46

HÀ ĐẶC

TRUNG MỸ TÂY 13

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.400

47

TÂN CHÁNH HIỆP 25

HUỲNH THỊ HAI

TÂN CHÁNH HIỆP 18

3.000

48

TÂN CHÁNH HIỆP 07

NGUYỄN ẢNH THỦ

TÂN CHÁNH HIỆP 03

3.000

49

TÂN CHÁNH HIỆP 03

TÂN CHÁNH HIỆP 07

NGUYỄN THỊ BÚP

3.000

50

TÂN CHÁNH HIỆP 18

TÔ KÝ

TÂN CHÁNH HIỆP 25

3.400

51

TÂN CHÁNH HIỆP 35

TÔ KÝ

TÂN CHÁNH HIỆP 34

3.400

52

TÂN CHÁNH HIỆP 34

TÂN CHÁNH HIỆP 35

TÂN CHÁNH HIỆP 36

3.000

53

TÂN CHÁNH HIỆP 36

TÂN CHÁNH HIỆP 34

TÂN CHÁNH HIỆP 33

3.000

54

TRẦN THỊ CỜ

LÊ VĂN KHƯƠNG

THỚI AN 05

3.000

55

THỚI AN 16

LÊ VĂN KHƯƠNG

CẦU SẮT SẬP

3.000

56

THỚI AN 13

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

3.000

57

TUYẾN SONG HÀNH

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

2.000

58

THẠNH LỘC 16

NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA

THỬA ĐẤT SỐ 162,

TỜ 21

2.000

59

TÂN THỚI NHẤT 17

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

3.200

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH TP.HCM 2020 – 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÁP BẮC

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HOÀ

13.200

2

ÂU CƠ

MŨI TÀU ĐƯỜNG

TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ

VÒNG XOAY

LÊ ĐẠI HÀNH

18.000

3

BA GIA

TRẦN TRIỆU LUẬT

LÊ MINH XUÂN

17.600

LÊ MINH XUÂN

CUỐI ĐƯỜNG

14.100

4

BA VÂN

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ÂU CƠ

13.200

5

BA VÌ

THĂNG LONG

KÊNH SÂN BAY (A41)

