ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Xem thêm: Bảng giá đất thành phố hồ chí minh
—————
Số: 02/2020/QĐ-UBND
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——————
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 01 năm 2020
QUYẾT ĐỊNH
Về ban hành Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
—————-
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;
Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Nghị định số 135/2016/NĐ-CP ngày 09 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tế, khu công nghệ cao;
Căn cứ Nghị định số 123/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;
Căn cứ Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất;
Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;
Căn cứ Nghị quyết số 01/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành phố ngày 15 tháng 01 năm 2020 về thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 11186/TTr- STNMT-KTĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019 và Công văn số 416/STNMT-KTĐ ngày 15 tháng 01 năm 2020; ý kiến của Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành phố tại Công văn số 845/MTTQ-BTT ngày 20 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Hội đồng Thẩm định Bảng giá đất thành phố tại Thông báo số 292/TB-HĐTĐBGĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Sở Tư pháp tại Công văn số 7525/STP-VB ngày 23 tháng 12 năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 01 năm 2020. Quyết định này thay thế Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành quy định về giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019 và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND ngày 22 tháng 7 năm 2017 của Ủy ban nhân dân thành phố về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận – huyện, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
– Như Điều 3;
– Thủ tướng Chính phủ;
– Văn phòng Chính phủ;
– Bộ Tài chính; Bộ Xây dựng;
– Bộ Tài nguyên và Môi trường;
– Cục Kiểm tra văn bản QPPL – Bộ Tư pháp;
– Thường trực Thành ủy;
– Thường trực HĐND thành phố;
– Đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố;
– Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố;
– TTUB: CT các PCT;
– Các Ban HĐND thành phố;
– VPUB: các PCVP;
– Phòng ĐT, DA, KT, VX, TH (5);
– Trung tâm Công báo;
– Lưu: VT, (ĐT/Tr) H.20
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Thành Phong
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Xem thêm: Bảng giá đất thành phố hồ chí minh
—————
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——————
QUY ĐỊNH
Về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
—————-
Chương I. PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
1. Quy định này quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Bảng giá đất này được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
b) Tính thuế sử dụng đất;
c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
g) Bảng giá đất này là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất.
h) Tính tiền thuê đất trong Khu công nghệ cao quy định tại Điều 12 Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đất đai; cơ quan có chức năng xây dựng, điều chỉnh, thẩm định bảng giá đất, định giá đất cụ thể.
2. Tổ chức có chức năng tư vấn xác định giá đất, cá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất.
3. Người sử dụng đất, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
Chương II. BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT
Bảng Giá Đất Tp.HCM 2020 – 2024 đối với đất nông nghiệp:
Điều 3. Đối với đất nông nghiệp
1. Phân khu vực và vị trí đất:
a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:
– Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;
– Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Môn, huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;
– Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ.
b) Vị trí:
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2. Bảng giá đất Tp.HCM 2020 – 2024 các loại đất nông nghiệp:
a) Bảng giá đất Tp.HCM 2020 – 2024 đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1):
Đơn vị tính: đồng/m2
Vị trí
Khu vực I
Khu vực II
Khu vực III
Vị trí 1
250.000
200.000
160.000
Vị trí 2
200.000
160.000
128.000
Vị trí 3
160.000
128.000
102.400
b) Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2):
Đơn vị tính: đồng/m2
Vị trí
Khu vực I
Khu vực II
Khu vực III
Vị trí 1
300.000
240.000
192.000
Vị trí 2
240.000
192.000
153.600
Vị trí 3
192.000
153.600
122.900
c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3):
Đơn vị tính: đồng/m2
Vị trí
Đơn giá
Vị trí 1
190.000
Vị trí 2
152.000
Vị trí 3
121.600
* Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.
d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4):
Đơn vị tính: đồng/m2
Vị trí
Khu vực I
Khu vực II
Khu vực III
Vị trí 1
250.000
200.000
160.000
Vị trí 2
200.000
160.000
128.000
Vị trí 3
160.000
128.000
102.400
đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5):
Đơn vị tính: đồng/m2
Vị trí
Đơn giá
Vị trí 1
135.000
Vị trí 2
108.000
Vị trí 3
86.400
e) Đối với đất nông nghiệp trong khu dân cư, trong địa giới hành chính phường được tính bằng 150% đất nông nghiệp cùng khu vực của cùng loại đất.
Điều 4. Bảng Giá Đất Tp.HCM 2020 – 2024 Đối với đất phi nông nghiệp.
1. Phân loại đô thị:
a) Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất.
b) Đối với thị trấn của 05 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V.
c) Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng.
2. Phân loại vị trí:
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí.
Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.
3. Bảng giá các loại đất phi nông nghiệp.
a) Bảng giá đất ở:
– Giá đất ở của vị trí 1: Phụ lục Bảng 6 đính kèm.
b) Đất thương mại, dịch vụ:
– Giá đất: tính bằng 80% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).
– Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.
c) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh; Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất công trình sự nghiệp:
– Giá đất: tính bằng 60% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).
– Giá đất không đuợc thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.
d) Đất nghĩa trang, nghĩa địa (tập trung): tính bằng 60% giá đất ở liền kề.
đ) Đất giáo dục, y tế: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.
e) Đất tôn giáo: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.
g) Đối với đất trong Khu Công nghệ cao: tính theo mặt bằng giá đất ở, sau đó quy định bảng giá các loại đất trong Khu Công nghệ cao như sau:
– Đất với đất thương mại, dịch vụ: tính bằng 80% giá đất ở: Phụ lục Bảng 7 đính kèm.
– Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ: tính bằng 60% giá đất ở: Phụ lục Bảng 8 đính kèm.
h) Các loại đất phi nông nghiệp còn lại: căn cứ vào phương pháp định giá, so sánh các loại đất liền kề để quy định mức giá đất.
Điều 5. Bảng Giá Đất Tp.HCM 2020 – 2024 Đối với các loại đất khác
1. Các loại đất nông nghiệp khác:
Giá đất nông nghiệp khác được tính bằng giá của loại đất nông nghiệp liền kề. Trường hợp không có giá của loại đất nông nghiệp liền kề thì tính bằng giá của loại đất nông nghiệp trước khi chuyển sang loại đất nông nghiệp khác.
2. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản:
a) Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản: tính bằng 100 % giá đất nuôi trồng thủy sản.
b) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp: tính bằng 50% giá loại đất phi nông nghiệp liền kề cùng loại đất.
c) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp nuôi trồng thủy sản: giá đất được xác định trên diện tích từng loại đất cụ thể. Trường hợp không xác định được diện tích từng loại thì tính theo loại đất sử dụng chính.
3. Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng:
Tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.
4. Đối với đất chưa sử dụng, khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đất, cho thuê đất tại khu vực lân cận để xác định mức giá.
Điều 6. Về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng có thời hạn
Quy định về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất thương mại, dịch vụ; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ là 50 năm, trường hợp đối với dự án có quy định thời hạn sử dụng đất trên 50 năm thì số năm vượt quy định (50 năm) được tính theo quy tắc tam xuất, nhưng không vượt quá giá đất ở tại cùng vị trí.
Chương III. ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
Điều 7. Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Cục Thuế thành phố, các sở – ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện có trách nhiệm triển khai thi hành quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các sở – ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện tham mưu, đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố hướng dẫn hoặc quyết định sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Thành Phong
BẢNG 6: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TP.HCM 2020 – 2024
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
ALEXANDRE DE RHODES
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
92.400
2
BÀ LÊ CHÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.600
3
BÙI THỊ XUÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
59.800
4
BÙI VIỆN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
52.800
5
CALMETTE
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.800
6
CAO BÁ NHẠ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.900
7
CAO BÁ QUÁT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
46.200
8
CHU MẠNH TRINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
52.800
9
CÁCH MẠNG THÁNG 8
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
66.000
10
CỐNG QUỲNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
58.100
11
CÔ BẮC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.500
12
CÔ GIANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.600
13
CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
115.900
14
CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH
96.800
15
CÔNG XÃ PARIS
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
96.800
16
CÂY ĐIỆP
TRỌN ĐUỪNG
21.400
17
ĐINH CÔNG TRÁNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.600
18
ĐINH TIÊN HOÀNG
LÊ DUẨN
ĐIỆN BIÊN PHỦ
36.400
ĐIỆN BIÊN PHỦ
VÕ THỊ SÁU
45.200
VÕ THỊ SÁU
CẦU BÔNG
35.000
19
ĐIỆN BIÊN PHỦ
CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ
ĐINH TIÊN HOÀNG
35.000
ĐINH TIÊN HOÀNG
HAI BÀ TRƯNG
45.500
20
ĐẶNG DUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.000
21
ĐẶNG THỊ NHU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
56.700
22
ĐẶNG TRẦN CÔN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.400
23
ĐẶNG TẤT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.000
24
ĐỀ THÁM
VÕ VĂN KIỆT
TRẦN HƯNG ĐẠO
30.300
24
ĐỀ THÁM
TRẦN HƯNG ĐẠO
PHẠM NGŨ LÃO
36.500
25
ĐỒNG KHỞI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
162.000
26
ĐỖ QUANG ĐẦU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
39.600
27
ĐÔNG DU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
88.000
28
HAI BÀ TRƯNG
BẾN BẠCH ĐẰNG
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
96.800
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
VÕ THỊ SÁU
65.600
VÕ THỊ SÁU
NGÃ 3
TRẰN QUANG KHẢI
72.700
NGÃ 3
TRẦN QUANG KHẢI
CẦU KIỆU
58.200
29
HOÀ MỸ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.100
30
HUYỀN QUANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.600
31
HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
32
HUỲNH THÚC KHÁNG
NGUYỄN HUỆ
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
92.400
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
QUÁCH THỊ TRANG
70.000
33
HUỲNH KHƯƠNG NINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.300
34
HÀM NGHI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
101.200
35
HÀN THUYÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
92.400
36
HẢI TRIỀU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
86.000
37
HOÀNG SA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
38
HỒ HUẤN NGHIỆP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
92.400
39
HỒ HẢO HỚN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.200
40
HỒ TÙNG MẬU
VÕ VĂN KIỆT
HÀM NGHI
41.300
HÀM NGHI
TÔN THẤT THIỆP
68.900
41
KÝ CON
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
58.200
42
LÝ TỰ TRỌNG
NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG
HAI BÀ TRƯNG
101.200
HAI BÀ TRƯNG
TÔN ĐỨC THẮNG
78.500
43
LÝ VĂN PHỨC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.100
44
LƯƠNG HỮU KHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
38.800
45
LÊ ANH XUÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
66.000
46
LÊ CÔNG KIỀU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
46.600
47
LÊ DUẨN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
110.000
48
LÊ LAI
CHỢ BẾN THÀNH
NGUYỄN THỊ NGHĨA
88.000
NGUYỄN THỊ NGHĨA
NGUYỄN TRÃI
79.200
49
LÊ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
162.000
50
LÊ THÁNH TÔN
PHẠM HỒNG THÁI
HAI BÀ TRƯNG
115.900
HAI BÀ TRƯNG
TÔN ĐỨC THẮNG
110.000
51
LÊ THỊ HỒNG GẤM
NGUYỄN THÁI HỌC
CALMETTE
48.400
CALMETTE
PHÓ ĐỨC CHÍNH
59.400
52
LÊ THỊ RIÊNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
66.000
53
LƯU VĂN LANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
83.600
54
LÊ VĂN HƯU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.200
55
MAI THỊ LỰU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
40.600
56
MÃ LỘ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.400
57
MẠC THỊ BƯỞI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
88.000
58
MẠC ĐĨNH CHI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
59.400
59
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
CẦU THỊ NGHÈ
HAI BÀ TRƯNG
61.400
HAI BÀ TRƯNG
CỒNG QUỲNH
77.000
CỐNG QUỲNH
NGÃ SÁU
NGUYỄN VĂN CỪ
66.000
60
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
VÕ VĂN KIỆT
HÀM NGHI
79.200
HÀM NGHI
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
75.600
61
NGUYỄN AN NINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
79.200
62
NGUYỄN CẢNH CHÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.800
63
NGUYỄN CÔNG TRỨ
NGUYỄN THÁI HỌC
PHÓ ĐỨC CHÍNH
57.200
PHÓ ĐỨC CHÍNH
HỒ TÙNG MẬU
73.000
64
NGUYỄN CƯ TRINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.500
65
NGUYỄN DU
CÁCH MẠNG THÁNG 8
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
57.200
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
HAI BÀ TRƯNG
66.000
HAI BÀ TRƯNG
TÔN ĐỨC THẮNG
57.200
66
NGUYỄN HUY TỰ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.100
67
NGUYỄN HUỆ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
162.000
68
NGUYỄN VĂN BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.200
69
NGUYỄN VĂN NGUYỄN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.400
70
NGUYỄN HỮU CẦU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
34.100
71
NGUYỄN KHẮC NHU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.000
72
NGUYỄN PHI KHANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.400
73
NAM QUỐC CANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
74
NGUYỄN SIÊU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
46.200
75
NGUYỄN THIỆP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
74.800
76
NGUYỄN THÁI BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.100
77
NGUYỄN THÁI HỌC
TRẦN HƯNG ĐẠO
PHẠM NGŨ LÃO
61.600
ĐOẠN CÒN LẠI
48.400
78
NGUYỄN THÀNH Ý
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.200
79
NGUYỄN THỊ NGHĨA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
61.600
80
NGUYỄN TRUNG NGẠN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.000
81
NGUYỄN TRUNG TRỰC
LÊ LỢI
LÊ THÁNH TÔN
82.200
LÊ THÁNH TÔN
NGUYỄN DU
77.000
82
NGUYỄN TRÃI
NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG
CỐNG QUỲNH
88.000
CỐNG QUỲNH
NGUYỄN VĂN CỪ
66.000
83
NGUYỄN VĂN CHIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
66.000
84
NGUYỄN VĂN CỪ
VÕ VĂN KIỆT
TRẦN HƯNG ĐẠO
33.600
TRẦN HƯNG ĐẠO
NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ
42.700
85
NGUYỄN VĂN GIAI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
86
NGUYỄN VĂN THỦ
HAI BÀ TRƯNG
MẠC ĐĨNH CHI
48.400
MẠC ĐĨNH CHI
HOÀNG SA
44.000
87
NGUYỄN VĂN TRÁNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
88
NGUYỄN VĂN NGHĨA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.300
89
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
HAI BÀ TRƯNG
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
66.000
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
HOÀNG SA
45.000
90
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
48.800
91
NGÔ VĂN NĂM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
47.700
92
NGÔ ĐỨC KẾ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
88.000
93
PASTEUR
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
HÀM NGHI
79.500
HÀM NGHI
VÕ VĂN KIỆT
69.600
94
PHAN BỘI CHÂU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
88.000
95
PHAN CHÂU TRINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
88.000
96
PHAN KẾ BÍNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.300
97
PHAN LIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.800
98
PHAN NGỮ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
99
