logo-dich-vu-luattq

Mẫu đề nghị tạm ứng, thanh toán tiền tạm ứng mới nhất năm 2022

>> Tải ngay: Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Xem thêm: Mẫu giấy tạm ứng tiền

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA (Ban hành kèm theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)

Số TT

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp 1

Cấp 2

1

2

3

4

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

01

111

1111

1112

Tiền mặt

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ

02

112

1121

1122

Tiền gửi Ngân hàng

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ

03

121

Chứng khoán kinh doanh

04

128

1281

1288

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Tiền gửi có kỳ hạn

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

05

131

Phải thu của khách hàng

06

133

1331

1332

Thuế GTGT được khấu trừ

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

07

136

1361

1368

Phải thu nội bộ

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Phải thu nội bộ khác

08

138

1381

1386

1388

Phải thu khác

Tài sản thiếu chờ xử lý

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

Phải thu khác

09

141

Tạm ứng

10

151

Hàng mua đang đi đường

11

152

Nguyên liệu, vật liệu

12

153

Công cụ, dụng cụ

13

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

14

155

Thành phẩm

15

156

Hàng hóa

16

157

Hàng gửi đi bán

17

211

2111

2112

2113

Tài sản cố định

TSCĐ hữu hình

TSCĐ thuê tài chính

TSCĐ vô hình

18

214

2141

2142

2141

2147

Hao mòn tài sản cố định

Hao mòn TSCĐ hữu hình

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

Tìm hiểu thêm: Mẫu giấy xác nhận thất nghiệp

Hao mòn TSCĐ vô hình

Hao mòn bất động sản đầu tư

19

217

Bất động sản đầu tư

20

228

2281

2288

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

Đầu tư khác

21

229

2291

2292

2293

2294

Dự phòng tổn thất tài sản

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

Dự phòng phải thu khó đòi

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

22

241

2411

2412

2413

Xây dựng cơ bản dở dang

Mua sắm TSCĐ

Xây dựng cơ bản

Sửa chữa lớn TSCĐ

23

242

Chi phí trả trước

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

24

331

Phải trả cho người bán

25

333

3331

33311

33312

3332

3333

3334

3335

3336

3337

3338

33381

33382

3339

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

Thuế GTGT đầu ra

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Thuế xuất, nhập khẩu

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế tài nguyên

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

26

334

Phải trả người lao động

27

335

Chi phí phải trả

28

336

3361

3368

Phải trả nội bộ

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Phải trả nội bộ khác

29

338

3381

3382

3383

3384

3385

3386

3387

3388

Phải trả, phải nộp khác

Tài sản thừa chờ giải quyết

Kinh phí công đoàn

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm y tế

Bảo hiểm thất nghiệp

Nhận ký quỹ, ký cược

Doanh thu chưa thực hiện

Phải trả, phải nộp khác

30

341

3411

3412

Vay và nợ thuê tài chính

Đọc thêm: Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân 2022

Các khoản đi vay

Nợ thuê tài chính

31

352

3521

3522

3524

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

Dự phòng phải trả khác

32

353

3531

3532

3533

3534

Quỹ khen thưởng phúc lợi

Quỹ khen thưởng

Quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

33

356

3561

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

34

411

4111

4111

4118

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Vốn góp của chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần

Vốn khác

35

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

36

418

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

37

419

Cổ phiếu quỹ

38

421

4211

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

39

511

5111

5112

5111

5118

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu bán hàng hóa

Doanh thu bán thành phẩm

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu khác

40

515

Doanh thu hoạt động tài chính

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

41

611

Mua hàng

42

631

Giá thành sản xuất

43

632

Giá vốn hàng bán

44

635

Chi phí tài chính

45

642

6421

6422

Chi phí quản lý kinh doanh

Chi phí bán hàng

Chi phí quản lý doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

46

711

Thu nhập khác

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

47

811

Chi phí khác

48

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

49

911

Xác định kết quả kinh doanh

Tìm hiểu thêm: Xe rút hồ sơ có được lưu thông

quantri

quantri

Bài viết mới

Nhận tin mới nhất từ chúng tôi !