13.200

6

BẮC HẢI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

LÝ THƯỜNG KIỆT

15.400

7

BẠCH ĐẰNG 1

VÒNG XOAY

TRƯỜNG SƠN

NGÃ BA HỒNG HÀ -BẠCH ĐẰNG 2

13.200

8

BẠCH ĐẰNG 2

VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN

RANH

QUẬN GÒ VẤP

14.200

9

BÀNH VĂN TRÂN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.200

10

BÀU BÀNG

NÚI THÀNH

BÌNH GIÃ

13.200

11

BÀU CÁT

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

ĐỒNG ĐEN

24.400

ĐỒNG ĐEN

VÕ THÀNH TRANG

15.400

12

BÀU CÁT 1

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

13

BÀU CÁT 2

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

14

BÀU CÁT 3

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

15

BÀU CÁT 4

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

ĐỒNG ĐEN

15.000

16

BÀU CÁT 5

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

15.000

17

BÀU CÁT 6

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

15.000

18

BÀU CÁT 7

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

15.000

19

BÀU CÁT 8

ÂU CƠ

ĐỒNG ĐEN

14.000

ĐỒNG ĐEN

HỒNG LẠC

11.400

20

BẢY HIỀN

HẺM 1129

LẠC LONG QUÂN

1017 LẠC LONG QUÂN

19.800

21

BẾ VĂN ĐÀN

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

15.000

22

BẾN CÁT

ĐƯỜNG PHÚ HOÀ

NGHĨA PHÁT

11.800

23

BÌNH GIÃ

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HOÀ

16.800

24

BÙI THỊ XUÂN

HOÀNG VĂN THỤ

KÊNH NHIÊU LỘC

12.000

25

CA VĂN THỈNH

VÕ THÀNH TRANG

ĐỒNG ĐEN

15.000

26

CỐNG LỠ

PHAN HUY ÍCH

PHẠM VĂN BẠCH

7.000

27

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGÃ 4 BẢY HIỀN

RANH QUẬN 3, QUẬN 10

30.800

28

CHẤN HƯNG

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGHĨA HOÀ NỐI DÀI

9.600

29

CHÂU VĨNH TẾ

NGUYỄN TỬ NHA

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

30

CHI LINH

KHAI TRÍ

ĐẠI NGHĨA

11.400

31

CHỬ ĐỒNG TỬ

BÀNH VĂN TRÂN

VÂN CÔI

11.400

32

CỘNG HOÀ

TRƯỜNG CHINH

LĂNG CHA CẢ

26.400

33

CỬU LONG

TRƯỜNG SƠN

YÊN THẾ

18.300

34

CÙ CHÍNH LAN

NGUYỄN QUANG BÍCH

NGUYỄN HIẾN LÊ

13.000

35

DÂN TRÍ

NGHĨA HOÀ

KHAI TRÍ

13.200

36

DƯƠNG VÂN NGA

NGUYỄN BẶC

NGÔ THỊ THU MINH

15.700

37

DUY TÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN TIẾN

17.600

38

ĐẠI NGHĨA

NGHĨA PHÁT

DÂN TRÍ

11.200

39

ĐẶNG LỘ

NGHĨA PHÁT

CHỬ ĐỒNG TỬ

11.200

40

ĐẤT THÁNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

BẮC HẢI

12.800

41

ĐỒ SƠN

THĂNG LONG

HẺM SỐ 6 HẢI VÂN

13.200

42

ĐÔNG HỒ

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

13.400

43

ĐỒNG NAI

TRƯƠNG SƠN

LAM SƠN

17.600

44

ĐỒNG ĐEN

TRƯỜNG CHINH

ÂU CƠ

17.600

45

ĐÔNG SƠN

VÂN CÔI

BA GIA

15.400

46

ĐỒNG XOÀI

BÌNH GIÃ

HOÀNG HOA THÁM

15.700

47

ĐINH ĐIỀN

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

13.100

48

ĐƯỜNG A4

CỘNG HOÀ

TRƯỜNG CHINH

16.800

49

ĐƯỜNG B6

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

14.600

50

THÁI THỊ NHẠN

ÂU CƠ

NI SƯ HUỲNH LIÊN

10.600

51

NGÔ THỊ THU MINH

PHẠM VĂN HAI

LÊ VĂN SỸ

18.400

52

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

THÂN NHÂN TRUNG

ĐƯỜNG C12

11.000

53

ĐƯỜNG C1

CỘNG HOÀ

NGUYỄN QUANG BÍCH

11.000

54

ĐƯỜNG C12

CỘNG HOÀ

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

11.000

55

ĐƯỜNG C18

CỘNG HOÀ

HOÀNG KẾ VIÊM

15.400

56

TRẦN VĂN DANH

HẺM 235 ĐƯỜNG

HOÀNG HOA THÁM

GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY

TÂN SƠN NHẤT

11.000

57

ĐƯỜNG C22

ĐƯỜNG A4

ĐƯỜNG C18

14.600

58

ĐƯỜNG C27

HẺM 58

NGUYỄN MINH HOÀNG

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

11.000

59

ĐƯỜNG C3

NGUYỄN QUANG BÍCH

NGUYỄN HIẾN LÊ

11.000

60

ĐƯỜNG D52

CỘNG HÒA

LÊ TRUNG NGHĨA

11.000

61

ĐƯỜNG SỐ 1

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

62

ĐƯỜNG SỐ 2

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

63

ĐƯỜNG SỐ 3

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

64

ĐƯỜNG SỐ 4

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

65

ĐƯỜNG SỐ 5

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

66

ĐƯỜNG SỐ 6

Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

TRỌN ĐƯỜNG

10.200

67

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 1

NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1

10.200

68

BÙI THẾ MỸ

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn phân loại các loại đất trồng cây phổ biến

quantri

quantri

Bài viết mới

Nhận tin mới nhất từ chúng tôi !