PHAN TÔN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
100
PHAN VĂN TRƯỜNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.200
101
PHAN VĂN ĐẠT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.200
102
PHẠM HỒNG THÁI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
83.600
103
PHẠM NGỌC THẠCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
65.000
104
PHẠM NGŨ LÃO
PHÓ ĐỨC CHÍNH
NGUYỄN THỊ NGHĨA
51.200
NGUYỄN THỊ NGHĨA
NGUYỄN TRÃI
70.400
105
PHẠM VIẾT CHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
106
PHÓ ĐỨC CHÍNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
63.200
107
PHÙNG KHẮC KHOAN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
38.400
108
SƯƠNG NGUYỆT ÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
77.000
109
THI SÁCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.200
110
THÁI VĂN LUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
79.700
111
THẠCH THỊ THANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.200
112
THỦ KHOA HUÂN
NGUYỄN DU
LÝ TỰ TRỌNG
88.000
LÝ TỰ TRỌNG
LÊ THÁNH TÔN
88.000
113
TRẦN CAO VÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
63.200
114
TRẦN DOÃN KHANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
115
TRẦN HƯNG ĐẠO
QUÁCH THỊ TRANG
NGUYỄN THÁI HỌC
68.900
NGUYỄN THÁI HỌC
NGUYỄN KHẮC NHU
76.000
NGUYỄN KHẮC NHU
NGUYỄN VĂN CỪ
58.700
116
TRẦN KHÁNH DƯ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.000
117
TRẦN KHẮC CHÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.000
118
TRẦN NHẬT DUẬT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.000
119
TRẦN QUANG KHẢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
38.700
120
TRẦN QUÝ KHOÁCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.400
121
TRẦN ĐÌNH XU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
31.200
122
TRỊNH VĂN CẤN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.400
123
TRƯƠNG HÁN SIÊU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
124
TRƯƠNG ĐỊNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
88.000
125
TÔN THẤT THIỆP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
68.200
126
TÔN THẤT TÙNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
63.200
127
TÔN THẤT ĐẠM
TÔN THẤT THIỆP
HÀM NGHI
79.200
HÀM NGHI
VÕ VĂN KIỆT
63.200
128
TÔN ĐỨC THẮNG
LÊ DUẨN
CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH
89.300
CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH
CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH
105.600
129
VÕ VĂN KIỆT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
36.800
130
VÕ THỊ SÁU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
56.000
131
YERSIN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
63.800
132
NGUYỄN HỮU CẢNH
TÔN ĐỨC THẮNG
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
79.200
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2 Tp.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
TRẦN NÃO
XA LỘ HÀ NỘI
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
22.000
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
13.200
2
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)
13.200
3
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
4
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
5
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
6
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
5.800
7
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
5.800
8
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN
5.800
9
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG Bình an
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN
5.800
10
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH AN
5.800
11
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG BÌNH AN
5.800
12
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
13
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
14
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
15
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
16
ĐƯỜNG SỐ 14, 15,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
17
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG BÌNH AN
KHU DÂN CƯ HIM LAM
7.800
18
ĐƯỜNG SỐ 17, 18,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
7.700
19
ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG 20
7.800
20
ĐƯỜNG SỐ 19B,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
21
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG BÌNH AN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.600
22
ĐƯỜNG SỐ 21,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG BÌNH AN
8.600
23
ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 21,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
24
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
8.600
25
ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG 25
7.800
26
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 29,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
27
ĐƯỜNG SỐ 26, 28
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
28
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
29
ĐƯỜNG SỐ 29,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
30
ĐƯỜNG SỐ 30,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
CÔNG TY PHÚ NHUẬN
7.800
31
ĐƯỜNG SỐ 30B,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 30,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
32
ĐƯỜNG SỐ 31,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
33
ĐƯỜNG SỐ 32,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 31,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
34
ĐƯỜNG SỐ 33,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
HÀ QUANG
7.800
35
ĐƯỜNG SỐ 34,
PHƯỜNG BÌNH AN
TRẦN NÃO
ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
36
ĐƯỜNG SỐ 35,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 34,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
37
ĐƯỜNG SỐ 36,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
38
ĐƯỜNG SỐ 37,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
39
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG BÌNH AN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
40
ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
41
ĐƯỜNG SỐ 40,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 37,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
42
ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
43
ĐƯỜNG SỐ 45,
PHƯỜNG BÌNH AN
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
ĐƯỜNG SỐ 47,
PHƯỜNG BÌNH AN
7.800
44
ĐƯỜNG SỐ 46,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG SỐ 45,
PHƯỜNG BÌNH AN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
45
ĐƯỜNG SỐ 47,
PHƯỜNG BÌNH AN
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
46
ĐẶNG HỮU PHỔ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7.800
47
ĐỖ QUANG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
48
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
49
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.600
50
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
51
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚC
CUỐI ĐƯỜNG
8.400
52
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG
10.500
53
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
54
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
55
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
56
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
57
ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
58
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
NGUYỄN BÁ HUÂN
7.800
59
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6.600
60
ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.600
61
ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
62
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
63
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6.600
64
ĐƯỜNG 48, 59
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
65
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
66
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ
LÊ VĂN MIẾN
7.400
67
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
68
ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 41
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
69
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.600
70
ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 44
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
71
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 55
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
72
ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6.600
73
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
74
ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
75
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
76
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
77
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
7.500
78
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
6.600
79
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
80
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
81
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
82
ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨ
CUỐI ĐƯỜNG
8.100
83
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
84
LÊ THƯỚC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8.400
85
LÊ VĂN MIẾN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
7.800
86
NGÔ QUANG HUY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8.400
87
NGUYỄN BÁ HUÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
CUỐI ĐƯỜNG
8.400
88
NGUYỄN BÁ LÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦY
XA LỘ HÀ NỘI
8.400
89
NGUYỄN CỪ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶ
CUỐI ĐƯỜNG
8.400
90
NGUYỄN ĐĂNG GIAI,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
8.400
91
NGUYỄN DUY HIỆU,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
8.400
92
NGUYỄN Ư DĨ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRẦN NGỌC DIỆN
CUỐI ĐƯỜNG
8.400
93
NGUYỄN VĂN HƯỞNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
CUỐI ĐƯỜNG
9.200
94
QUỐC HƯƠNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
9.200
95
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
14.600
96
TỐNG HỮU ĐỊNH,
PHƯỜNG THẢO điền
QUỐC HƯƠNG
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
8.400
97
TRẦN NGỌC DIỆN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
9.200
98
TRÚC ĐƯỜNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
10.200
99
VÕ TRƯỜNG TOẢN
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9.600
100
XA LỘ HÀ NỘI
CHÂN CẦU SÀI GÒN
CẦU RẠCH CHIẾC
14.400
101
XUÂN THỦY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
11.000
QUỐC HƯƠNG
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
9.600
102
ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 12M- 17M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG
7.400
103
ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 7M-12M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.800
104
AN PHÚ,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9.200
105
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
106
ĐỖ XUÂN HỢP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG – AN PHÚ
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU NAM LÝ
6.000
107
ĐOÀN HỮU TRƯNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
108
ĐƯỜNG 51-AP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
109
ĐƯỜNG 52-AP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
110
ĐƯỜNG 53-AP
ĐƯỜNG 51-AP
ĐƯỜNG 59-AP
7.000
111
ĐƯỜNG 54-AP
THÂN VĂN NHIẾP
ĐƯỜNG 53-AP
7.000
112
ĐƯỜNG 55-AP
THÂN VĂN NHIẾP
ĐƯỜNG 59-AP
7.000
113
ĐƯỜNG 63-AP
ĐƯỜNG 57-AP
ĐƯỜNG 51-AP
7.000
114
ĐƯỜNG 57-AP
ĐƯỜNG 51-AP
CUỐI ĐƯỜNG
7.000
115
ĐƯỜNG 58-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP
7.000
116
ĐƯỜNG 59-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP
7.000
117
ĐƯỜNG 60-AP
ĐƯỜNG 51-AP
THÂN VĂN NHIẾP
7.000
118
ĐƯỜNG 61-AP
ĐƯỜNG 51-AP
ĐƯỜNG 53-AP
7.000
119
ĐƯỜNG 62-AP
ĐƯỜNG 53-AP
ĐƯỜNG 54-AP
7.000
120
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
121
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 8
9.200
122
ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280
LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
CUỐI ĐƯỜNG
9.200
123
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
124
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
8.800
125
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 8
6.600
126
ĐƯỜNG 5, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
7.000
127
ĐƯỜNG 7, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
6.600
128
ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
8.800
129
ĐƯỜNG 9, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
6.300
130
ĐƯỜNG 10, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
7.800
131
ĐƯỜNG 11, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
132
ĐƯỜNG 12, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
133
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
GIANG VĂN MINH
5.200
134
ĐƯỜNG 14, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
135
ĐƯỜNG 15, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
136
ĐƯỜNG 16, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
137
ĐƯỜNG 17, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
7.500
138
ĐƯỜNG 18, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
VÕ TRƯỜNG TOẢN
ĐƯỜNG 20, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
10.500
139
ĐƯỜNG 19, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
VÕ TRƯỜNG TOẢN
ĐƯỜNG 20, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
9.200
140
ĐƯỜNG 20, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 18
ĐƯỜNG 19, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
9.200
141
ĐƯỜNG 21, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
GIANG VĂN MINH
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
142
ĐƯỜNG 22, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 21, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
143
ĐƯỜNG 23, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
144
ĐƯỜNG 24, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
10.200
145
ĐƯỜNG 25, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9.900
146
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9.900
147
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9.900
148
ĐƯỜNG 28, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9.900
149
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG
9.900
150
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
151
THÂN VĂN NHIẾP
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
152
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
153
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
8.000
154
ĐƯỜNG SỐ 4
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
8.000
155
ĐƯỜNG SỐ 5
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP
8.000
156
ĐƯỜNG SỐ 6
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
8.000
157
ĐƯỜNG SỐ 7
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
158
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9.600
159
ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)
MAI CHÍ THỌ
CUỐI ĐƯỜNG
9.600
160
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
161
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
162
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
163
ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
164
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
165
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH
CUỐI ĐƯỜNG
21.000
166
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
167
ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
168
ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
169
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
170
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
171
ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
172
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
173
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
174
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
175
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
176
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.000
177
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
8.400
178
ĐƯỜNG 6, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG
ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
8.000
179
GIANG VĂN MINH,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9.200
180
ĐỒNG VĂN CỐNG
MAI CHÍ THỌ
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
6.800
CẦU GIÔNG ÔNG TỐ 2
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
PHÍA ĐÔNG
8.400
181
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC
TPHCM – LONG THÀNH – DẦU GIÂY
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
8.000
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
VÕ CHÍ CÔNG
9.800
VÕ CHÍ CÔNG
PHÀ CÁT LÁI
7.500
182
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO
MAI CHÍ THỌ
15.000
183
NGUYỄN HOÀNG
XA LỘ HÀ NỘI
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
14.000
184
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
14.400
185
VŨ TÔNG PHAN
NGUYỄN HOÀNG
CUỐI ĐƯỜNG
13.500
186
TRẦN LỰU
VŨ TÔNG PHAN
CUỐI ĐƯỜNG
13.500
187
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
12.400
188
ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
CUỐI ĐƯỜNG
12.200
189
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃO
NGUYỄN QUÝ CẢNH
12.400
190
THÁI THUẬN
NGUYỄN QUÝ CẢNH
CUỐI ĐƯỜNG
12.600
191
ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
13.500
192
ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
193
NGUYỄN QUÝ CẢNH
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
13.500
194
ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
195
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
THÁI THUẬN
12.600
196
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN
VŨ TÔNG PHAN
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
12.600
197
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
12.600
198
ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12.000
199
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
13.500
200
ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12.200
201
DƯƠNG VĂN AN
NGUYỄN HOÀNG
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
202
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
203
ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
204
ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
205
ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
THÁI THUẬN
ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
206
ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN
13.500
207
ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
208
ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
DƯƠNG VĂN AN
ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12.200
209
ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐỖ PHÁP THUẬN
12.400
210
ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
VŨ TÔNG PHAN
ĐỖ PHÁP THUẬN
12.400
211
ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ PHÁP THUẬN
ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12.400
212
ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.400
213
CAO ĐỨC LÂN
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
NGUYỄN HOÀNG
13.500
214
ĐỖ PHÁP THUẬN
CAO ĐỨC LÂN
ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
215
BÙI TÁ HÁN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.500
216
ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
CUỐI ĐƯỜNG
11.900
217
ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
CUỐI ĐƯỜNG
13.500
218
ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
219
ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
220
ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
221
ĐƯỜNG SỐ31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
222
ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
CAO ĐỨC LÂN
TRẦN LỰU
12.000
223
ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.000
224
ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
12.000
225
ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
12.000
226
ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
BÙI TÁ HÁN
ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12.000
227
ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
CAO ĐỨC LÂN
12.400
228
ĐƯỜNG 3,5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.400
229
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.200
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP
5.200
230
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.200
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
231
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.400
232
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
233
ĐƯỜNG 10, 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG Bình TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
234
ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
4.800
235
ĐƯỜNG 13,15,16
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
236
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
GIÁO XỨ MỸ HÒA
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
237
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.400
238
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
239
ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
240
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.400
241
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3.700
242
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.500
243
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3.900
244
ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.200
245
ĐƯỜNG 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
3.700
246
ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.400
247
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.500
248
ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.200
249
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
250
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.200
251
ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.500
252
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM
4.500
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
253
ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
4.200
254
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.500
255
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
256
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT
4.800
257
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT
4.800
258
ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
3.700
259
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.200
260
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
LÊ VĂN THỊNH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
261
ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
262
ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
263
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
264
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.400
265
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.500
266
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6.000
267
ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
268
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.400
269
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
5.400
270
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐỖ XUÂN HỢP
5.100
271
ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
272
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
273
ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
274
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
275
ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
5.100
276
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
6.600
277
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6.200
278
ĐƯỜNG SỐ 6
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SƠ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6.200
279
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
6.200
280
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.400
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG
HẺM 112, ĐƯỜNG 42
4.200
281
NGUYỄN VĂN GIÁP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
HẺM 112, ĐƯỜNG 42
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.200
282
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN VĂN GIÁP
3.700
283
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
284
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
BÁT NÀN
6.000
285
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.000
286
ĐƯỜNG 53-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5.200
287
BÁT NÀN
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG
4.000
288
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
289
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
NGUYỄN TƯ NGHIÊM
4.400
290
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐƯỜNG 47-BTT
ĐƯỜNG 53-BTT
5.200
291
ĐƯỜNG 47-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5.200
292
ĐƯỜNG 48-BTT
LÊ HỮU KIÊU
BÁT NÀN
5.200
293
ĐƯỜNG 49-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5.200
294
ĐƯỜNG 50-BTT
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO
5.200
295
ĐƯỜNG 51-BTT
LÊ HỮU KIỀU
NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO
5.200
296
ĐƯỜNG 52-BTT
LÊ HỮU KIỀU
BÁT NÀN
5.200
297
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.200
298
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
299
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
300
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
301
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
302
ĐƯỜNG 15,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
303
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ
3.700
304
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
305
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
306
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
307
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
308
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
309
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
4.000
310
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
311
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
312
ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ HỮU KIỀU
3.700
313
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)
NGUYỄN TƯ NGHIÊM
3.700
314
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
315
ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4.400
316
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH
3.700
317
ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
318
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN TUYỂN
NGUYỄN DUY TRINH
4.000
319
ĐƯỜNG 36,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
320
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
321
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
3.700
322
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
LÊ VĂN THỊNH
4.400
323
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.400
324
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
325
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI)
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
326
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
327
ĐƯỜNG SỐ 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4.000
328
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.700
329
ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
330
ĐƯỜNG SỐ 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
CUỐI ĐƯỜNG
3.700
331
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
5.800
332
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
CẦU XÂY DỰNG
6.600
333
NGUYỄN TƯ NGHIÊM,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
NGUYỄN DUY TRINH
NGUYỄN TUYỂN
5.800
334
NGUYỄN TUYỂN,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.800
335
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
TRỊNH KHẮC LẬP
6.600
336
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6.600
337
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.200
338
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
4.400
339
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6.000
340
ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG
THÍCH MẬT THỂ
5.400
341
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6.000
342
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỒNG VĂN CỐNG
5.400
343
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
4.400
344
ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4.400
345
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
5.100
346
ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
347
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
348
ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
349
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
350
THẠNH MỸ LỢI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
6.000
351
THÍCH MẬT THỂ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
ĐỒNG VĂN CỐNG
5.400
352
TRỊNH KHẮC LẬP,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐỒNG VĂN CỐNG
5.700
353
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
4.800
354
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4.400
355
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
5.200
356
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
5.200
357
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.400
358
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.400
359
ĐƯỜNG 12,13,
PHƯỜNG CÁT LÁI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.600
360
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN
4.800
361
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN
4.800
362
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
5.100
363
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI
LÊ VĂN THỊNH
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
4.600
364
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI
4.800
365
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
LÊ ĐÌNH QUẢN
4.500
366
LÊ PHỤNG HIẾU,
PHƯỜNG CÁT LÁI
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CẢNG CÁT LÁI
4.500
367
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI
NGÃ 3
ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
5.100
368
LÊ ĐÌNH QUẢN,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG CÁT LÁI
4.800
369
NGUYỄN ĐÔN TIẾT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.000
370
HẺM 112, ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN VĂN GIÁP
5.700
371
ĐƯỜNG 52-TML
BÁT NÀN
LÊ HIẾN MAI
6.800
372
ĐƯỜNG 54-TML
TRƯƠNG VĂN BANG,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
6.800
373
ĐƯỜNG 55-TML
BÁT NÀN
TẠ HIỆN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
6.800
374
ĐƯỜNG 56-TML
ĐƯỜNG 52-TML
CUỐI ĐƯỜNG
6.800
375
ĐƯỜNG 57-TML
ĐƯỜNG 52-TML
ĐỒNG VĂN CỐNG
6.800
376
ĐƯỜNG 58-TML
NGUYỄN VĂN KỈNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
7.000
377
ĐƯỜNG 59-TML
TẠ HIỆN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN AN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
378
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.800
379
ĐƯỜNG 60-TML
LÊ HIẾN MAI
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
380
ĐƯỜNG 61-TML
ĐƯỜNG 62-TML
ĐƯỜNG 60-TML
6.800
381
ĐƯỜNG 68-TML
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.800
382
ĐƯỜNG 62-TML
NGUYỄN THANH SƠN
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
383
ĐƯỜNG 64-TML
NGUYỄN VĂN KỈNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
7.000
384
ĐƯỜNG 67-TML
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
PHAN BÁ VÀNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
6.600
385
ĐƯỜNG 69-TML
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
6.800
386
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.500
387
ĐƯỜNG 43-CL
ĐƯỜNG 71-CL
ĐƯỜNG 69-CL
4.500
388
ĐƯỜNG 57-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4.200
389
ĐƯỜNG 60-CL
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.200
390
ĐƯỜNG 65-CL
ĐƯỜNG 39-CL
ĐƯỜNG 57-CL
4.200
391
ĐƯỜNG 66-CL
ĐƯỜNG 39-CL
ĐƯỜNG 57-CL
4.100
392
ĐƯỜNG 69-CL
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
393
ĐƯỜNG 70-CL
ĐƯỜNG 57-CL
DỰ ÁN
CÔNG TY CP XD SÀI GÒN
4.500
394
MAI CHÍ THỌ
HẦM SÔNG SÀI GÒN
NÚT GIAO CÁT LÁI – XA LỘ HÀ NỘI
9.000
395
ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
12.000
396
ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰU
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
12.000
397
ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
12.400
398
ĐƯỜNG SỐ 43-BTT
LÊ VĂN THỊNH
CUỐI ĐƯỜNG
4.600
399
ĐƯỜNG SỐ 44-BTT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.200
400
ĐƯỜNG SỐ 45-BTT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.200
401
PHAN VĂN ĐÁNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
TRƯƠNG VĂN BANG,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
8.000
402
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY
HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8.000
403
TRƯƠNG VĂN BANG,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
LÊ HỮU KIỀU
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
404
NGUYỄN VĂN KỈNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
BÁT NÀN
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
405
NGUYỄN THANH SƠN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8.000
406
LÊ HIẾN MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8.000
407
TẠ HIỆN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
8.000
408
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
ĐƯỜNG 103-TML
8.000
409
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
410
LÂM QUANG KY,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
8.000
411
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
412
PHAN BÁ VÀNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
413
NGUYỄN MỘNG TUÂN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
7.500
414
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
ĐỒNG VĂN CỐNG
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
415
NGUYỄN QUANG BẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
416
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
8.000
417
PHẠM THẬN DUẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
6.600
418
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6.500
419
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6.500
420
PHẠM ĐÔN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
6.600
421
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6.500
422
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.500
423
QUÁCH GIAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
CUỐI ĐƯỜNG
6.500
424
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.500
425
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY
4.000
426
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
427
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐỖ XUÂN HỢP
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
428
ĐUỜNG 41-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
429
ĐƯỜNG 42-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
430
ĐƯỜNG 43-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
431
ĐƯỜNG 44-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
432
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
433
ĐƯỜNG 46-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
434
ĐƯỜNG 47-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
435
ĐƯỜNG 48-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
4.800
436
ĐƯỜNG 49-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
437
ĐƯỜNG 50-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT
VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
438
ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN
CÔNG TY CARIC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
439
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG
5.400
440
ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.400
441
ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
442
ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.100
443
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
444
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
5.100
445
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
6.000
446
ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.000
447
ĐƯỜNG 46-BTT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.600
448
VÕ CHÍ CÔNG
CẦU BÀ CUA
CẦU PHÚ MỸ
7.000
449
ĐƯỜNG 53-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)
BÁT NÀN
TẠ HIỆN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
450
ĐƯỜNG 63-TML
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA)
NGUYỄN AN,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
451
ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
ĐẶNG NHƯ MAI,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
452
ĐƯỜNG 66-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
PHAN BÁ VÀNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN)
7.000
453
ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHU NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML
7.000
454
ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7.000
455
ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
ĐƯỜNG 69-TML
7.000
456
ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
7.000
457
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN)
PHAN BÁ VÀNH,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
CUỐI ĐƯỜNG
7.000
458
ĐƯỜNG 75-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
ĐÁ BÌNH DƯƠNG)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
459
ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
7.000
460
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
7.000
461
ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐỒNG VĂN CỐNG
7.000
462
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
463
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI
GÒN)
CUỐI ĐƯỜNG
7.000
464
ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN)
LÂM QUANG KY,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
465
ĐƯỜNG 82-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
466
ĐƯỜNG 83-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
LÂM QUANG KY,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
467
ĐƯỜNG 84-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỘI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
468
ĐƯỜNG 85-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)
TRƯƠNG VĂN BANG,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
469
ĐƯỜNG 86-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY QUANG
TRUNG)
LÂM QUANG KY,
Tìm hiểu thêm: Mua Bán Đất Nông Nghiệp Giá Rẻ, Chính Chủ T6/2022
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)
7.000
470
ĐƯỜNG 87-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI
7.000
471
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7.000
472
ĐƯỜNG 89-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
473
ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
QUÁCH GIAI
7.000
474
ĐƯỜNG 91-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)
7.000
475
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7.000
476
ĐƯỜNG 93-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)
7.000
477
ĐƯỜNG 94-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
478
ĐƯỜNG 95-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
479
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
SỪ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
480
ĐƯỜNG 97-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
481
ĐƯỜNG 98-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
7.000
482
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
CUỐI ĐƯỜNG
7.000
483
ĐƯỜNG 100-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1)
7.000
484
ĐƯỜNG 101-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
7.000
485
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)
7.000
486
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
BÁT NÀN
ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN
CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)
8.000
487
ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
488
ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ
CÁT LÁI 44HA)
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 69-CL
3.900
489
ĐƯỜNG 33-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 69-CL
3.900
490
ĐƯỜNG 34-CL
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.500
491
ĐƯỜNG 35-CL
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
ĐƯỜNG 66-CL
4.200
492
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.200
493
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
494
ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.900
495
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
496
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
497
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
8.000
498
ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
8.000
499
ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ
8.000
500
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.400
501
ĐƯỜNG 43
(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.500
502
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU A – DỰ ÁN 131HA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
503
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
13.500
504
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 12M (KHU B VÀ KHU C – DỰ ÁN 131HA)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.400
505
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIÉC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
4.800
506
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
507
ĐƯỜNG M
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
4.800
508
ĐƯỜNG R
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐỖ XUÂN HỢP
4.800
509
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG T
(KHU 3 0,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
4.800
510
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIẾC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH
CHIÊC – LAKEVIEW),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG
4.800
511
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.800
512
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.800
513
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
TRONG KHU LIÊN HỢP
TDTT RẠCH CHIẾC
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
9.000
514
ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.400
515
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
4.800
516
ĐƯỜNG QUA UBND,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
NGUYỄN DUY TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
6.000
517
ĐƯỜNG 45
(KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.800
518
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNG
XUÂN THỦY
7.800
519
ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
9.000
520
ĐƯỜNG NỘI BỘ
DỰ ÁN 38,4HA,
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 3 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
BÀ HUYỆN THANH QUAN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
46.400
2
BÀN CỜ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.700
3
CÁC ĐƯỜNG TRONG
CƯ XÁ ĐÔ THÀNH
26.400
4
CÁCH MẠNG THÁNG 8
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
VÕ THỊ SÁU
61.600
VÕ THỊ SÁU
RANH QUẬN TÂN BÌNH
43.800
5
CAO THẮNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.200
6
CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
79.200
7
ĐIỆN BIÊN PHỦ
NGÃ BẢY
CÁCH MẠNG THÁNG 8
38.400
CÁCH MẠNG THÁNG 8
HAI BÀ TRƯNG
45.500
8
ĐOÀN CÔNG BỬU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.400
9
HAI BÀ TRƯNG
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
VÕ THỊ SÁU
65.600
VÕ THỊ SÁU
LÝ CHÍNH THẮNG
72.700
LÝ CHÍNH THẮNG
CẦU KIỆU
58.800
10
HOÀNG SA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
11
HỒ XUÂN HƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
42.600
12
HUỲNH TỊNH CỦA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.000
13
KỲ ĐỒNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
14
LÊ NGÔ CÁT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
15
LÊ QUÝ ĐÔN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
55.000
16
LÊ VĂN SỸ
CẦU LÊ VĂN SỸ
TRẦN QUANG DIỆU
42.600
TRẦN QUANG DIỆU
RANH QUẬN PHÚ NHUẬN
39.600
17
LÝ CHÍNH THẮNG
RANH QUẬN 10
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
37.400
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
RANH QUẬN 1
41.400
18
LÝ THÁI TỔ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
52.800
19
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
64.600
20
NGÔ THỜI NHIỆM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
21
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
61.500
22
NGUYỄN GIA THIỀU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
39.600
23
NGUYỄN HIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.600
24
NGUYỄN PHÚC NGUYÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
25
NGUYỄN SƠN HÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.600
26
NGUYỄN THỊ DIỆU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
47.000
27
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
HAI BÀ TRƯNG
CAO THẮNG
77.000
CAO THẮNG
NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ
66.000
28
NGUYỄN THIỆN THUẬT
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
44.000
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
ĐIỆN BIÊN PHỦ
39.600
29
NGUYỄN THÔNG
HỒ XUÂN HƯƠNG
KỲ ĐỒNG
44.000
KỲ ĐỒNG
TRẦN VĂN ĐANG
35.200
30
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.000
31
NGUYỄN VĂN MAI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.600
32
PASTEUR
TRẦN QUỐC TOẢN
VÕ THỊ SÁU
49.500
VÕ THỊ SÁU
RANH QUẬN 1
63.300
33
PHẠM ĐÌNH TOÁI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.600
34
PHẠM NGỌC THẠCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
63.000
35
CỐNG HỘP
RẠCH BÙNG BINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.600
36
SƯ THIỆN CHIẾU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
34.500
37
TRẦN CAO VÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
60.000
38
TRẦN QUANG DIỆU
TRẦN VĂN ĐANG
LÊ VĂN SỸ
33.000
LÊ VĂN SỸ
RANH QUẬN PHÚ NHUẬN
35.200
39
TRẦN QUỐC THẢO
VÕ VĂN TẦN
LÝ CHÍNH THẮNG
55.000
LÝ CHÍNH THẮNG
CẦU LÊ VĂN SỸ
48.400
40
TRẦN QUỐC TOẢN
TRẦN QUỐC THẢO
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
35.600
NAM KỲ KHỞI NGHĨA
RANH QUẬN 1
41.000
41
TRẦN VĂN ĐANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
29.600
42
TRƯƠNG ĐỊNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
57.200
43
TRƯƠNG QUYỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
34.500
44
TRƯỜNG SA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
45
TÚ XƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
44.000
46
VÕ THỊ SÁU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
52.800
47
VÕ VĂN TẦN
HỒ CON RÙA
CÁCH MẠNG THÁNG 8
63.800
CÁCH MẠNG THÁNG 8
CAO THẮNG
55.000
48
VƯỜN CHUỐI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.600
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
BẾN VÂN ĐỒN
CẦU NGUYỄN KIỆU
NGUYỄN KHOÁI
17.900
NGUYỄN KHOÁI
CẦU DỪA
20.000
CẦU DỪA
NGUYỄN TẤT THÀNH
24.000
2
ĐƯỜNG NỘI BỘ
CHUNG CƯ PHƯỜNG 3
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.500
3
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ
CƯ XÁ VĨNH HỘI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.500
4
ĐINH LỄ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.800
5
ĐOÀN NHƯ HÀI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.700
6
ĐOÀN VĂN BƠ
CHÂN CẦU CALMET
HOÀNG DIỆU
26.400
HOÀNG DIỆU
TÔN ĐẢN
23.300
TÔN ĐẢN
XÓM CHIẾU
18.000
XÓM CHIẾU
NGUYỄN THẦN HIẾN
9.600
7
ĐƯỜNG DÂN SINH
HAI BÊN CẦU CALMETTE
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.400
8
ĐƯỜNG 10C
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.900
9
ĐƯỜNG 20 THƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
10
ĐƯỜNG DÂN SINH
HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.400
11
ĐƯỜNG PHƯỜNG 1
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.800
12
ĐƯỜNG SỐ 1
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.900
13
ĐƯỜNG SỐ 2
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
14
ĐƯỜNG SỐ 3
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
15
ĐƯỜNG SỐ 4
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
16
ĐƯỜNG SỐ 5
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
17
ĐƯỜNG SỐ 6
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
18
ĐƯỜNG SỐ 7
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
19
ĐƯỜNG SỐ 8
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
20
ĐƯỜNG SỐ 9
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
21
ĐƯỜNG SỐ 10
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
22
ĐƯỜNG SỐ 10A
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
23
ĐƯỜNG SỐ 10B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
24
ĐƯỜNG SỐ 11
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.000
25
ĐƯỜNG SỐ 12
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
26
ĐƯỜNG SỐ 12A
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.400
27
ĐƯỜNG SỐ 13
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
28
ĐƯỜNG SỐ 15
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
29
ĐƯỜNG SỐ 16
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.000
30
ĐƯỜNG SỐ 17
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
31
ĐƯỜNG SỐ 18
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
32
ĐƯỜNG SỐ 19
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
33
ĐƯỜNG SỐ 20
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.900
34
ĐƯỜNG SỐ 21
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
35
ĐƯỜNG SỐ 22
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
36
ĐƯỜNG SỐ 23
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
37
ĐƯỜNG SỐ 24
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
38
ĐƯỜNG SỐ 25
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
39
ĐƯỜNG SỐ 28
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.700
40
ĐƯỜNG SỐ 29
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
41
ĐƯỜNG SỐ 30
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
42
ĐƯỜNG SỐ 31
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
43
ĐƯỜNG SỐ 32
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
44
ĐƯỜNG SỐ 32A
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.700
45
ĐƯỜNG SỐ 33
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
46
ĐƯỜNG SỐ 34
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
47
ĐƯỜNG SỐ 35
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.700
48
ĐƯỜNG SỐ 36
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
49
ĐƯỜNG SỐ 37
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
50
ĐƯỜNG SỐ 38
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
51
ĐƯỜNG SỐ 39
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
52
ĐƯỜNG SỐ 40
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
53
ĐƯỜNG SỐ 42
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
54
ĐƯỜNG SỐ 43
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
55
ĐƯỜNG SỐ 44
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
56
ĐƯỜNG SỐ 45
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
57
ĐƯỜNG SỐ 46
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.600
58
ĐƯỜNG SỐ 47
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.500
59
ĐƯỜNG SỐ 48
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.000
60
ĐƯỜNG SỐ 49
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
61
ĐƯỜNG SỐ 50
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.200
62
HOÀNG DIỆU
SÁT CẢNG SÀI GÒN
NGUYỄN TẤT THÀNH
24.000
NGUYỄN TẤT THÀNH
ĐOÀN VĂN BƠ
34.500
ĐOÀN VĂN BƠ
KHÁNH HỘI
31.500
KHÁNH HỘI
CUỐI ĐƯỜNG
30.000
63
KHÁNH HỘI
BẾN VÂN ĐỒN
HOÀNG DIỆU
31.500
HOÀNG DIỆU
CẦU KÊNH TẺ
29.400
CẦU KÊNH TẺ
TÔN THẤT THUYẾT
17.400
64
LÊ QUỐC HƯNG
BẾN VÂN ĐỒN
HOÀNG DIỆU
23.900
HOÀNG DIỆU
LÊ VĂN LINH
33.000
65
LÊ THẠCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
66
LÊ VĂN LINH
NGUYỄN TẤT THÀNH
LÊ QUỐC HƯNG
33.000
LÊ QUỐC HƯNG
ĐOÀN VĂN BƠ
20.200
67
LÊ VĂN LINH NỐI DÀI
ĐƯỜNG 48
NGUYỄN HỮU HÀO
31.500
68
NGÔ VĂN SỞ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.500
69
NGUYỄN HỮU HÀO
BẾN VÂN ĐỒN
HOÀNG DIỆU
17.100
HOÀNG DIỆU
CUỐI ĐƯỜNG
14.700
70
NGUYỄN KHOÁI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.400
71
NGUYỄN TẤT THÀNH
CẦU KHÁNH HỘI
LÊ VĂN LINH
34.500
LÊ VĂN LINH
XÓM CHIẾU
28.500
XÓM CHIẾU
CẦU TÂN THUẬN
20.600
72
NGUYỄN THẦN HIẾN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.000
73
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.200
74
TÂN VĨNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.600
75
TÔN ĐẢN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.900
76
TÔN THẤT THUYẾT
NGUYỄN TẤT THÀNH
NGUYỀN THẦN HIẾN
12.800
NGUYỄN THẦN HIẾN
XÓM CHIẾU
15.000
XÓM CHIẾU
TÔN ĐẢN
13.700
TÔN ĐẢN
NGUYỄN KHOÁI
16.800
NGUYỄN KHOÁI
CUỐI ĐƯỜNG
11.400
77
TRƯƠNG ĐÌNH HỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.800
78
VĨNH HỘI
TÔN ĐẢN
KHÁNH HỘI
24.000
KHÁNH HỘI
TRƯỜNG THCS
QUANG TRUNG
24.000
79
VĨNH KHÁNH
BẾN VÂN ĐỒN
HOÀNG DIỆU
18.000
HOÀNG DIỆU
TÔN ĐẢN
16.500
80
XÓM CHIẾU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.600
81
MAI LỢI TRINH
TÔN THẤT THUYẾT
VĨNH HỘI
17.400
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
AN BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
23.900
2
AN DƯƠNG VƯƠNG
NGUYỄN VĂN CỪ
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
58.200
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
NGÔ QUYỀN
29.600
3
AN ĐIỀM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.600
4
BẠCH VÂN
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)
TRẦN TUẤN KHẢI
33.000
TRẦN TUẤN KHẢI
AN BÌNH
28.600
5
BÀ TRIỆU
NGUYỄN KIM
LÝ THƯỜNG KIỆT
33.000
LÝ THƯỜNG KIỆT
TRIỆU QUANG PHỤC
18.600
6
BÃI SẬY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.200
7
BÙI HỮU NGHĨA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.000
8
CAO ĐẠT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
9
CHÂU VĂN LIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
49.300
10
CHIÊU ANH CÁC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.800
11
CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
38.600
12
DƯƠNG TỬ GIANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
34.300
13
ĐẶNG THÁI THÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.200
14
ĐÀO TÁN
26.400
15
ĐỖ NGỌC THẠNH
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG
NGUYỄN CHÍ THANH
33.900
16
ĐỖ VĂN SỬU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.000
17
GIA PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.600
18
GÒ CÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
19
HÀ TÔN QUYỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
20
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)
CHÂU VĂN LIÊM
38.400
CHÂU VĂN LIÊM
HỌC LẠC
45.500
21
HỒNG BÀNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
42.600
22
HỌC LẠC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.000
23
HÙNG VƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
39.600
24
HUỲNH MÃN ĐẠT
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)
TRẦN HƯNG ĐẠO
28.600
TRẦN HƯNG ĐẠO
TRẦN PHÚ
33.000
25
KIM BIÊN
VÕ VĂN KIỆT
BÃI SẬY
32.400
PHAN VĂN KHỎE
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG
32.400
26
KÝ HOÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.600
27
LÃO TỬ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.300
28
LÊ HỒNG PHONG
HÙNG VƯƠNG
NGUYỄN TRÃI
39.600
NGUYỄN TRÃI
TRẦN HƯNG ĐẠO
28.600
29
LÊ QUANG ĐỊNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.400
30
LƯƠNG NHỮ HỌC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.000
31
LƯU XUÂN TÍN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.300
32
LÝ THƯỜNG KIỆT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.200
33
MẠC CỬU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
31.600
34
MẠC THIÊN TÍCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.200
35
NGHĨA THỤC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.600
36
NGÔ GIA TỰ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.200
37
NGÔ NHÂN TỊNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.000
38
NGÔ QUYỀN
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)
TRẦN HƯNG ĐẠO
24.100
TRẦN HƯNG ĐẠO
AN DƯƠNG VƯƠNG
30.100
AN DƯƠNG VƯƠNG
NGUYỄN CHÍ THANH
23.500
39
NGUYỄN AN KHƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.200
40
NGUYỄN ÁN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
21.600
41
NGUYỄN BIỂU
NGUYỄN TRÃI
CAO ĐẠT
36.000
CAO ĐẠT
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)
30.000
42
NGUYỄN CHÍ THANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
35.100
43
NGUYỄN DUY DƯƠNG
NGUYỄN TRÃI
NGUYỄN CHÍ THANH
33.000
44
NGUYỄN KIM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.900
45
NGUYỄN THI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.400
46
NGUYỄN THỊ NHỎ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.000
47
NGUYỄN THỜI TRUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
21.000
48
NGUYỄN TRÃI
NGUYỄN VĂN CỪ
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
66.000
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
HỌC LẠC
48.400
HỌC LẠC
HỒNG BÀNG
41.800
49
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)
TRẦN HƯNG ĐẠO
22.300
TRẦN HƯNG ĐẠO
NGUYỄN CHÍ THANH
41.700
50
NGUYỄN VĂN CỪ
VÕ VĂN KIỆT
(BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ)
TRẦN HƯNG ĐẠO
33.600
TRẦN HƯNG ĐẠO
NGÃ SÁU
NGUYỄN VĂN CỪ
42.700
51
NGUYỄN VĂN ĐỪNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.100
52
NHIÊU TÂM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.400
53
PHẠM BÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
23.000
54
PHẠM HỮU CHÍ
NGUYỄN KIM
LÝ THƯỜNG KIỆT
27.400
TRIỆU QUANG PHỤC
THUẬN KIỀU
20.500
THUẬN KIỀU
NGUYỄN THỊ NHỎ
23.900
55
PHẠM ĐÔN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.700
56
PHAN HUY CHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.600
57
PHAN PHÚ TIÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.500
58
PHAN VĂN KHOẺ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
21.300
59
PHAN VĂN TRỊ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
31.600
60
PHƯỚC HƯNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
41.800
61
PHÓ CƠ ĐIỀU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.800
62
PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.300
63
PHÙNG HƯNG
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)
TRỊNH HOÀI ĐỨC
33.000
TRỊNH HOÀI ĐỨC
HỒNG BÀNG
37.400
64
PHÚ GIÁO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
65
PHÚ HỮU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.400
66
PHÚ ĐINH
TRỘN ĐƯỜNG
17.000
67
SƯ VẠN HẠNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
29.000
68
TÂN HÀNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.000
69
TÂN HƯNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
27.700
70
TÂN THÀNH
THUẬN KIỀU
ĐỖ NGỌC THẠNH
30.800
ĐỖ NGỌC THẠNH
TẠ UYÊN
35.200
TẠ UYÊN
NGUYỄN THỊ NHỎ
30.800
71
TĂNG BẠT HỔ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.500
72
TẠ UYÊN
HỒNG BÀNG
NGUYỄN CHÍ THANH
48.400
73
TẢN ĐÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
40.400
74
THUẬN KIỀU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
75
TỐNG DUY TÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.000
76
TRẦN BÌNH TRỌNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
39.600
77
TRẦN CHÁNH CHIẾU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
28.600
78
TRẦN HOÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.000
79
TRẦN HƯNG ĐẠO
NGUYỄN VĂN CỪ
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
58.700
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
CHÂU VĂN LIÊM
38.400
CHÂU VĂN LIÊM
HỌC LẠC
46.700
80
TRẦN NHÂN TÔN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.800
81
TRẦN ĐIỆN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
82
TRẦN PHÚ
TRẦN HƯNG ĐẠO
NGUYỄN TRÃI
29.100
NGUYỄN TRÃI
AN DƯƠNG VƯƠNG
39.600
AN DƯƠNG VUƠNG
NGÃ SÁU
NGUYỄN VĂN CỪ
33.900
83
TRẦN TƯỚNG CÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.000
84
TRẦN TUẤN KHẢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
30.400
85
VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)
NGUYỄN VĂN CỪ
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG
36.800
86
VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỀU cũ)
ĐOẠN CÒN LẠI
33.000
87
TRẦN XUÂN HOÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.500
88
TRANG TỬ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
31.600
89
TRIỆU QUANG PHỤC
VÕ VĂN KIỆT
HỒNG BÀNG
31.600
HỒNG BÀNG
BÀ TRIỆU
31.600
90
TRỊNH HOÀI ĐỨC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.400
91
VẠN KIẾP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
29.000
92
VẠN TƯỢNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
33.000
93
VÕ TRƯƠNG TOÀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.700
94
VŨ CHÍ HIẾU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.400
95
XÓM CHỈ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.300
96
XÓM VÔI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
97
YẾT KIÊU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.200
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
AN DƯƠNG VƯƠNG
TÂN HOÀ ĐÔNG
KINH DƯƠNG VƯƠNG
11.200
KINH DƯƠNG VƯƠNG
LÝ CHIÊU HOÀNG
12.400
LÝ CHIÊU HOÀNG
RANH QUẬN 8
8.600
2
BÀ HOM
KINH DƯƠNG VƯƠNG
HẺM 76 BÀ HOM
17.000
HẺM 76 BÀ HOM
AN DUƠNG VUƠNG
13.800
3
BÀ KÝ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
4
BÀ LÀI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.700
5
BÃI SẬY
NGÔ NHÂN TỊNH
MAI XUÂN THƯỞNG
18.800
MAI XUÂN THUƠNG
BÌNH TIÊN
18.800
BÌNH TIÊN
LÒ GỐM
13.400
6
BẾN LÒ GỐM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.870
7
BẾN PHÚ LÂM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.800
8
BÌNH PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.500
9
BÌNH TÂY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.600
10
BÌNH TIÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.800
11
BỬU ĐÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.900
12
CAO VĂN LẦU
LÊ QUANG SUNG
BÃI SẬY
19.000
BÃI SẬY
VÕ VĂN KIỆT
17.700
13
CHỢ LỚN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.100
14
CHU VĂN AN
LÊ QUANG SUNG
BÃI SẬY
28.200
BÃI SẬY
VÕ VĂN KIỆT
19.200
15
ĐẶNG NGUYÊN CẨN
TÂN HOÁ
TÂN HOÀ ĐÔNG
10.200
TÂN HOÀ ĐÔNG
BÀ HOM
13.200
BÀ HOM
KINH DƯƠNG VƯƠNG
11.800
16
ĐƯỜNG NỘI BỘ
CƯ XÁ ĐÀI RAĐA
PHƯỜNG 13
9.600
17
ĐƯỜNG NỘI BỘ
CƯ XÁ PHÚ LÂM A
PHƯỜNG 12
8.500
18
ĐƯỜNG NỘI BỘ
CƯ XÁ PHÚ LÂM B
PHƯỜNG 13
8.500
19
ĐƯỜNG NỘI BỘ
CƯ XÁ PHÚ LÂM D
PHƯỜNG 10
8.500
20
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM
PHƯỜNG 13, 14
8.500
21
ĐƯỜNG SỐ 10
KINH DƯƠNG VƯƠNG
BÀ HOM
9.600
22
ĐƯỜNG SỐ 11
AN DƯƠNG VƯƠNG
ĐƯỜNG SỐ 10
11.400
23
GIA PHÚ
NGÔ NHÂN TỊNH
PHẠM PHÚ THỨ
18.000
24
HẬU GIANG
PHẠM ĐÌNH HỔ
MINH PHỤNG
34.200
MINH PHỤNG
NGUYỄN VĂN LUÔNG
20.400
NGUYỄN VĂN LUÔNG
MŨI TÀU
18.200
25
HỒNG BÀNG
NGUYỄN THỊ NHỎ
CẦU PHÚ LÂM
24.300
CẦU PHÚ LÂM
VÒNG XOAY PHÚ LÂM
22.700
26
HOÀNG LÊ KHA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.000
27
KINH DƯƠNG VƯƠNG
VÒNG XOAY PHÚ LÂM
MŨI TÀU
18.400
28
LÊ QUANG SUNG
NGÔ NHÂN TỊNH
MAI XUÂN THƯỞNG
27.800
MAI XUÂN THƯƠNG
MINH PHỤNG
19.100
MINH PHỤNG
LÒ GỐM
11.400
29
LÊ TẤN KẾ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
36.400
30
LÊ TRỰC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.600
31
LÊ TUẤN MẬU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.500
32
LÝ CHIÊU HOÀNG
NGUYỄN VĂN LUÔNG
AN DƯƠNG VƯƠNG
11.700
33
MAI XUÂN THƯỞNG
LÊ QUANG SUNG
PHAN VĂN KHOẺ
18.700
PHAN VĂN KHOẺ
VÕ VĂN KIỆT
15.200
34
MINH PHỤNG
PHAN VĂN KHOẺ
HỒNG BÀNG
22.500
35
NGÔ NHÂN TỊNH
LÊ QUANG SUNG
VÕ VĂN KIỆT
30.000
36
NGUYỄN HỮU THẬN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
32.500
37
NGUYỄN ĐÌNH CHI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.800
38
NGUYỄN PHẠM TUÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.700
39
NGUYỄN THỊ NHỎ
LÊ QUANG SUNG
HỒNG BÀNG
26.000
40
NGUYỄN VĂN LUÔNG
VÒNG XOAY PHÚ LÂM
HẬU GIANG
23.300
HẬU GIANG
ĐƯỜNG SỐ 26
19.400
ĐƯỜNG SỐ 26
LÝ CHIÊU HOÀNG
12.000
41
NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)
LÝ CHIÊU HOÀNG
VÕ VĂN KIỆT
9.800
42
NGUYỄN XUÂN PHỤNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
23.700
43
PHẠM ĐÌNH HỔ
HỒNG BÀNG
BÃI SẬY
25.600
BÃI SẬY
PHẠM VĂN CHÍ
18.500
44
PHẠM PHÚ THỨ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.900
45
PHẠM VĂN CHÍ
BÌNH TÂY
BÌNH TIÊN
23.200
BÌNH TIÊN
LÝ CHIÊU HOÀNG
14.300
46
PHAN ANH
TÂN HÒA ĐÔNG
RANH QUẬN TÂN PHÚ
11.100
47
PHAN VÂN KHOẺ
NGÔ NHÂN TỊNH
MAI XUÂN THƯỞNG
21.400
MAI XUÂN THƯỞNG
BÌNH TIÊN
14.900
BÌNH TIÊN
LÒ GỐM
13.100
48
TÂN HOÀ ĐỐNG
VÒNG XOAY PHÚ LÂM
ĐẶNG NGUYÊN CẨN
14.300
ĐẶNG NGUYÊN CẨN
AN DƯƠNG VƯƠNG
10.700
49
TÂN HOÁ
HỒNG BÀNG
ĐẶNG NGUYÊN CẨN
14.000
ĐẶNG NGUYÊN CẨN
CẦU TÂN HOÁ
13.200
50
THÁP MƯỜI
PHẠM ĐÌNH HỔ
NGÔ NHÂN TỊNH
43.600
51
TRẦN BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
31.500
52
TRẦN TRUNG LẬP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.900
53
VÕ VĂN KIỆT
NGÔ NHÂN TỊNH (P.1)
CẦU LÒ GỐM (P.7)
24.400
CẦU LÒ GỐM (P.7)
RẠCH NHẢY (P.10)
19.800
54
TRANG TỬ
ĐỖ NGỌC THẠCH
PHẠM ĐÌNH HỔ
22.100
55
VĂN THÂN
BÌNH TIÊN
BÀ LÀI
14.600
BÀ LÀI
LÒ GỐM
9.300
56
TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11
KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ)
HẬU GIANG
LÝ CHIÊU HOÀNG
13.600
LÝ CHIÊU HOÀNG
VÀNH ĐAI
11.400
57
ĐƯỜNG SỐ 22
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.100
58
ĐƯỜNG SỐ 23
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.000
59
ĐƯỜNG SỐ 24
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.100
60
ĐƯỜNG SỐ 26
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.000
61
ĐƯỜNG SONG HÀNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.400
62
ĐƯỜNG SỐ 5
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
63
ĐƯỜNG SỐ 8
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
64
ĐƯỜNG SỐ 17
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.100
65
ĐƯỜNG SỐ 20
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.100
66
ĐƯỜNG SỐ 32
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
67
ĐƯỜNG SỐ 33
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.100
68
ĐƯỜNG SỐ 42
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
69
ĐƯỜNG SỐ 44
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
70
ĐƯỜNG SỐ 52
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
71
ĐƯỜNG SỐ 54
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
72
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
73
ĐƯỜNG SỐ 35
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
74
ĐƯỜNG SỐ 64
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
75
ĐƯỜNG SỐ 72
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
76
ĐƯỜNG SỐ 74
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
77
ĐƯỜNG SỐ 76
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
78
ĐƯỜNG SỐ 9
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
BẾ VĂN CẤM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
2
BẾN NGHÉ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.700
5
BÙI VĂN BA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.400
4
CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ
NGÂN HÀNG
8.800
5
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG
8.800
6
CHUYÊN DÙNG 9
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
7
ĐÀO TRÍ
NGUYỄN VĂN QUỲ
GÒ Ô MÔI
3.600
GÒ Ô MÔI
HOÀNG QUỐC VIỆT
3.600
HOÀNG QUỐC VIỆT
TRƯỜNG HÀNG GIANG
3.600
8
VÕ THỊ NHỜ
HUỲNH TẤN PHÁT
ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG
5.500
9
ĐƯỜNG SỐ 10
6.400
10
ĐƯỜNG 17
ĐƯỜNG SỐ 6
ĐƯỜNG SỐ 10
8.800
ĐƯỜNG SỐ 10
MAI VĂN VĨNH
8.800
11
ĐƯỜNG 17
(PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY)
TÂN MỸ
LÂM VĂN BỀN
8.200
12
ĐƯỜNG 15B
(PHƯỜNG PHÚ MỸ)
PHẠM HỮU LẦU
SÔNG PHÚ XUÂN
6.400
PHẠM HỮU LẦU
HOÀNG QUỐC VIỆT
7.600
13
ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỀNG)
LÂM VĂN BỀN
CUỐI TRƯỜNG
NGUYỄN HỮU THỌ
6.000
14
ĐƯỜNG 67
7.800
15
ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2
CẦU TÂN THUẬN 2
NGUYỄN VĂN LINH
8.300
16
NGUYỄN THỊ XIẾU
TRẦN XUÂN SOẠN
CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2
7.500
17
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY
7.400
18
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG
–
ĐƯỜNG >= 16M
8.800
ĐƯỜNG < 16M
7.400
19
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ VEN SÔNG
–
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH
11.100
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M
7.900
ĐƯỜNG LỘ GIỚI 16M
5.200
20
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU NHÀ Ở TÂN PHONG
–
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI
ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
11.000
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG
VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ
8.800
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M
7.400
21
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG
–
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT
NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
7.500
ĐƯỜNG >= 16M
6.100
ĐƯỜNG < 16M
5.100
22
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ
KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
–
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M
4.300
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M
3.400
23
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
7.300
24
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
3.600
25
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHƯ CƯ XÁ
NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
3.600
26
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ
8.000
27
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG
8.000
28
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG
VỚI NGUYỄN HỮU THỌ
NGUYỄN HỮU THỌ
LÊ VĂN LƯƠNG
13.200
29
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
KHU DÂN CƯ CÔNG TY
VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.600
30
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.200
31
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU
DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
6.600
32
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
5.200
33
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
10.200
34
ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)
5.300
35
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M
KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
6.100
36
ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M
KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
3.800
37
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
11.000
38
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ
8.800
39
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1
11.000
40
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M
7.400
41
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M
8.800
42
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ
BỘ CÔNG AN
NGUYỄN VĂN QUỲ
KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN
6.600
43
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4,6 HA)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.200
ĐƯỜNG NHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.300
44
PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
ĐÀO TRÍ
HUỲNH TẤN PHÁT
7.400
HUỲNH TẤN PHÁT
TÂN PHÚ
8.800
45
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.100
ĐƯỜNG NHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.200
46
ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.400
47
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.600
48
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.400
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.600
49
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ
ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
–
ĐƯỜNG NHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.900
50
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
3.500
ĐƯỜNG NHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.600
51
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.000
ĐƯỜNG NHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.800
52
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
53
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
54
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M
7.400
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M
6.600
55
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)
–
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M
6.200
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M
5.500
56
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
–
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.400
ĐƯỜNG NHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.700
57
GÒ Ô MÔI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.600
58
HOÀNG QUỐC VIỆT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.600
59
HUỲNH TẤN PHÁT
CẦU TÂN THUẬN
NGUYỄN THỊ THẬP
11.100
NGUYỄN THỊ THẬP
CẦU PHÚ XUÂN
10.200
60
LÂM VĂN BỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.800
61
LÊ VĂN LƯƠNG
TRẦN XUÂN SOẠN
CẦU RẠCH BÀNG
11.900
CẦU RẠCH BÀNG
CẦU RẠCH ĐĨA
10.100
62
LƯU TRỌNG LƯ
HUỲNH TẤN PHÁT
KHO 18
7.800
63
LÝ PHỤC MAN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.900
64
MAI VĂN VĨNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.700
65
NGUYỄN HỮU THỌ
CẦU KÊNH TẺ
BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA
12.600
66
NGUYỄN THỊ THẬP
HUỲNH TẤN PHÁT
CẦU HIM LAM
16.300
67
NGUYỄN VĂN LINH
HUỲNH TÂN PHÁT
RẠCH THẦY TIÊU
15.400
RẠCH THẦY TIÊU
LÊ VĂN LƯƠNG
23.500
LÊ VĂN LƯƠNG
RẠCH ÔNG LỚN
13.000
68
NGUYỄN VĂN QUỲ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.700
69
PHẠM HỮU LẦU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.800
70
PHAN HUY THỰC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.800
71
TÂN MỸ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
72
TÂN THUẬN TÂY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.800
73
TRẦN TRỌNG CUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
74
TRẦN VĂN KHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.400
75
TRẦN XUÂN SOẠN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.300
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG
KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ
–
76
BERTRAND RUSSELL (CR.2102 + C22102)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.900
77
BÙI BẰNG ĐOÀN
(BẮC PARK WAY)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
78
CAO TRIỀU PHÁT (R.2102)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.200
79
ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.700
80
ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.300
81
ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.000
82
ĐƯỜNG 10
TRỌN ĐƯ ỜNG
14.200
83
ĐƯỜNG 15
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.000
84
ĐƯỜNG 16
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.200
85
ĐƯỜNG 17
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.200
86
ĐƯỜNG 18
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.800
87
ĐƯỜNG 19
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.300
88
ĐƯỜNG 2
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.300
89
ĐƯỜNG 20
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.300
90
ĐƯỜNG 21
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.600
91
ĐƯỜNG 22
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.100
92
ĐƯỜNG 23
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.800
93
ĐƯỜNG 6
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.600
94
ĐƯỜNG B
HOÀNG VĂN THÁI
TRẦN VĂN TRÀ
12.900
ĐƯỜNG 15
ĐƯỜNG 16
10.200
95
ĐƯỜNG C
HOÀNG VĂN THÁI
RẠCH CẢ CẤM
16.100
RẠCH CẢ CẤM
ĐƯỜNG 23
12.500
96
ĐƯỜNG D
HOÀNG VĂN THÁI
TRẦN VĂN TRÀ
12.500
ĐƯỜNG 15
ĐƯỜNG 16
10.400
97
ĐƯỜNG G
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.800
98
ĐƯỜNG N
TRẦN VĂN TRÀ
TÔN DẬT TIÊN
13.300
NGUYỄN VĂN LINH
NGUYỄN ĐỔNG CHI
17.600
99
ĐƯỜNG O
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.900
100
ĐƯỜNG P
NGUYỄN VĂN LINH
HÀ HUY TẬP
15.700
ĐƯỜNG 10
TRẦN VĂN TRÀ
17.000
101
ĐƯỜNG U
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.900
102
HÀ HUY TẬP (H.2102)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.700
103
HOÀNG VĂN THÁI
(CR.2101 +C.2101)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.300
104
HƯNG LONG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.300
105
LÊ VĂN THÊM (R.2103)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
16.300
106
LUTHER KING (CR.2106)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.800
107
LÝ LONG TƯỜNG (H.2105)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.200
108
MORISON (CR.2103+C.2103)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.600
109
NGUYỄN BÍNH (H.2109)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.600
110
NGUYỄN CAO (R.2106)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.400
111
NGUYỄN ĐỨC CẢNH
(NAM PARK WAY)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.800
112
NGUYỄN ĐỔNG CHI
RẠCH KÍCH
PHAN VĂN NGHỊ
18.400
PHAN VĂN NGHỊ
ĐƯỜNG N (BẮC)
19.000
ĐƯỜNG N (BẮC)
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG
17.700
113
NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.200
1 14
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.700
115
NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.100
116
PHẠM THÁI BƯỜNG (H.2101)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
21.900
117
PHẠM THIỀU
(CR.2104 + C.2104)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.800
118
PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.100
119
PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.800
120
PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.800
121
PHỐ TIỂU BẮC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.200
122
PHỐ TIỂU ĐÔNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.800
123
PHỐ TIỂU NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.800
124
RAYMONDIENNE (C.2104)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.000
125
TÂN PHÚ (C.2109)
NGUYỄN VĂN LINH
CẦU CẢ CẤM 1
24.200
CẦU CẢ CẤM 1
ĐƯỜNG 23
21.400
126
TÂN TRÀO (MARKET STREET)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.800
127
TÔN DẬT TIÊN (CR.2105)
NGUYỄN VĂN LINH
TRẦN VĂN TRÀ
22.000
128
TRẦN VĂN TRÀ
(C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE)
TÂN PHÚ
PHAN VĂN CHƯƠNG
17.800
ĐÔ ĐỐC TUYẾT
TÔN DẬT TIÊN
16.900
129
ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU PHÚ MỸ HƯNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
130
LÊ THỊ CHỢ
HUỲNH TẤN PHÁT
ĐÀO TRÍ
8.100
131
NGÔ THỊ NHẠN
TÂN MỸ
NGÔ THỊ XIẾU
6.800
132
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)
ĐƯỜNG >= 16 M
7.400
ĐƯỜNG < 16 M
6.600
133
KHU DÂN CƯ DVC1 QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
ĐƯỜNG >= 16 M
4.300
ĐƯỜNG < 16 M
3.400
134
KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
ĐƯỜNG >= 16M
4.300
ĐƯỜNG < 16 M
3.400
135
KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
ĐƯỜNG >= 12M
4.300
ĐƯỜNG < 12M
3.400
136
KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)
ĐƯỜNG >= 16M
13.040
ĐƯỜNG < 16 M
9.780
137
ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ)
HOÀNG QUỐC VIỆT
SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7
6.000
138
LIÊN CẢNG A5
BẾN NGHÉ
CUỐI ĐƯỜNG
4.700
139
HOÀNG TRỌNG MẬU
ĐƯỜNG D4
ĐƯỜNG SỐ 18
KHU HIM LAM
8.400
140
CAO THỊ CHÍNH
ĐƯỜNG N5
CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ
ĐÀO CHIẾN THẮNG
6.200
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ ĐOẠN
ĐẾN ĐOẠN
1
2
3
4
5
1
AN DƯƠNG VƯƠNG
CẢNG PHÚ ĐỊNH
CẦU MỸ THUẬN
8.600
2
ÂU DƯƠNG LÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.000
3
BA ĐÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.800
4
BẾN CẦN GIUỘC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.400
5
BẾN PHÚ ĐỊNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.200
6
BẾN XÓM CỦI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
7
BẾN Ụ CÂY
CẦU CHÁNH HƯNG
CẦU PHÁT TRIỂN
4.800
8
BÌNH ĐÔNG
CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11)
CẦU CHÀ VÀ
9.800
CẦU CHÀ VÀ
CẦU SỐ 1
14.600
CẦU SỐ 1
CẦU VĨNH MẬU
7.200
9
BÌNH ĐỨC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.300
10
BÔNG SAO
PHẠM THẾ HIỂN
BÙI MINH TRỰC
7.000
BÙI MINH TRỰC
TẠ QUANG BỬU
7.200
11
BÙI HUY BÍCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
12
BÙI MINH TRỰC
BÔNG SAO
QUỐC LỘ 50
11.200
QUỐC LỘ 50
CUỐI ĐƯỜNG
10.500
13
CÂY SUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.900
14
CAO LỖ
PHẠM THẾ HIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
11.200
15
CAO XUÂN DỤC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
16
CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
17
CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.800
18
CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ
PHƯỜNG 4, 5
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.800
19
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M
9.600
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M
8.400
20
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4
ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M
9.600
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M
8.400
21
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5
ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M
11.000
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M
9.200
22
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6
ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M
7.600
ĐƯỜNG LỘ GIỚI< 12M
7.000
23
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7
ĐƯỜNG LỘ GIỚI≥ 12M
4.000
ĐƯỜNG LỘ GIỚI< 12M
3.300
24
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16
ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M
4.500
ĐƯỜNG LỘ GIỚI <12M
3.900
25
DẠ NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
26
DÃ TƯỢNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.600
27
DƯƠNG BÁ TRẠC
PHẠM THẾ HIỂN
CẦU SÔNG XÁNG
25.800
TRƯỜNG RẠCH ÔNG
CẢNG PHƯỜNG 1
15.400
28
ĐẶNG CHẤT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.300
29
ĐÀO CAM MỘC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.800
30
ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
31
ĐÌNH AN TÀI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.800
32
ĐINH HOÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
33
ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.100
34
DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011
PHẠM THẾ HIỂN CŨ)
PHẠM THẾ HIỂN
ĐƯỜNG SỐ 394
TẠ QUANG BỬU
13.600
35
DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107
PHẠM THẾ HIỂN CŨ)
PHẠM THẾ HIỂN
ĐƯỜNG SỐ 394
TẠ QUANG BỬU
11.000
36
HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ)
AN DƯƠNG VƯƠNG
PHÚ ĐỊNH
6.200
37
PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ)
ĐƯỜNG SỐ 41
TRƯƠNG ĐÌNH HỘI
6.200
38
LÊ BÔI
(ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ)
PHẠM THẾ HIỂN
TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ)
4.200
39
ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
40
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI
4.100
41
ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.000
42
HỒ HỌC LÃM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.500
43
HOÀNG MINH ĐẠO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.000
44
HƯNG PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.600
45
HOÀI THANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.000
46
HOÀNG ĐẠO THUÝ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.100
47
HOÀNG SĨ KHẢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.600
48
HUỲNH THỊ PHỤNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.400
49
LÊ QUANG KIM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.600
50
LÊ THÀNH PHƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.000
51
LƯƠNG NGỌC QUYẾN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.600
52
LƯƠNG VĂN CAN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.900
53
LƯU HỮU PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.200
54
LƯU QUÝ KỲ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
55
LÝ ĐẠO THÀNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.600
56
MẶC VÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.200
57
MAI HẮC ĐẾ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.300
58
MAI AM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.600
59
MỄ CỐC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.300
60
NGÔ SĨ LIÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.600
61
NGUYỄN CHẾ NGHĨA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
62
NGUYỄN DUY
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
8.400
63
NGUYỄN NGỌC CUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.600
64
NGUYỄN NHƯỢC THỊ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.600
65
NGUYỄN QUYỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
66
NGUYỄN SĨ CỐ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.000
67
NGUYỄN THỊ THẬP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.200
68
NGUYỄN THỊ TẦN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.800
69
NGUYỄN VĂN CỦA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.200
70
NGUYỄN VĂN LINH
ĐOẠN QUẬN 8
8.400
71
PHẠM HÙNG (P4, P5)
PHẠM THẾ HIỂN
CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG
12.800
CHÂN CẦU
CHÁNH HƯNG
RANH HUYỆN
BÌNH CHÁNH
25.800
72
PHẠM HÙNG (P9, P10)
BA ĐÌNH
HƯNG PHÚ
12.800
HƯNG PHÚ
NGUYỄN DUY
8.400
73
PHẠM THẾ HIỂN
CẦU RẠCH ÔNG
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG
13.600
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG
CẦU BÀ TÀNG
12.000
CẦU BÀ TÀNG
CUỐI ĐƯỜNG
6.700
74
PHONG PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
75
QUỐC LỘ 50
PHẠM THẾ HIỂN
CHÂN CẦU
NHỊ THIÊN ĐƯỜNG
9.800
CHÂN CẦU
NHỊ THIÊN ĐƯỜNG
RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH
16.400
76
RẠCH CÁT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.300
77
RẠCH CÙNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.800
78
RẠCH LỒNG ĐÈN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.800
79
TẠ QUANG BỬU
CẢNG PHƯỜNG 1
DƯƠNG BÁ TRẠC
11.200
DƯƠNG BÁ TRẠC
ÂU DƯƠNG LÂN
11.200
ÂU DƯƠNG LÂN
PHẠM HÙNG
11.200
PHẠM HÙNG
BÔNG SAO
16.200
BÔNG SAO
QUỐC LỘ 50
14.600
QUỐC LỘ 50
RẠCH BÀ TÀNG
9.800
80
TRẦN NGUYÊN HÃN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.200
81
TRẦN VĂN THÀNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
9.200
82
TRỊNH QUANG NGHỊ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.000
83
TRƯƠNG ĐÌNH HỘI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.200
84
TÙNG THIỆN VƯƠNG
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU)
NGUYỄN VĂN CỦA
9.900
NGUYỄN VĂN CỦA
ĐINH HOÀ
18.200
ĐINH HOÀ
CUỐI ĐƯỜNG
12.600
85
TUY LÝ VƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.600
86
ƯU LONG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
87
VẠN KIẾP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.100
88
VĨNH NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
89
VÕ TRỨ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
90
BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ)
HỒ THÀNH BIÊN
CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)
9.800
91
CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ)
ĐƯỜNG SỐ 783
TẠ QUANG BỬU
CAO LỖ
9.800
92
ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ)
ĐỖ NGỌC QUANG
CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)
9.800
93
ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ)
PHẠM THẾ HIỂN
HỔ THÀNH BIÊN
8.800
94
HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ)
PHẠM HÙNG
RẠCH DU
9.800
95
HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332
PHẠM HÙNG CŨ)
PHẠM HÙNG
DƯƠNG BẠCH MAI
9.600
96
LÊ NINH
(ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ)
HUỲNH THỊ PHỤNG
ĐƯỜNG SỐ 31
9.800
97
LÊ QUYỀN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ)
DƯƠNG QUANG ĐÔNG
ĐÔNG HỒ
9.800
98
NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ)
ĐƯỜNG SÔ 31
ĐÔNG HỒ
9.800
99
NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204
CAO LỖ CŨ)
ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU
CAO LỖ
9.600
100
PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643
TẠ QUANG BỬU CŨ)
TẠ QUANG BỬU
TRẦN THỊ NGÔI
9.600
101
PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152
CAO LỖ CŨ)
ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU
CAO LỖ
9.600
102
QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI
BÌNH ĐIỀN)
NGUYỄN VĂN LINH
SÔNG CẦN GIUỘC
8.400
103
TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ)
BÙI ĐIỀN
HẺM LÔ ĐƯỜNG
PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU)
8.800
104
TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130
CAO LỖ CŨ)
ĐƯỜNG SỐ 715
TẠ QUANG BỬU
CAO LỖ
9.600
105
TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284
CAO LỖ CŨ)
ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU
CAO LỖ
9.600
106
THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ)
PHẠM HÙNG
DƯƠNG QUANG ĐÔNG
9.600
107
VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ)
TẠ QUANG BỬU
TRẦN THỊ NGÔI
9.600
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
BÙI QUỐC KHÁI
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
2
BƯNG ÔNG THOÀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
3
CẦU ĐÌNH
GIAO ĐƯỜNG
LONG PHƯỚC
SÔNG ĐỒNG NAI
1.500
4
CẦU XÂY 1
ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)
CUỐI TUYẾN NAM CAO
2.800
5
CẦU XÂY 2
ĐẦU TUYẾN NAM CAO
CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)
2.800
6
DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ
HAI BÀ TRƯNG
ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO
4.800
7
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN
3.400
8
ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.000
9
ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.400
10
ĐÌNH PHONG PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
11
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 4 BÌNH THÁI
CẦU NĂM LÝ
7.000
CẦU NĂM LÝ
NGUYỄN DUY TRINH
5.400
12
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ
CẦU XÂY 1
ĐƯỜNG 671
2.400
13
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỐC LỘ 1A
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
3.600
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
NAM CAO
2.400
14
ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
15
ĐƯỜNG 11
NGUYỄN VĂN TĂNG
HÀNG TRE
2.100
16
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRƯƠNG VĂN HẢI
ĐƯỜNG 8
2.400
17
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
QUANG TRUNG
ĐƯỜNG 11
2.400
18
ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
19
ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.700
20
ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.700
21
ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG 138
3.000
22
ĐƯỜNG 147,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
23
ĐƯỜNG 15
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
24
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
3.000
25
ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
26
ĐƯỜNG 179,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY
2.800
27
ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
28
ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 6A
ĐƯỜNG SỐ 9
3.600
29
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐẠI LỘ 2
ĐƯỜNG SỐ 6D
3.600
30
ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.700
31
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
32
ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
33
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.300
34
ĐƯỜNG 22-25,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
35
ĐƯỜNG 23
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1.500
36
ĐƯỜNG 24
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
37
ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
38
ĐƯỜNG 29
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1.500
39
ĐƯỜNG 297,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
40
ĐƯỜNG 339,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
41
ĐƯỜNG 359,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
ĐỖ XUÂN HỢP
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
3.000
42
ĐƯỜNG 400,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
QUỖC LỘ 1A
HOÀNG HỮU NAM
3.600
43
ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
LÃ XUÂN OAI
2.400
44
ĐƯỜNG 475,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
45
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
ĐỖ XUÂN HỢP
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
3.000
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
TĂNG NHƠN PHÚ
3.800
46
ĐƯỜNG 671,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG 100
3.000
47
ĐƯỜNG 6A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG SỐ 18
ĐƯỜNG 18B
3.600
48
ĐƯỜNG 6B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG 18B
3.600
49
ĐƯỜNG 6C,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG 18B
3.600
50
ĐƯỜNG 6D,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH
ĐƯỜNG 18A
ĐƯỜNG SỐ 21
3.600
5]
ĐƯỜNG 79,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
52
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.100
53
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.800
54
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
55
HỒ THỊ TƯ
LÊ VĂN VIỆT
NGÔ QUYỀN
5.400
56
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2.100
57
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG BÌNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
58
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG BÌNH
LONG SƠN
CUỐI ĐƯỜNG
2.100
59
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
2.100
60
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
TAM ĐA
SÔNG TẮC
2.100
61
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
ĐƯỜNG SỐ 11
2.100
62
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
63
ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG LONG BÌNH
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
64
ĐƯỜNG SỐ 15,
PHƯỜNG LONG BÌNH
XA LỘ HÀ NỘI
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
65
ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
66
ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
NGUYỄN VĂN TĂNG
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
67
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
68
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
69
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
70
ĐƯỜNG SỐ 207,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
3.900
71
ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
NGÃ 3
TRƯƠNG VĂN THÀNH
ĐÌNH TĂNG PHÚ
2.400
72
ĐƯỜNG SỐ 265,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
MAN THIỆN
3.600
73
ĐƯỜNG SỐ 275,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 265
3.600
74
ĐƯỜNG SỐ 311,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG SỐ 265
3.600
75
ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
CUỐI ĐƯỜNG
3.900
76
ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11)
CUỐI ĐƯỜNG
3.900
77
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ
HOÀNG HỮU NAM
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
78
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
79
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG BÌNH
NGUYỄN XIỂN
SÔNG ĐỒNG NAI
1.500
80
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)
2.400
81
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
DỰ ÁN
ĐÔNG TĂNG LONG
1.800
82
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
83
ĐƯỜNG SỐ 68,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
NGÔ QUYỀN
4.800
84
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
85
ĐƯỜNG SỐ 8
NGUYỄN VĂN TĂNG
HÀNG TRE
1.500
86
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
87
ĐƯỜNG SỐ 85,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
TÂN LẬP 1
3.600
88
ĐƯỜNG SỐ 904,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
QUỐC LỘ 22
TÂN HOÀ II
3.600
89
ĐƯỜNG TỔ 1
KHU PHỐ LONG HÒA
NGUYỄN XIỂN
CUỐI ĐƯỜNG
1.800
90
GÒ CÁT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
91
GÒ NỔI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.100
92
HAI BÀ TRƯNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.500
93
HÀNG TRE
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2.100
94
HỒ BÁ PHẤN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
95
HOÀNG HỮU NAM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
96
HỒNG SẾN
ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)
CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)
1.500
97
HUỲNH THÚC KHÁNG
NGÔ QUYỀN
KHỔNG TỬ
4.500
98
ÍCH THẠNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
99
KHỔNG TỬ
HAI BÀ TRƯNG
NGÔ QUYỀN
4.500
100
LÃ XUÂN OAI
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)
CẦU TĂNG LONG
6.000
CẦU TĂNG LONG
NGÃ BA LONG TRƯỜNG
4.500
101
LÊ LỢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.000
102
LÊ VĂN VIỆT
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
13.500
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
CẦU BẾN NỌC
9.000
CẦU BẾN NỌC
NGÃ 3 MỸ THÀNH
5.400
103
LÒ LU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.800
104
LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
105
LONG SƠN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.100
106
LONG THUẬN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.800
107
MẠC HIỂN TÍCH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
108
MAN THIỆN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.800
109
NAM CAO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
110
NAM HOÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.800
111
NGÔ QUYỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.400
112
NGUYỄN CÔNG TRỨ
HAI BÀ TRƯNG
TRẦN HƯNG ĐẠO
4.400
113
NGUYỄN DUY TRINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.200
114
NGUYỄN THÁI HỌC
HAI BÀ TRƯNG
TRẦN QUỐC TOẢN
4.200
115
NGUYỄN VĂN TĂNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
116
NGUYỄN VĂN THẠNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.100
117
NGUYỄN XIỂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.700
118
PHAN CHU TRINH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.100
119
PHAN ĐẠT ĐỨC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.800
120
PHAN ĐÌNH PHÙNG
KHỔNG TỬ
LÊ LỢI
4.200
121
PHƯỚC THIỆN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.600
122
QUANG TRUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.000
123
QUANG TRUNG (NỐI DÀI)
ĐƯỜNG 12
CUỐI TUYẾN
4.400
124
TAM ĐA
NGUYỄN DUY TRINH
CẦU HAI TÝ
2.600
CẦU HAI TÝ
RẠCH MƯƠNG
2.400
RẠCH MƯƠNG
SỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI)
1.500
125
TÂN HOÀ II
TRƯƠNG VĂN THÀNH
MAN THIỆN
4.200
126
TÂN LẬP I,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
LÊ VĂN VIỆT
QUỐC LỘ 50
4.500
127
TÂN LẬP II
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.500
128
TĂNG NHƠN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
129
TÂY HOÀ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.000
130
TRẦN HƯNG ĐẠO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
6.000
131
TRẦN QUỐC TOẢN
KHỔNG TỬ
LÊ LỢI
4.200
132
TRẦN TRỌNG KHIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
133
TRỊNH HOÀI ĐỨC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.200
134
TRƯƠNG HANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
135
TRƯỜNG LƯU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
136
TRƯƠNG VĂN HẢI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
137
TRƯƠNG VĂN THÀNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.400
138
TÚ XƯƠNG
PHAN CHU TRINH
CUỐI ĐƯỜNG
4.400
139
VÕ VĂN HÁT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.700
140
XA LỘ HÀ NỘI
CẦU RẠCH CHIẾC
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
5.700
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ
4.500
141
VÕ CHÍ CÔNG
CẦU BÀ CỦA
CẦU PHÚ HỮU
4.200
142
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
143
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06)
2.400
144
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH
LÒ LU
NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)
2.400
145
ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
146
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
147
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
148
ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
149
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
150
ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
151
ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
152
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
153
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
154
ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
155
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
156
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.500
157
ĐƯỜNG SỐ 295,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
HOÀNG HỮU NAM
ĐƯỜNG SỐ 154
2.700
158
ĐƯỜNG SỐ 319,
PHƯỜNG TÂN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.700
159
ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
3.900
160
ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
MAN THIỆN
ĐƯỜNG 379
2.400
161
ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG 385
3.900
162
ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
163
ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
164
ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
165
ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
3.900
166
ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
167
ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÊ VĂN VIỆT
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
168
ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
169
ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
LÃ XUÂN OAI
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
170
ĐƯỜNG 494,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)
HẺM SỐ 32
3.900
HẺM SỐ 32
NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
2.400
171
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)
CUỐI ĐƯỜNG
2.400
172
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
LÊ VĂN VIỆT
ĐƯỜNG 2
2.000
173
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.000
174
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
TRUONG VĂN HẢI
ĐƯỜNG 5
2.400
175
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
176
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8
ĐƯỜNG 10
2.400
177
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B
ĐƯỜNG 8
ĐƯỜNG 6
2.400
178
ĐƯỜNG SỐ 96,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TRƯƠNG VĂN THÀNH
TÂN HÒA 2
3.600
179
ĐƯỜNG SỐ 147,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
TÂN LẬP 2
XA LỘ HÀ NỘI
3.600
180
TỰ DO,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
DÂN CHỦ
CUỐI ĐƯỜNG
5.200
181
ĐƯỜNG D1,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.200
182
ĐƯỜNG SỐ 77,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
4.500
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND
ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
BÀ HẠT
NGÔ GIA TỰ
NGUYỄN KIM
24.700
2
BA VÌ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
3
BẠCH MÃ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
4
BỬU LONG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
5
BẮC HẢI
CÁCH MẠNG THÁNG 8
ĐỒNG NAI
17.600
ĐỒNG NAI
LÝ THƯỜNG KIỆT
20.200
6
CAO THẮNG
ĐIỆN BIÊN PHỦ
3 THÁNG 2
39.600
3 THÁNG 2
HOÀNG DƯ KHƯƠNG
35.200
7
NGUYỄN GIẢN THANH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.000
8
CÁCH MẠNG THÁNG 8
3 THÁNG 2
GIÁP RANH
QUẬN TÂN BÌNH
42.300
9
CHÂU THỚI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.800
10
CỬU LONG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.000
11
ĐIỆN BIÊN PHỦ
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ
NGÃ 3
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
34.800
12
ĐỒNG NAI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.800
13
ĐÀO DUY TỪ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.600
14
3 THÁNG 2
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
39.600
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
LÊ HỒNG PHONG
44.000
LÊ HỒNG PHONG
NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ
48.400
15
HỒ BÁ KIỆN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.400
16
HỒ THỊ KỶ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.600
17
HỒNG LĨNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
18
HƯNG LONG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
19
HÒA HẢO
NGUYỄN KIM
LÝ THƯỜNG KIỆT
23.400
TRẦN NHÂN TÔN
NGÔ QUYỀN
23.400
20
HÒA HƯNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.600
21
HOÀNG DƯ KHƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.800
22
HƯƠNG GIANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.800
23
HÙNG VƯƠNG
LÝ THÁI TỔ
NGUYỄN CHÍ THANH
38.000
24
LÊ HỒNG PHONG
KỲ HÒA
3 THÁNG 2
31.900
3 THÁNG 2
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ
36.300
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ
HÙNG VƯƠNG
33.000
25
LÝ THÁI TỔ
3 THÁNG 2
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ
33.000
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ
HÙNG VƯƠNG
34.800
26
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN CHÍ THANH
RANH QUẬN TÂN BÌNH
39.600
27
NGÔ GIA TỰ
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ
NGÃ 6
42.200
28
NGÔ QUYỀN
3 THÁNG 2
NGUYỄN CHÍ THANH
28.600
29
NGUYỄN NGỌC LỘC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.600
30
NGUYỄN CHÍ THANH
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
33.400
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
HÙNG VƯƠNG
31.900
31
NGUYỄN DUY DƯƠNG
BÀ HẠT
NGUYỄN CHÍ THANH
25.600
32
NGUYỄN KIM
3 THÁNG 2
NGUYỄN CHÍ THANH
26.600
33
NGUYỄN LÂM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.000
34
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
NGÃ 6 DÂN CHỦ
ĐIỆN BIÊN PHỦ
26.400
35
NGUYỄN TIỂU LA
3 THÁNG 2
HÒA HẢO
24.200
ĐÀO DUY TỪ
NGUYỄN CHÍ THANH
24.200
36
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
3 THÁNG 2
NGUYỄN CHÍ THANH
40.600
37
NHẬT TẢO
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
26.400
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
CHUNG CƯ ẤN QUANG
22.000
38
SƯ VẠN HẠNH
TÔ HIẾN THÀNH
3 THÁNG 2
35.200
3 THÁNG 2
NGÔ GIA TỰ
33.000
NGÔ GIA TỰ
NGUYỄN CHÍ THANH
28.600
39
TAM ĐẢO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
40
TÂN PHƯỚC
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGÔ QUYỀN
25.600
41
THẤT SƠN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
42
THÀNH THÁI
3 THÁNG 2
TÔ HIẾN THÀNH
34.800
TÔ HIẾN THÀNH
BẮC HẢI
44.000
43
TÔ HIẾN THÀNH
LÝ THƯỜNG KIỆT
THÀNH THÁI
34.400
THÀNH THÁI
CÁCH MẠNG THÁNG 8
39.600
44
TRẦN BÌNH TRỌNG
HÙNG VƯƠNG
CUỐI ĐƯỜNG
15.400
45
TRẦN MINH QUYỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.800
46
TRẦN NHÂN TÔN
NGÔ GIA TỰ
HÙNG VƯƠNG
22.000
47
TRẦN THIỆN CHÁNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
48
TRƯỜNG SƠN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.000
49
VĨNH VIỄN
LÊ HỒNG PHONG
NGUYỄN LÂM
24.200
NGUYỄN LÂM
NGUYỄN KIM
17.600
NGUYỄN KIM
LÝ THƯỜNG KIỆT
22.000
50
DƯƠNG QUANG TRUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
24.600
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đông/m
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
ÂU CƠ
BÌNH THỚI
RANH QUẬN TÂN BÌNH
20.200
2
BÌNH DƯƠNG THI XÃ
ÂU CƠ
ÔNG ÍCH KHIÊM
9.600
3
BÌNH THỚI
LÊ ĐẠI HÀNH
MINH PHỤNG
19.400
MINH PHỤNG
LẠC LONG QUÂN
17.010
4
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA
14.040
5
CÔNG CHÚA NGỌC HÂN
14.040
6
ĐẶNG MINH KHIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
7
ĐÀO NGUYÊN PHỐ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
17.200
8
ĐỖ NGỌC THẠNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.400
9
ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.040
10
ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI
BÌNH THỚI
HẺM 86
ÔNG ÍCH KHIÊM
11.340
11
ĐƯỜNG 281
LÝ THƯỜNG KIỆT
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN THỊ NHỎ
17.200
12
ĐƯỜNG 3/2
LÝ THƯỜNG KIỆT
LÊ ĐẠI HÀNH
36.450
LÊ ĐẠI HÀNH
MINH PHỤNG
34.290
13
ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG
HỒNG BÀNG
DỰ PHÓNG
12.150
14
ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG
HỒNG BÀNG
LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)
10.800
15
ĐƯỜNG SỐ 2
CƯ XÁ LỮ GIA
ĐƯỜNG 52
CƯ XÁ LỮ GIA
LÝ THƯỜNG KIỆT
21.200
16
ĐƯỜNG SỐ 3
CƯ XÁ LỮ GIA
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN THỊ NHỎ
21.200
17
ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9
CƯ XÁ BÌNH THỚI
17.550
18
ĐƯỜNG SỐ 3, 7
CƯ XÁ BÌNH THỚI
17.550
19
ĐƯỜNG SỐ 3A
CƯ XÁ BÌNH THỚI
15.120
20
ĐƯỜNG SỐ 4,6,8
CƯ XÁ BÌNH THỚI
15.120
21
ĐƯỜNG SỐ 5A
CƯ XÁ BÌNH THỚI
15.120
22
ĐƯỜNG SỐ 7A
CƯ XÁ BÌNH THỚI
15.120
23
DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.900
24
DƯƠNG TỬ GIANG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.000
25
HÀ TÔN QUYỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.000
26
HÀN HẢI NGUYÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.000
27
HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)
PHÚ THỌ
CUỐI ĐƯỜNG
16.200
28
HỒNG BÀNG
NGUYỄN THỊ NHỎ
TÂN HÓA
24.300
29
HOÀNG ĐỨC TƯƠNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.660
30
HÒA BÌNH
LẠC LONG QUÂN
RANH QUẬN TÂN PHÚ
19.800
31
HÒA HẢO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
26.400
32
HUYỆN TOẠI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.340
33
KHUÔNG VIỆT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.040
34
LẠC LONG QUÂN
LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)
HÒA BÌNH
20.600
HÒA BÌNH
ÂU CƠ
22.000
35
LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.120
36
LÃNH BINH THĂNG
ĐƯỜNG 3/2
BÌNH THỚI
22.000
37
LÊ ĐẠI HÀNH
NGUYỄN CHÍ THANH
ĐƯỜNG 3/2
22.000
ĐƯỜNG 3/2
BÌNH THỚI
36.600
38
LÊ THỊ BẠCH CÁT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.120
39
LÊ TUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.340
40
LỮ GIA
LÝ THƯỜNG KIỆT
NGUYỄN THỊ NHỎ
34.800
41
LÒ SIÊU
QUÂN SỰ
ĐƯỜNG 3/2
12.150
ĐƯỜNG 3/2
HỒNG BÀNG
18.000
42
LÝ NAM ĐẾ
ĐƯỜNG 3/2
NGUYỄN CHÍ THANH
22.000
43
LÝ THƯỜNG KIỆT
THIÊN PHƯỚC
NGUYỄN CHÍ THANH
39.600
44
MINH PHỤNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
23.800
45
NGUYỄN BÁ HỌC
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.400
46
NGUYỄN CHÍ THANH
LÝ THƯỜNG KIỆT
LÊ ĐẠI HÀNH
35.100
LÊ ĐẠI HÀNH
NGUYỄN THỊ NHỎ
32.400
NGUYỄN THỊ NHỎ
ĐƯỜNG 3/2
23.760
47
NGUYỄN THỊ NHỎ
ĐƯỜNG 3/2
HỒNG BÀNG
24.300
48
NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)
BÌNH THỚI
THIÊN PHƯỚC
19.400
49
NGUYỄN VĂN PHÚ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
11.340
50
NHẬT TẢO
LÝ THƯỜNG KIỆT
LÝ NAM ĐẾ
21.600
LÝ NAM ĐẾ
CUỐI ĐƯỜNG
14.040
50,2
PHÓ CƠ ĐIỀU
TRẦN QUÝ
NGUYỄN CHÍ THANH
24.200
51
ÔNG ÍCH KHIÊM
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
25.600
52
PHAN XÍCH LONG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
18.000
53
PHÓ CƠ ĐIỀU
ĐƯỜNG 3/2
TRẦN QUÝ
26.400
54
PHÚ THỌ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
15.390
55
QUÂN SỰ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.040
56
TÂN HÓA
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.000
57
TÂN KHAI
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.000
58
TÂN PHƯỚC
LÝ THƯỜNG KIỆT
LÝ NAM ĐẾ
17.600
LÊ ĐẠI HÀNH
LÊ THỊ RIÊNG
22.000
59
TÂN THÀNH
NGUYỄN THỊ NHỎ
LÒ SIÊU
14.040
60
TẠ UYÊN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
37.400
61
THÁI PHIÊN
ĐỘI CUNG
ĐƯỜNG 3/2
14.040
ĐƯỜNG 3/2
HỒNG BÀNG
19.000
62
THIÊN PHƯỚC
NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)
LÝ THƯỜNG KIỆT
13.500
63
THUẬN KIỀU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.200
64
TÔN THẤT HIỆP
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.200
65
TỔNG LUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
12.150
66
TỐNG VĂN TRÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.040
67
TRẦN QUÝ
LÊ ĐẠI HÀNH
TẠ UYÊN
24.600
TẠ UYÊN
NGUYỄN THỊ NHỎ
20.600
68
TRỊNH ĐÌNH TRỌNG
ÂU CƠ
TỐNG VĂN TRÂN
8.640
69
TUỆ TĨNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
19.400
70
VĨNH VIỄN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
22.000
71
XÓM ĐẤT
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
20.200
72
ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA
HÒA BÌNH
ĐƯỜNG TÂN HÓA
12.870
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12 TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
BÙI CÔNG TRỪNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
1.700
2
BÙI VĂN NGỮ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.600
3
ĐÌNH GIAO KHẨU
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.000
4
ĐÔNG HƯNG THUẬN 02
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.400
5
HÀ HUY GIÁP
CẦU AN LỘC
NGÃ TƯ GA
5.500
NGÃ TƯ GA
SÔNG SÀI GÒN
3.330
6
TRẦN THỊ BẢY
NGUYỄN THỊ BÚP
NGUYỄN ẢNH THỦ
3.000
7
NGUYỄN THỊ TRẦNG
NGUYỄN THỊ KIỂU
NGUYỄN ẢNH THỦ
3.200
8
NGUYỄN THỊ ĐẶNG
QUỐC LỘ 1
NGUYỄN ẢNH THỦ
3.200
9
HƯƠNG LỘ 80B
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.500
10
LÊ ĐỨC THỌ
CẦU TRƯỜNG ĐAI
NGÃ TƯ
TÂN THỚI HIỆP
4.400
11
LÊ THỊ RIÊNG
QUỐC LỘ 1
THỚI AN 16
4.800
THỚI AN 16
CUỐI ĐƯỜNG
3.750
12
LÊ VĂN KHƯƠNG
NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP
CẦU DỪA
4.500
13
NGUYỄN ẢNH THỦ
LÊ VĂN KHƯƠNG
TÔ KÝ
5.000
TÔ KÝ
QUỐC LỘ 22
7.000
14
NGUYỄN THÀNH VĨNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
15
NGUYỄN VĂN QUÁ
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
5.750
16
PHAN VĂN HỚN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
7.400
17
QUỐC LỘ 1
GIÁP BÌNH TÂN
NGÃ TƯ GA
3.700
NGÃ TƯ GA
CẦU BÌNH PHƯỚC
2.880
18
QUỐC LỘ 22
NGÃ TƯ AN SƯƠNG
NGÃ TƯ
TRUNG CHÁNH
5.700
19
TÂN CHÁNH HIỆP 10
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.600
20
HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13)
NGUYỄN ẢNH THỦ
DƯƠNG THỊ MƯỜI
3.400
21
TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC
SAU PHẦN MỀM
QUANG TRUNG
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.400
22
DƯƠNG THỊ MƯỜI
TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC
SAU PHẦN MỀM
QUANG TRUNG
NGUYỄN ẢNH THỦ
3.600
23
NGUYỄN THỊ CĂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.000
24
QUỐC NHẤT 01
PHAN VĂN HỚN
QUỐC LỘ 1
3.400
25
QUỐC NHẤT 02
TÂN THỚI NHẤT 01
TÂN THỚI NHẤT 05
3.000
26
QUỐC NHẤT 06
PHAN VĂN HỚN
QUỐC LỘ 1
2.800
27
QUỐC NHẤT 08
TÂN THỚI NHẤT 02
PHAN VĂN HỚN
3.600
PHAN VĂN HỚN
RẠCH CẦU SA
3.600
28
NGUYỄN THỊ SÁU
HÀ HUY GIÁP
TRẠI CÁ SẦU HOA CÀ
2.000
29
THẠNH XUÂN 13
QUỐC LỘ 1
CỔNG GÒ SAO
1.800
30
NGUYỄN THỊ KIÊU
LÊ VĂN KHƯƠNG
LÊ THỊ RIÊNG
3.200
31
TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ)
CẦU CHỢ CẦU
QUỐC LỘ 1
6.250
32
TÔ KÝ
CẦU VƯỢT
QUANG TRUNG
NGÃ 3 BẦU
4.700
33
TÔ NGỌC VÂN
CẦU BẾN PHÂN
QUỐC LỘ 1
2.750
QUỐC LỘ 1
HÀ HUY GIÁP
2.500
34
TRUNG MỸ TÂY 13
TÔ KÝ
TUYẾN NƯỚC SẠCH
3.800
35
TRUNG MỸ TÂY 2A
QUỐC LỘ 22
TRƯỜNG QUÂN KHU 7
3.800
36
LÊ THỊ NHO
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.400
37
TRUNG MỸ TÂY 08
NGUYỄN ẢNH THỦ
NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH
3.400
38
TRƯỜNG CHINH
CẦU THAM LƯƠNG
NGÃ TƯ AN SƯƠNG
8.750
39
VƯỜN LÀI
QUỐC LỘ 1
BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG
2.250
40
THẠNH LỘC 15
QUỐC LỘ 1
SÔNG SÀI GÒN
2.000
41
TÂN THỚI HIỆP 07
QUỐC LỘ 1
DƯƠNG THỊ MƯỜI
3.400
42
HÀ THỊ KHIÊM
QUỐC LỘ 1
CUỐI TUYẾN
2.900
43
HIỆP THÀNH 44
HIỆP THÀNH 06
NGUYỄN THỊ BÚP
2.400
44
TRẦN THỊ HÈ
NGUYỄN ẢNH THỦ
ĐƯỜNG BĐH
KHU PHỐ 4
2.400
45
ĐƯỜNG VÀO KHU
TDC 1,3 HA
NGUYỄN ẢNH THỦ
HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4)
3.000
46
HÀ ĐẶC
TRUNG MỸ TÂY 13
NGUYỄN ẢNH THỦ
3.400
47
TÂN CHÁNH HIỆP 25
HUỲNH THỊ HAI
TÂN CHÁNH HIỆP 18
3.000
48
TÂN CHÁNH HIỆP 07
NGUYỄN ẢNH THỦ
TÂN CHÁNH HIỆP 03
3.000
49
TÂN CHÁNH HIỆP 03
TÂN CHÁNH HIỆP 07
NGUYỄN THỊ BÚP
3.000
50
TÂN CHÁNH HIỆP 18
TÔ KÝ
TÂN CHÁNH HIỆP 25
3.400
51
TÂN CHÁNH HIỆP 35
TÔ KÝ
TÂN CHÁNH HIỆP 34
3.400
52
TÂN CHÁNH HIỆP 34
TÂN CHÁNH HIỆP 35
TÂN CHÁNH HIỆP 36
3.000
53
TÂN CHÁNH HIỆP 36
TÂN CHÁNH HIỆP 34
TÂN CHÁNH HIỆP 33
3.000
54
TRẦN THỊ CỜ
LÊ VĂN KHƯƠNG
THỚI AN 05
3.000
55
THỚI AN 16
LÊ VĂN KHƯƠNG
CẦU SẮT SẬP
3.000
56
THỚI AN 13
LÊ VĂN KHƯƠNG
LÊ THỊ RIÊNG
3.000
57
TUYẾN SONG HÀNH
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
2.000
58
THẠNH LỘC 16
NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA
THỬA ĐẤT SỐ 162,
TỜ 21
2.000
59
TÂN THỚI NHẤT 17
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
3.200
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG 6
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH TP.HCM 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT
TÊN ĐƯỜNG
ĐOẠN ĐƯỜNG
GIÁ
TỪ
ĐẾN
1
2
3
4
5
1
ÁP BẮC
TRƯỜNG CHINH
CỘNG HOÀ
13.200
2
ÂU CƠ
MŨI TÀU ĐƯỜNG
TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ
VÒNG XOAY
LÊ ĐẠI HÀNH
18.000
3
BA GIA
TRẦN TRIỆU LUẬT
LÊ MINH XUÂN
17.600
LÊ MINH XUÂN
CUỐI ĐƯỜNG
14.100
4
BA VÂN
NGUYỄN HỒNG ĐÀO
ÂU CƠ
13.200
5
BA VÌ
THĂNG LONG
KÊNH SÂN BAY (A41)
13.200
6
BẮC HẢI
CÁCH MẠNG THÁNG 8
LÝ THƯỜNG KIỆT
15.400
7
BẠCH ĐẰNG 1
VÒNG XOAY
TRƯỜNG SƠN
NGÃ BA HỒNG HÀ -BẠCH ĐẰNG 2
13.200
8
BẠCH ĐẰNG 2
VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN
RANH
QUẬN GÒ VẤP
14.200
9
BÀNH VĂN TRÂN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.200
10
BÀU BÀNG
NÚI THÀNH
BÌNH GIÃ
13.200
11
BÀU CÁT
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
ĐỒNG ĐEN
24.400
ĐỒNG ĐEN
VÕ THÀNH TRANG
15.400
12
BÀU CÁT 1
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
HẺM 273 BÀU CÁT
15.000
13
BÀU CÁT 2
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
HẺM 273 BÀU CÁT
15.000
14
BÀU CÁT 3
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
HẺM 273 BÀU CÁT
15.000
15
BÀU CÁT 4
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
ĐỒNG ĐEN
15.000
16
BÀU CÁT 5
NGUYỄN HỒNG ĐÀO
ĐỒNG ĐEN
15.000
17
BÀU CÁT 6
NGUYỄN HỒNG ĐÀO
ĐỒNG ĐEN
15.000
18
BÀU CÁT 7
NGUYỄN HỒNG ĐÀO
ĐỒNG ĐEN
15.000
19
BÀU CÁT 8
ÂU CƠ
ĐỒNG ĐEN
14.000
ĐỒNG ĐEN
HỒNG LẠC
11.400
20
BẢY HIỀN
HẺM 1129
LẠC LONG QUÂN
1017 LẠC LONG QUÂN
19.800
21
BẾ VĂN ĐÀN
NGUYỄN HỒNG ĐÀO
ĐỒNG ĐEN
15.000
22
BẾN CÁT
ĐƯỜNG PHÚ HOÀ
NGHĨA PHÁT
11.800
23
BÌNH GIÃ
TRƯỜNG CHINH
CỘNG HOÀ
16.800
24
BÙI THỊ XUÂN
HOÀNG VĂN THỤ
KÊNH NHIÊU LỘC
12.000
25
CA VĂN THỈNH
VÕ THÀNH TRANG
ĐỒNG ĐEN
15.000
26
CỐNG LỠ
PHAN HUY ÍCH
PHẠM VĂN BẠCH
7.000
27
CÁCH MẠNG THÁNG 8
NGÃ 4 BẢY HIỀN
RANH QUẬN 3, QUẬN 10
30.800
28
CHẤN HƯNG
CÁCH MẠNG THÁNG 8
NGHĨA HOÀ NỐI DÀI
9.600
29
CHÂU VĨNH TẾ
NGUYỄN TỬ NHA
CUỐI ĐƯỜNG
9.600
30
CHI LINH
KHAI TRÍ
ĐẠI NGHĨA
11.400
31
CHỬ ĐỒNG TỬ
BÀNH VĂN TRÂN
VÂN CÔI
11.400
32
CỘNG HOÀ
TRƯỜNG CHINH
LĂNG CHA CẢ
26.400
33
CỬU LONG
TRƯỜNG SƠN
YÊN THẾ
18.300
34
CÙ CHÍNH LAN
NGUYỄN QUANG BÍCH
NGUYỄN HIẾN LÊ
13.000
35
DÂN TRÍ
NGHĨA HOÀ
KHAI TRÍ
13.200
36
DƯƠNG VÂN NGA
NGUYỄN BẶC
NGÔ THỊ THU MINH
15.700
37
DUY TÂN
LÝ THƯỜNG KIỆT
TÂN TIẾN
17.600
38
ĐẠI NGHĨA
NGHĨA PHÁT
DÂN TRÍ
11.200
39
ĐẶNG LỘ
NGHĨA PHÁT
CHỬ ĐỒNG TỬ
11.200
40
ĐẤT THÁNH
LÝ THƯỜNG KIỆT
BẮC HẢI
12.800
41
ĐỒ SƠN
THĂNG LONG
HẺM SỐ 6 HẢI VÂN
13.200
42
ĐÔNG HỒ
LẠC LONG QUÂN
LÝ THƯỜNG KIỆT
13.400
43
ĐỒNG NAI
TRƯƠNG SƠN
LAM SƠN
17.600
44
ĐỒNG ĐEN
TRƯỜNG CHINH
ÂU CƠ
17.600
45
ĐÔNG SƠN
VÂN CÔI
BA GIA
15.400
46
ĐỒNG XOÀI
BÌNH GIÃ
HOÀNG HOA THÁM
15.700
47
ĐINH ĐIỀN
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
13.100
48
ĐƯỜNG A4
CỘNG HOÀ
TRƯỜNG CHINH
16.800
49
ĐƯỜNG B6
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
14.600
50
THÁI THỊ NHẠN
ÂU CƠ
NI SƯ HUỲNH LIÊN
10.600
51
NGÔ THỊ THU MINH
PHẠM VĂN HAI
LÊ VĂN SỸ
18.400
52
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
THÂN NHÂN TRUNG
ĐƯỜNG C12
11.000
53
ĐƯỜNG C1
CỘNG HOÀ
NGUYỄN QUANG BÍCH
11.000
54
ĐƯỜNG C12
CỘNG HOÀ
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
11.000
55
ĐƯỜNG C18
CỘNG HOÀ
HOÀNG KẾ VIÊM
15.400
56
TRẦN VĂN DANH
HẺM 235 ĐƯỜNG
HOÀNG HOA THÁM
GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY
TÂN SƠN NHẤT
11.000
57
ĐƯỜNG C22
ĐƯỜNG A4
ĐƯỜNG C18
14.600
58
ĐƯỜNG C27
HẺM 58
NGUYỄN MINH HOÀNG
NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)
11.000
59
ĐƯỜNG C3
NGUYỄN QUANG BÍCH
NGUYỄN HIẾN LÊ
11.000
60
ĐƯỜNG D52
CỘNG HÒA
LÊ TRUNG NGHĨA
11.000
61
ĐƯỜNG SỐ 1
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
62
ĐƯỜNG SỐ 2
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
63
ĐƯỜNG SỐ 3
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
64
ĐƯỜNG SỐ 4
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
65
ĐƯỜNG SỐ 5
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
66
ĐƯỜNG SỐ 6
Đọc thêm: điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
TRỌN ĐƯỜNG
10.200
67
ĐƯỜNG SỐ 7
ĐƯỜNG SỐ 1
NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1
10.200
68
BÙI THẾ MỸ
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn phân loại các loại đất trồng cây phổ biến